狗屁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 狗屁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 狗屁 trong Tiếng Trung.
Từ 狗屁 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cứt, vô nghĩa, vô lý, nói dối, nhảm nhí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 狗屁
cứt
|
vô nghĩa
|
vô lý
|
nói dối
|
nhảm nhí(bullshit) |
Xem thêm ví dụ
西德 妮 邁克 說 你 狗屁 不如 Syd, Mike nó chê em đó! |
你 那個 什麼 狗屁 妹夫 拿走 了 我 所有 的 錢 Thằng cha em rể của thầy đã thu hết tiền của tôi. |
凱 文康 迪嘴裡 吐出 的 每個 字 全是 狗屁 倒灶 Mọi lời mồm thằng Calvin Candie nói đều thối như cứt ngựa. |
也许 是因为 在 大 太阳 底下 跑 东跑 西查 什么 狗屁 当铺 线索 。 Có lẽ là tôi đã dãi nắng đi điều tra mấy tiệm cầm đồ. |
那 我们 就 取 " 狗屁 大 酋长 " 的 名字 。 Vậy thì hãy đặt theo tên Đại Tù trưởng Ỉa-Trong-Xô. |
还有 他们 现在 说 的 那 什么 狗屁 MDMA ( 摇头丸 ) 。 Tôi cần cocaine, ma túy đá, và cái thứ MDMA chết tiệt gì đó. |
你 的 什么 狗屁 朋友 Anh có mấy người bạn tốt lắm đấy. |
你 呆 的 是 什么 狗屁 世界 啊? Cậu đang sống ở thế giới nào đấy? |
家族 荣耀 所有 那些 狗屁 玩意 Ngươi là máu mủ của bà ta. |
我 受够 你 的 狗屁 谎言 了 Tao ngửi đủ mùi thối của mày rồi. |
你 知道 那个 测试 根本就是 狗屁. Cô thừa biết xét ngiệm là nhảm nhí. |
我覺 得 什麼 自閉 癥 根本就是 狗屁 Tôi nghĩ cái tính tự kỷ của anh là một đống phân! |
不 我 是 在 告誡 你 忘記 狗屁 比賽 吧 Ông có thể chỉ dẫn gì cho tôi không? |
就 因為 那時 的 狗屁 嬉皮 運動 bởi vì những trò hippy vớ vẩn đó. |
在 什么 狗屁 的 守护神 发生 了 什么 ? Chuyện gì đã xảy ra trong ông thánh bảo vệ vậy? |
你 懂个 狗屁 的 罪 啊 Cô biết gì về tội lỗi? |
不再 做 這些 所謂 叛逆 的 狗屁 事情? Chừng nào em mới chịu lớn lên và thôi nổi loạn trong trường đi hả? |
尼度 這是 什麼 狗屁 新聞? Chúng ta đang làm cái cứt gì thế này, Nitu? |
我 每晚 都 經歷 這些 狗屁 倒灶 的 事 Mỗi đêm anh đi qua khu nước thải. |
你 要 自由 是不是 我會給 你 狗屁 的 自由 Mày muốn tự do phải không? |
這都 是 什 麽 敏感 感情 狗屁 ? Ủy mị thế này là sao đây? |
兄弟 這 就是 所謂 " 政府 說 了 算 " 的 那套 狗屁 對 吧 Lại là một trò chơi khó nhau, hả? |
我 不敢相信 你 要 扔下 我 去 參加 那個 什麼 狗屁 好運開 心俱樂部. Không tin nổi cậu lại bỏ tớ vì Hội Joy Luck. |
不 那 是 狗屁 孩子 À, không, lời đồn nhãm thôi. |
真是 狗屁 连 我们 名字 都 没有 出现 Chúng tôi muốn gọi tên! |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 狗屁 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.