進食 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 進食 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 進食 trong Tiếng Trung.
Từ 進食 trong Tiếng Trung có các nghĩa là Ăn, ăn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 進食
Ănverb 進食前先洗手。 Rửa tay trước khi ăn. |
ănverb 進食前先洗手。 Rửa tay trước khi ăn. |
Xem thêm ví dụ
進一步瞭解維護帳戶安全的訣竅。 Hãy tìm hiểu thêm về cách giữ bảo mật tài khoản của bạn. |
耶稣说:“你们进那一家的时候,要向家里的人问好。 Chúng ta trình bày thông điệp với thái độ nào, và tại sao? |
謝天 謝地 , 快 請 進 Mời vào. |
回想一下我在开始提出的问题中的第二个问题, 我们怎样才能利用这些知识 来使得病菌进化的更加温和? Nhớ rằng câu hỏi thứ hai tôi đưa ra lúc ban đầu là, làm thế nào chúng ta sử dụng kiến thức này để khiến các sinh vật gây bệnh tiến hóa trở nên lành tính hơn? |
耶和华还会“把我[们]带进荣耀里”,跟他享有亲密的关系。 Ngoài ra, Đức Giê-hô-va sẽ ‘tiếp-rước chúng ta trong sự vinh-hiển’, nghĩa là chấp nhận cho chúng ta có mối quan hệ mật thiết với Ngài. |
在进膳或其他合适的场合,要鼓励家人讲述在外勤服务上遇到的经验。 Vào các bữa ăn và những dịp tiện khác, hãy khuyến khích những người trong gia đình kể lại kinh nghiệm đã gặt hái được trong công việc rao giảng. |
不過您可以根據需求,在 [廣告聯播網] 分頁上進行設定來封鎖現有的廣告聯播網 (或日後通過認證的任何廣告聯播網),避免來自這些聯播網的廣告顯示在您的網頁上。 Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai. |
他 要 帶 軍隊 進羅馬 ? Đưa quân đội về La Mã? |
马丁·路德22岁进爱尔福特的奥古斯丁修院,后来入读维滕贝格大学,取得神学博士学位。 Lúc 22 tuổi, Luther gia nhập dòng thánh Augustine ở Erfurt. |
耶稣说:“不是每一个对我说‘主啊,主啊’的人,都可以进天上的王国,惟独遵行我天父旨意的人,才可以进去。 Giê-su phán: “Chẳng phải hễ những kẻ nói cùng ta rằng: Lạy Chúa, lạy Chúa, thì đều được vào nước thiên-đàng đâu; nhưng chỉ kẻ làm theo ý-muốn của Cha ta ở trên trời mà thôi. |
摩西信心坚强,渴望遵行上帝的旨意,进圣幕时无需用帕子蒙脸。 Khi vào đền tạm, ông đã không che mặt. |
研究卡拉派运动的作家利昂·尼莫伊写道:“虽然《塔木德经》在理论上仍然受到排斥,《塔木德经》的许多内容却悄悄渗进了卡拉派的律法和习俗之中。” Leon Nemoy, một tác giả về phong trào Karaite viết: “Trong khi trên lý thuyết sách Talmud tiếp tục bị cấm, nhiều tài liệu của sách Talmud được kín đáo đưa vào dùng trong luật pháp và phong tục của người Karaite”. |
假如您為自己的網站加上結構化資料標記的註解,則這個外掛程式就能直接將網站上相符的屬性填入動態饋給中並進行更新。 Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu. |
請注意:您需要接受《服務條款》並選用「應用程式簽署」,才能繼續進行操作。 Lưu ý: Bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ và chọn tính năng ký ứng dụng để tiếp tục. |
波切塔表示他决定签下这名16岁的创作型歌手,起初让他在唱片业同行中扬眉吐气,但泰勒的已被挖掘进这个她此前还不了解的行业:十几岁的女孩听乡村音乐。 Borchetta cho rằng quyết định hợp tác cùng một ca sĩ tự sáng tác mới 16 tuổi ban đầu gây nhiều sự tò mò từ giới thu âm nhưng Swift lại bước chân vào một thị trường chưa từng được khai thác trước đây: những cô gái thiếu niên thích nghe nhạc đồng quê. |
看來 又 一輪 進攻 要 來 了 Có vẽ như ta sẽ bị tấn công nữa. |
米娅·哈姆在她32岁的时候退役了,她为国家队打进了158个进球。 Hamm nghỉ thi đấu ở tuổi 32 với thành tích 158 bàn thắng quốc tế. |
請在進階搜尋框的下拉式選單中選取您要套用的篩選器。 Trong hộp tìm kiếm nâng cao, hãy chọn bộ lọc từ menu thả xuống mà bạn muốn áp dụng. |
他的父母曾经住在伊甸园,这时却被赶了出来,连他们这些儿女也进不去了。 Cha mẹ ông từng sống trong vườn đó, nhưng giờ đây họ và các con không được vào nữa. |
如果您以試算表或文字檔案的形式列出變更清單,可以直接將這份清單複製並貼進 Google Ads 編輯器。 Nếu bạn chuẩn bị bảng tính hoặc tệp văn bản có danh sách thay đổi, khi đó, bạn có thể sao chép và dán trực tiếp danh sách này vào Google Ads Editor. |
金田康正針對π的十進制數字進行了詳細的統計分析,并验证了其分布的正规性:例如,將出現0到9十個數字的頻率進行假設檢定,找不到有特定重复规律的證據。 Yasumasa Kanada đã thực hiện các phân tích thống kê chi tiết về các chữ số thập phân của π, và thấy rằng chúng phù hợp với tính chuẩn tắc; chẳng hạn, tần suất xuất hiện các chữ số từ 0 tới 9 được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê, và không tìm thấy bằng chứng về một hình mẫu nào. |
进而以不一样的视角来看世界?新的世界视野 将不再是2进制的视野 那很快会像模拟计算机一样走向衰败 Và nó sẽ không phải là mã nhị phân định nghĩa máy tính của vũ trụ mà nó chính là máy tính tương tự. |
蘇聯紅軍援助了在貝爾格勒與其他地區進行的解放運動,但是在戰爭結束後就撤軍了。 Hồng quân giúp giải phóng Belgrade và một số lãnh thổ khác, nhưng đã rút lui sau khi chiến tranh chấm dứt. |
在個別的嚴重等級中,系統會依據受影響商品的數量來為問題進行排序。 Trong từng mức độ nghiêm trọng, các sự cố được xếp hạng theo số lượng mặt hàng bị ảnh hưởng. |
進度、曝光次數和點擊次數大約每 15 分鐘會更新一次。 Hệ thống sẽ cập nhật tiến trình, số lần hiển thị và số lần nhấp khoảng 15 phút một lần. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 進食 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.