grensverleggend trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ grensverleggend trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ grensverleggend trong Tiếng Hà Lan.
Từ grensverleggend trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là đột phá, cách mạng, giai ñoaïn phaùt trieån coâng ngheä, Nhà cách mạng, nhà cách mạng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ grensverleggend
đột phá(groundbreaking) |
cách mạng
|
giai ñoaïn phaùt trieån coâng ngheä(state-of-the-art) |
Nhà cách mạng
|
nhà cách mạng
|
Xem thêm ví dụ
Gotham verdient een grensverleggende faciliteit... voor de geesteszieken. Gotham xứng đáng có một cơ sở chăm sóc sức khỏe đẳng cấp thế giới cho những bệnh nhân tâm thần. |
Deze professor gebruikte grensverleggende fotografie-apparatuur om de plek vast te leggen en daarmee het aanzien van onderzoek voor altijd te veranderen. Vị giáo sư này đã sử dụng thiết bị chụp ảnh tiên tiến nhất lúc đó để ghi lại hình ảnh khu vực, và thay đổi vĩnh viễn bộ mặt của thám hiểm. |
Jimi Hendrix' versie van 'The Star-Spangled Banner' was grensverleggend. Phiên bản của Jimi Hendrix- "The Star-spangled banner" là tiêu biểu nhất. |
En daarvoor in de plek, een grensverleggende psychiatrische instelling. Và ở nơi đó, xây lên một cơ sở chăm sóc bệnh nhân tâm thần độc đáo và tiến bộ hơn. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ grensverleggend trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.