分期付款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分期付款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分期付款 trong Tiếng Trung.

Từ 分期付款 trong Tiếng Trung có các nghĩa là chữ lớn, chữ cái, chư, phần trả mỗi lần, Trả góp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 分期付款

chữ lớn

chữ cái

chư

phần trả mỗi lần

(installment)

Trả góp

(hire purchase)

Xem thêm ví dụ

您可以宣传按月分期付款的移动设备,但这些设备不可以绑定服务合约。
Bạn có thể quảng cáo các thiết bị di động có tùy chọn trả góp hằng tháng nhưng không kèm theo hợp đồng dịch vụ.
您可以在商品名中以文字形式写明,此无线通讯商品以附带特定期限的分期付款的方式销售。
Trong tiêu đề sản phẩm, bạn có thể nêu rõ rằng sản phẩm không dây này bán theo hình thức trả góp trong thời hạn nhất định.
当您提供分期付款、订阅费用或两者兼而有之时,您的价格可以为 0。
Giá của bạn có thể bằng 0 khi bạn cung cấp hình thức trả góp, chi phí đăng ký hoặc cả hai.
无线通讯商品通常采取分期付款模式,以方便客户购买贵重设备。
Các sản phẩm không dây thường theo mô hình trả góp để giúp khách hàng mua thiết bị đắt tiền dễ dàng hơn.
您还须在 installment [分期付款] 属性中提供按月分期付款的期数以及每期的金额(含货币单位 BRL/MXN)。
Bạn cũng phải cho biết số kỳ trả góp hằng tháng và số tiền (bao gồm BRL/MXN) cho mỗi lần trả góp hằng tháng trong thuộc tính installment [trả_góp].
请使用 installment [分期付款] 属性提交用于支付产品费用的各期付款。
Sử dụng thuộc tính installment [trả_góp] để thanh toán dần tiền mua sản phẩm.
以完整预付款而不是额外的每月设备分期付款或无线通讯订阅方案销售的手机、平板电脑或预付费 SIM 卡,可以在任何国家/地区进行广告宣传。
Điện thoại di động, máy tính bảng hoặc thẻ SIM trả trước có thể được quảng cáo ở bất kỳ quốc gia nào khi được trả trước đầy đủ và không kết hợp với hình thức trả góp hàng tháng bổ sung cho thiết bị hoặc gói đăng ký không dây.
请在商品名中指明您的无线通讯商品适用特定期限的分期付款方案。
Hãy nêu rõ trong tiêu đề của bạn rằng sản phẩm không dây này đi kèm với gói trả góp trong một thời hạn nhất định.
注意:installment [分期付款] 属性只能用于手机或平板电脑。
Lưu ý: Chỉ có thể sử dụng thuộc tính installment [trả_góp] cho điện thoại di động hoặc máy tính bảng.
为 installment [分期付款] 属性提交正确的值,且提交 price [价格] 属性时,请将值填写为 0。
Gửi các giá trị chính xác cho thuộc tính installment [trả_góp] và gửi 0 cho thuộc tính price [giá].
您只能提供按月分期付款购买手机或平板电脑的选项。
Bạn chỉ có thể cung cấp tùy chọn mua điện thoại di động hoặc máy tính bảng của mình theo hình thức trả góp hằng tháng.
你是不是常常以信用卡或分期付款的方式购物?
Bạn có lệ thuộc vào các khoản vay nợ hoặc thẻ tín dụng không?
请使用 subscription_cost [订阅费用] 属性为与无线通讯商品捆绑销售的电信服务提交一系列分期付款的各期款项。
Bạn có thể sử dụng thuộc tính subscription_cost [phí_thuê_bao] để thanh toán dần tiền mua các dịch vụ viễn thông đi kèm với sản phẩm không dây.
为了简化客户体验,建议您在拟定分期付款和订阅方案协议时采用相同的月数。
Để giúp trải nghiệm của khách hàng đơn giản hơn, bạn nên áp dụng số tháng trả góp và gói đăng ký bằng nhau.
您可以提供分期付款、订阅费用,或两者兼而有之。
Bạn có thể cung cấp hình thức trả góp, chi phí đăng ký hoặc cả hai.
分期付款是可选的,并提供一种为您的设备显示额外的每月分期付款信息的方式。
Trả góp là hình thức tùy chọn và là phương pháp trả góp theo tháng bổ sung cho thiết bị của bạn.
分期付款期数的网址参数:
Tham số URL cho thời hạn trả góp:
如果您在这两个协议中使用不同的月数(例如,订阅方案使用 12 个月,分期付款使用 6 个月),系统会显示月付款较高的那个。
Nếu bạn áp dụng số tháng khác nhau cho hợp đồng trả góp và hợp đồng gói đăng ký, ví dụ như 12 tháng gói đăng ký và 6 tháng trả góp, thì số tiền thanh toán hằng tháng có giá trị lớn nhất sẽ hiển thị.
如果一件商品无需首付款,客户可能仍然需要在购买商品时支付第一笔分期付款,但这并不被视为 Feed 中的首付款。
Nếu không phải trả trước thì có thể khách hàng vẫn phải thanh toán khoản trả góp đầu tiên khi mua sản phẩm, nhưng đây không được coi là khoản trả trước trong nguồn cấp dữ liệu.
使用 installment [分期付款] 属性显示替代设备费用,按月分期付款
Sử dụng thuộc tính installment [trả_góp] để hiển thị chi phí thiết bị thay thế, chia thành các khoản tiền trả góp hằng tháng
那时查克的通缉刚被取消 然后他要以分期付款的方式支付他的诉讼费 当时他用他女友的车载提姆到学校
Chuck có dự định để lệnh bắt giam cậu bị dỡ bỏ. và cậu đang có kế hoạch trả tiền cho phí xét xử khi cậu đang chở Tim đến trường bằng xe hơi của bạn gái.
他们和建筑公司签了合约,协议以十年为期每月分期付款
Họ ký một hợp đồng xây nhà và cam kết trả góp hằng tháng trong 10 năm.
无线通讯商品通常采取分期付款模式,以方便客户购买昂贵的设备。
Các sản phẩm không dây thường theo mô hình trả góp để giúp khách hàng mua thiết bị đắt tiền dễ dàng hơn.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 分期付款 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.