超出 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 超出 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 超出 trong Tiếng Trung.
Từ 超出 trong Tiếng Trung có các nghĩa là vượt quá, vượt, vượt qua, quá, trội hơn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 超出
vượt quá(transcend) |
vượt(exceed) |
vượt qua(surpass) |
quá(beyond) |
trội hơn(dominate) |
Xem thêm ví dụ
有部分马尾藻海 在其国内管辖权的范围之内—— 但是,马尾藻海庞大的主体部分超出了其管辖范围—— 百慕大政府正作为一项运动的先锋 来保护这个极重要的地区。 Do đó, chính phủ Bermuda đã nhận ra sự cần thiết và trách nhiệm của họ về việc bảo vệ một số vùng Sargasso trong quyền hạn pháp lý của mình-- nhưng đa số phần còn lại vẫn nằm ngoài quyền kiểm soát để giúp tạo nên một bước tiến để đạt được sự bảo tồn vùng biển quan trọng này. |
借助定制工具,您还可以在广告定制工具无法显示或您的文字超出字符数限制时,为您的广告提供默认值。 Với các tùy biến, bạn cũng có thể cung cấp giá trị mặc định cho quảng cáo, ngay cả khi tùy biến quảng cáo không hiển thị hoặc văn bản vượt quá giới hạn ký tự. |
而且我们很少花费资金 来寻找这类事 它们尽管微不足道,但却有可能带来大的改变 如果确实起了作用 那么它们将取得的成功绝对会远远超出 当初所投入的人力物力 和造成的干扰 Thực sự chúng ta cũng không xài đủ tiền để tìm kiếm những thứ đó, Tìm kiếm những thứ nhỏ bé đó có lẽ có, hoặc có lẽ không , có hiệu quả , nhưng nếu chúng có hiệu quả, thì thành công sẽ hoàn toàn vượt khỏi chi phí và nỗ lực của chúng lẫn sự trì trệ mà chúng gây ra. |
相反地,淫欲会怂恿我们超出适当的范围,一旦到了那境地,就会想贬低神,物化他人,将物品、财富,甚至权力变成巨怪,扭曲感官的能力、破坏各种人际关系。 Ngược lại, dục vọng khuyến khích chúng ta vượt ra ngoài ranh giới thích hợp, nơi mà ước muốn của chúng ta có thể làm hạ thấp giá trị của Thượng Đế, xem con người như đồ vật, và biến đổi đồ vật, tiền của và thậm chí cả quyền lực thành điều tà ác mà làm hỏng khả năng nhạy cảm của chúng ta và hủy hoại các mối quan hệ của chúng ta. |
你想避免花费超出信用卡限额,或上一次街就把赚来的钱花光吗? 何不试试埃莱娜的方法呢? Thay vì dùng hết số tiền trong thẻ tín dụng hoặc tiền lương cho một buổi đi chơi, hãy thử cách của Ellena. |
建议您提前确保所设置的每日预算合理有度,避免因预算过低而导致广告系列停止投放(进而错失点击),或者因预算过高而导致广告费用超支(可能会超出您的承受范围)。 Thay vì ngừng chạy chiến dịch (và bỏ lỡ các lần nhấp) hoặc mở rộng ngân sách (có thể sẽ chi tiêu nhiều hơn khả năng của bạn), hãy đảm bảo trước là ngân sách hàng ngày của bạn phù hợp. |
隧道项目花费超出其预估达80%。 Chi phí dự án đã vượt mức dự toán 80%. |
我恐怕真得要超出我预计的演讲时间了. Tôi đã vượt quá ngân sách của mình rồi. |
如果您的付款超出 MoMo 电子钱包的特定限制,也可能显示此消息。 Thông báo này cũng có thể hiển thị nếu khoản thanh toán của bạn vượt quá những giới hạn nhất định của Ví điện tử MoMo. |
所以在这一点上,我愿意真诚感谢和赞扬 “西尔维娅. 厄尔的愿望”, 它帮助我们面向公海 和超出国家管辖权的深海。 Vậy với điều đó, tôi muốn chân thành cảm ơn và trân trọng Sylvia Earle vì điều ước của cô ấy, vì đã giúp chúng tôi thay đổi bộ mặt của các vùng biển và những đại dương sâu thẳm ngoài quyền pháp lý quốc gia. |
然而,很可能的情况是, 智慧谱线上的内容 已远远超出了我们的认知, 如果我们建造了比 自身更聪明的机器, 它们将非常可能 以超乎寻常的方式 延展这个谱线, 最终超越人类。 Tuy nhiên, có vẻ có khả năng rất lớn là chuỗi phân bố trí thông minh mở rộng ra xa hơn nhiều so với những gì chúng ta tưởng tượng, và nếu chúng ta tạo ra những cỗ máy thông minh hơn mình, chúng có thể sẽ khai phá dải phân bố này theo cách ta không thể tưởng tượng, và vượt xa chúng ta theo cách ta không thể tưởng tượng. |
他们每天花在这些事上的时间,超出辅助先驱每天的传道时间一倍有多。 Tổng số thời gian này hơn gấp đôi số giờ một tiên phong phụ trợ dành cho công việc rao giảng mỗi ngày! |
本地广告系列采用“尽可能提高转化价值”出价策略,即在不超出每日预算的前提下自动争取尽可能多的实体店光顾次数。 Chiến dịch địa phương sử dụng chiến lược giá thầu Tối đa hóa giá trị chuyển đổi. Chiến lược này sẽ tự động tối đa hóa số lượt ghé qua cửa hàng mà chiến dịch của bạn đang thúc đẩy trong phạm vi ngân sách hàng ngày. |
但是面对气候变化, 我们需要更多的忠心和承诺 超出国家范围。 Thế nhưng để đối mặt với biến đổi khí hậu, chúng ta cần phải có thêm lòng trung thành và cam kết trên bình diện cao hơn cả quốc gia. |
您在一个月内支出的总费用不会超出每月预算上限。 Tổng số tiền bạn chi trong một tháng sẽ không vượt quá ngân sách hàng tháng tối đa của bạn. |
如果超出这一上限,复制后的RNA病毒基因组会出现错误,使得导致病毒无功能或无竞争力。 Khi vượt qua giới hạn này, những lỗi trong bộ gene khi sao chép sẽ làm cho virus trở nên vô dụng hoặc không có tính cạnh tranh. |
您的手機已通過評估,符合適用的無線電波接觸法規要求,在設計和製造過程中皆確保未超出適用的射頻 (RF) 能量排放限制。 Kết quả đánh giá cho thấy điện thoại của bạn đáp ứng các yêu cầu trong quy định hiện hành về phơi nhiễm sóng vô tuyến. |
呆在213高地南和SS101重坦营2连在一起的魏特曼惊讶地发现英国人通过镇子的速度超出他的预料。 Wittmann và toán xe tăng đang nằm chờ ở phía nam của cứ điểm Point 213 lấy làm ngạc nhiên khi thấy quân Anh đến sớm hơn dự đoán. |
因此搜集它们发出的声音 已经超出了我们人类的感知极限。 Đó sẽ đi ra ngoài khả năng của con người để ghi âm một bài hát với độ dài như thế. |
我们所发现的是,在许多病例中,病情并非变得越来越差, 反而能越来越好, 而且其康复速度之快远超出人们想象。 Chúng tôi phát hiện ra rằng thay vì tiến triển xấu đi, trong nhiều trường hợp nó có thể trở nên tốt hơn, và nhanh hơn mọi người vẫn từng tưởng. |
采用广告系列总预算后,即使 Google Ads 带来的观看次数或展示次数超出了预算,您最多也只支付您为广告系列设置的预算金额。 Khi đặt tổng ngân sách của chiến dịch, bạn sẽ chỉ bị tính phí trong giới hạn số tiền bạn nhập cho một chiến dịch, ngay cả khi Google Ads phân phát nhiều lượt xem hoặc lần hiển thị hơn mức ngân sách cho phép. |
如果您的訂閱人數變化超出正常波動範圍,請向我們回報。 Nếu cho rằng mình đang gặp phải một vấn đề nằm ngoài tỷ lệ biến động số người đăng ký thông thường, thì bạn có thể báo cáo vấn đề. |
这是一种自动出价策略,使用该策略,系统会自动为您设置适当的出价,确保在不超出预算的前提下为您争取尽可能多的点击。 Một chiến lược đặt giá thầu tự động sẽ tự động đặt giá thầu để giúp bạn nhận được nhiều lượt nhấp nhất có thể trong phạm vi ngân sách của mình. |
当一个或两个表格的查询所返回的行数超出 Google Analytics(分析)可呈现的行数,导致多出的数据被汇总到“(其他)”中时,差异就这样产生了。 Có thể có sự sai khác khi truy vấn của một hoặc cả hai bảng trả về nhiều hàng hơn khả năng hiển thị của Analytics, dẫn đến việc dữ liệu vượt quá được tổng hợp dưới dạng (other). |
“尽可能提高转化次数”出价策略会自动设置出价,帮助您在不超出预算的前提下,为广告系列争取尽可能多的转化。 Chiến lược Tối đa hóa lượt chuyển đổi tự động đặt giá thầu để giúp nhận được nhiều lượt chuyển đổi nhất cho chiến dịch trong khi chi tiêu ngân sách của bạn. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 超出 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.