조정하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 조정하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조정하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 조정하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là sắp xếp, tổ chức. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 조정하다
sắp xếpverb 또한 열심히 일하며 집안일들을 효과적으로 조정합니다. Nàng làm việc siêng năng và khéo sắp xếp công việc nhà. |
tổ chứcverb noun 예를 들어, 조직의 개선을 위한 조정에 대하여 우리는 어떤 반응을 나타냅니까? Chúng ta phản ứng thế nào trước những sự điều chỉnh trong tổ chức? |
Xem thêm ví dụ
13 한 형제와 그의 누이는 순회 대회에서 연설을 들은 후에, 이미 6년 전에 제명되었으며 함께 살고 있지 않던 자기들의 어머니를 대하는 방식을 조정할 필요가 있다는 것을 깨달았습니다. 13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm. |
화요일 저녁 집회를 갖기 전에, 순회 감독자는 조정자나 회중의 다른 장로와 만나서 기록 검토 중에 생긴 의문점에 대해 이야기를 나눌 것입니다. Một thời gian trước buổi nhóm họp vào tối thứ ba, giám thị vòng quanh gặp giám thị điều phối hoặc một trưởng lão khác ở địa phương để thảo luận bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các sổ sách mà anh đã xem qua. |
연구에 의하면, 사원들에게 자신의 업무에 대해 더 많은 조정권을 주면 사원들이 더 행복해하고 생산성도 올라간다고 합니다. Nghiên cứu cho thấy việc trao nhiều quyền kiểm soát hơn cho nhân viên trong quá trình làm việc sẽ khiến họ vui hơn và làm việc năng suất cao hơn. |
기기 입찰가 조정에서 캠페인 수준 기기 입찰가 조정이 100% 감액이면 해당 기기에 대한 광고그룹 입찰가 조정이 사용되지 않습니다. Đối với tùy chọn điều chỉnh giá thầu theo thiết bị, lưu ý rằng tùy chọn điều chỉnh giá thầu nhóm quảng cáo sẽ không được sử dụng nếu giảm giá thầu chiến dịch cho cùng thiết bị 100%. |
이러한 설명은 「다니엘의 예언」 책 57면 24항에 나오는 내용과 56면, 139면의 도표에 묘사된 내용을 새롭게 조정하는 것이다. Lời giải thích này cập nhật cho thông tin trong sách Lời tiên tri của Đa-ni-ên, trang 57, đoạn 24, và biểu đồ nơi trang 56 và 139. |
아무런 사유도 적혀 있지 않았습니다. 그런데 우리가 그리스에 도착하자, 통치체로부터 온 또 한 통의 편지가 그곳의 지부 위원회에 낭독되었는데, 그것은 나를 그리스 지부 위원회 조정 위원으로 임명한다는 내용이었습니다. Thư không nói rõ lý do, nhưng khi chúng tôi đến Hy Lạp, một lá thư khác đến từ Hội Đồng Lãnh Đạo Trung Ương được đọc trước Ủy Ban Chi Nhánh, bổ nhiệm tôi làm phối hợp viên Ủy Ban Chi Nhánh tại xứ ấy. |
향상된 CPC 입찰기능, 수동 CPC 입찰기능 또는 조회 가능 CPM 입찰 전략을 사용 중이면 입찰가 조정 설정을 통해 광고가 게재되는 시점과 위치를 더욱 세부적으로 관리할 수 있습니다. Nếu đang sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPC nâng cao, CPC thủ công hoặc CPM có thể xem thì bạn cũng có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu để kiểm soát tốt hơn thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo. |
무효 활동 감지 시스템을 완벽하게 운영하고 사용자의 편법 무효 활동을 방지하기 위해 일별 또는 앱별 조정 내역을 알려 드리지 못하는 점 양해 바랍니다. Để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống phát hiện hoạt động không hợp lệ của mình và ngăn chặn người dùng làm hỏng hệ thống, chúng tôi không thể cung cấp chi tiết về số lượng đã được điều chỉnh mỗi ngày hoặc mỗi ứng dụng. |
나머지 95개의 프레임을 고려해서 견해를 조정하는 것이 좀 더 합리적이지 않겠습니까? Chẳng phải việc bạn để cho 95 khung hình phim kia chi phối ý tưởng của bạn là hợp lý hơn sao? |
광고 서버는 계산 기반으로 조회 가능 노출을 사용하는 경우를 제외하고 노출 기반 광고 항목에 사용하는 일반적인 게재 간격 조정 방법을 사용하여 조회 가능 노출 광고 항목의 게재 간격을 조정합니다. Máy chủ quảng cáo đặt tốc độ cho các mục hàng có lần hiển thị có thể xem bằng cách sử dụng phương pháp đặt tốc độ chung giống như các mục hàng dựa trên lần hiển thị, ngoại trừ việc máy chủ quảng cáo sử dụng lần hiển thị có thể xem làm cơ sở cho các phép tính. |
6항: 이것은 조정된 이해이다. Đoạn 6: Đây là một điều chỉnh về sự hiểu biết. |
11 여호와께서 약함을 드러낸 종들의 문제를 어떻게 다루셨는지 생각해 보면 약해 보이는 사람에 대한 그분의 견해와 일치하게 자신의 견해를 조정하는 데 도움이 됩니다. 11 Chúng ta được giúp để điều chỉnh quan điểm về sự yếu đuối của con người sao cho phù hợp với quan điểm Đức Giê-hô-va qua việc xem xét cách ngài giải quyết vấn đề liên quan đến một số tôi tớ ngài. |
일관성 있는 평점을 제공하기 위해 Google에서는 평점을 조정하고 신뢰할 수 없거나 의문의 여지가 있다고 판단되는 리뷰를 걸러냅니다. Để đưa ra điểm xếp hạng nhất quán, chúng tôi phân chia lại thang điểm xếp hạng và lọc ra các bài đánh giá mà Google cho là không đáng tin cậy hoặc có vấn đề. |
하박국은 여호와께서 악을 관용하지 않는 하느님이심을 믿기 때문에 왜 악이 만연해 있는지 의아해하지만, 기꺼이 자기 생각을 조정하려고 합니다. Vì tin Giê-hô-va Đức Chúa Trời không dung túng sự gian ác, ông thắc mắc tại sao sự gian ác thắng thế, nhưng ông sẵn sàng điều chỉnh tư tưởng của mình. |
4 제공 방법을 융통성 있게 조정하십시오: 사도 바울은 아테네 시에서 “알려지지 않은 신에게” 바쳐진 제단이 있는 것에 유의하였습니다. 4 Linh động trong cách trình bày: Sứ đồ Phao-lô quan sát thấy bàn thờ “Chúa Không Biết” tại thành A-thên. |
키프레임이 2초마다 전송되도록 조정합니다. 30fps의 경우 60프레임에 한 번꼴로 키프레임이 전송됩니다. Ở tốc độ 30 khung hình/giây, tần suất đó là mỗi 60 khung hình. |
실적이 우수하거나 저조한 기기 유형, 위치, 시간대를 찾으려면 입찰가 조정 보고서를 이용하세요. Sử dụng báo cáo Điều chỉnh giá thầu để xác định các loại thiết bị, vị trí và thời gian trong ngày có hiệu suất cao (hay thấp). |
또한 호텔 그룹 수준에서 입찰가를 조정할 수도 있습니다. Bạn cũng có thể điều chỉnh số tiền giá thầu ở cấp nhóm khách sạn. |
브라우저의 인코딩 설정을 조정하려면 아래의 브라우저별 단계를 따르세요. Để điều chỉnh cài đặt mã hóa của trình duyệt, bạn chỉ cần làm theo các bước cụ thể dành cho trình duyệt ở bên dưới. |
17 오늘날에는 통치체가 충실하고 슬기로운 종을 대표하고 있는데, 통치체는 세계적인 왕국 전파 활동을 인도하고 조정하는 일을 합니다. 17 Ngày nay, lớp đầy tớ trung tín và khôn ngoan được đại điện bởi Hội đồng lãnh đạo, những người dẫn đầu và điều hành công việc rao giảng Nước Trời trên khắp đất. |
디스플레이 네트워크만 타겟팅하는 경우 광고그룹 기본 입찰가를 사용하거나, 키워드 또는 게재위치 입찰가와 같은 타겟팅 방법에 따른 개별 입찰가를 설정하거나, 특정 타겟팅 방법에 따른 입찰가 조정을 설정할 수 있습니다. Nếu chỉ nhắm mục tiêu Mạng Hiển thị thì bạn có thể sử dụng giá thầu mặc định của nhóm quảng cáo, đặt giá thầu riêng cho các phương pháp nhắm mục tiêu của bạn (như giá thầu theo từ khóa hoặc theo vị trí) hoặc đặt mức điều chỉnh giá thầu cho các phương pháp nhắm mục tiêu cụ thể. |
성서 읽기 범위의 주요점에 이어서 30분간의 봉사회가 있게 되며, 봉사회는 10분 프로 3개나 15분 프로 2개로 조정할 수 있습니다. Sau phần các điểm Kinh Thánh nổi bật, chương trình sẽ tiếp tục với Buổi Họp Công Tác dài nửa giờ, có thể được điều chỉnh để gồm có ba bài giảng, mỗi bài 10 phút hoặc hai bài, mỗi bài 15 phút. |
입찰가 조정을 이용하면 사용자가 검색하는 위치, 시점 또는 방식에 맞춰 광고의 게재빈도를 조정할 수 있습니다. Điều chỉnh giá thầu cho phép bạn hiển thị quảng cáo của mình với tần suất nhiều hơn hoặc ít hơn dựa trên vị trí, thời điểm và cách mọi người tìm kiếm. |
보고서에서 분류 기준을 이용하는 경우에는 최소 노출수가 적용되며, 분류 기준별로 데이터가 조정됩니다. Nếu bạn sử dụng các phân đoạn trong báo cáo, hệ thống sẽ áp dụng số lần hiển thị tối thiểu và sẽ điều chỉnh dữ liệu riêng cho từng phân đoạn. |
마지막으로 가장 중요한 것은 모든 부품이 한 줄로 배열되어 있습니다. 종이접기가 광학조정을 마이크론 단위로 할 수 있게 해주기 때문입니다. Và chù yếu, nói tóm lại, tất cả đều xếp hàng nhờ thuật gấp giấy, vì thuật xếp giấy cho ta sự chính xác tới một phần một triệu mét điều chỉnh ống kính. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 조정하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.