bahasa thai trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bahasa thai trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bahasa thai trong Tiếng Indonesia.

Từ bahasa thai trong Tiếng Indonesia có các nghĩa là Tiếng Thái Lan, tiếng thái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bahasa thai

Tiếng Thái Lan

tiếng thái

Sewaktu pertama kali melihat Menara Pengawal dalam bahasa Thai, kami bertanya-tanya, ’Bagaimana mungkin kami bisa berbicara bahasa sesulit ini?’
Lần đầu tiên nhìn thấy Tháp Canh bằng tiếng Thái, chúng tôi tự hỏi: “Đến bao giờ chúng ta mới nói được thứ tiếng này?”.

Xem thêm ví dụ

News Plus (dalam bahasa Thai).
News Plus (bằng tiếng Thái).
Post Today (dalam bahasa Thai).
Post Today (bằng tiếng Thai).
Spring News (dalam bahasa Thai).
Spring News (bằng tiếng Thái).
Great Stars Digital (dalam bahasa Thai).
Great Stars Digital (bằng tiếng Thái).
Thairath (dalam bahasa Thai).
Thairath (bằng tiếng Thái Lan).
True ID (dalam bahasa Thai).
True ID (bằng tiếng Thái).
MGR Online (dalam bahasa Thai).
MGR Online (bằng tiếng Thai).
Hallyu K Star (dalam bahasa Thai).
Hallyu K Star (bằng tiếng Thái).
Apa Ibu bisa bahasa Thai atau semacamnya?
Mẹ có khả năng sử dụng ngôn ngữ gì như tiếng Thái chẳng hạn?
GMM Grammy (dalam bahasa Thai).
GMM Grammy (bằng tiếng Thái).
Kom Chad Luek (dalam bahasa Thai).
Kom Chad Luek (bằng tiếng Thái).
BUGABOO.TV (dalam bahasa Thai).
BUGABOO.TV (bằng tiếng Thái).
TV Pool (dalam bahasa Thai).
TV Pool (bằng tiếng Thái).
Dek-D (dalam bahasa Thai).
Dek-D (bằng tiếng Thái).
MThai.com (dalam bahasa Thai).
Mthai.com (bằng tiếng Thai).
Siam Dara (dalam bahasa Thai).
Siam Dara (bằng tiếng Thái).
Manager Daily (dalam bahasa Thai).
Manager Daily (bằng tiếng thai).
Thairath.co.th (dalam bahasa Thai).
Thairath.co.th (bằng tiếng Thai).
Thai Rath (dalam bahasa Thai).
Thai Rath (bằng tiếng Thái).
Kapook (dalam bahasa Thai).
Kapook (bằng tiếng Thái).
Kazz Magazine (dalam bahasa Thai).
Kazz Magazine (bằng tiếng Thái).
Channel 3 (dalam bahasa Thai).
Channel 7 (bằng tiếng Thai).
18 Seorang penyiar berbahasa Inggris memulai pengajaran bersama seorang pria yg berbicara bahasa Vietnam dan istrinya, yang berbicara bahasa Thai.
18 Một người công bố nói tiếng Anh bắt đầu học hỏi với một cặp vợ chồng, ông chồng nói tiếng Việt và bà vợ nói tiếng Thái.
Sewaktu pertama kali melihat Menara Pengawal dalam bahasa Thai, kami bertanya-tanya, ’Bagaimana mungkin kami bisa berbicara bahasa sesulit ini?’
Lần đầu tiên nhìn thấy Tháp Canh bằng tiếng Thái, chúng tôi tự hỏi: “Đến bao giờ chúng ta mới nói được thứ tiếng này?”.
Seseorang yang melihat konten Google Display Network (GDN) dalam bahasa Thai dapat melihat iklan dari kampanye yang ditargetkan ke bahasa Thai.
Một người xem nội dung bằng tiếng Thái trên Mạng hiển thị của Google (GDN) có thể thấy quảng cáo từ các chiến dịch được nhắm mục tiêu đến tiếng Thái.

Cùng học Tiếng Indonesia

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bahasa thai trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.

Bạn có biết về Tiếng Indonesia

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.