베트남어의 cùng với은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 cùng với라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 cùng với를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어cùng với라는 단어는 하고, 함께, 같이, -하고, -와를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 cùng với의 의미

하고

(with)

함께

(together)

같이

(together)

-하고

(with)

-와

(with)

더 많은 예 보기

Các cậu quên là mình đang cưỡi rồng cùng với ai sao?
너희 누구랑 날고 있는지 잊었어?
Ngồi cùng với các quan tòa là bảy giám mục của Giáo hội Ai Len.
자리에는 아일랜드 교회의 주교 일곱 명이 판사들과 동석하고 있었습니다.
Trong ví dụ này, thứ nguyên tùy chỉnh được đặt cùng với thông tin sản phẩm.
이 예에서 맞춤 측정기준은 제품 정보와 함께 설정됩니다.
Cô kêu lên " Cuối cùng! " Với cha mẹ của cô, khi cô quay quan trọng trong khóa.
그녀는 " 마지막으로! " 외쳤다 그녀의 부모까지 그녀는 자물쇠에 열쇠를 보니.
Niềm vui được “chiến thắng cùng với chiên con”
‘어린양과 함께 거두는 승리’를 기뻐함
Cuộc sống sẽ trở nên như thế nào nếu người chết thực sự sống cùng với bạn?
죽은 사람이 여러분과 함께 살고 있다면 산다는 게 어떤 느낌일까요?
Jaclyn khi đó 14 tuổi, ở cùng với gia đình Masai của cô bé.
그리고 그곳에는 자클린이라는 소녀가 있었는데 14살의 그녀는 마사이 가족의 일원이었습니다.
Đứng cùng với nhau sẽ mang đến sự đoàn kết.
우리가 힘을 합치면 하나가 됩니다.
Bạn ở cùng với cô cho tôi vào.
룸메이트 분께서 들어오게 해주셨어요
Cùng với bạn đồng hành của mình và những người truyền giáo khác, hãy thành tâm cam kết:
여러분의 동반자와 다른 선교사들과 함께 기도하는 마음으로 다음과 같이 하기를 결심하십시오.
2 Chúng ta không có mặt để cùng với Phi-e-rơ chứng kiến sự hóa hình.
2 우리는 그 영광스러운 변형 장면을 현장에서 베드로와 함께 보지는 못했다.
Tại sao hôm nay tôi lại đứng đây cùng với thứ vũ khí này?
그렇다면 제가 왜 무기를 가지고 여러분 앞에 서있을까요?
Sở làm cùng với việc tìm kiếm thú vui có thể sinh ra nguy hiểm như thế nào?
작업장과 그리고 즐거움을 얻으려고 하는 일이 어떻게 잠재적 위험을 야기하는 일과 관련이 될 수 있습니까?
Nói bài giảng tại một hội nghị, cùng với người thông dịch tiếng Cebuano
세부아노어 통역자와 함께 대회 때 연설을 하는 모습
Nhưng hơn thế nữa, còn để cho cha mẹ và con cái nói chuyện cùng với nhau.
그러나, 그보다 더, 이 책은 부모와 자녀 사이에 대화를 고무하도록 꾸며졌읍니다.
Hai con trai của chúng tôi cùng với vợ chúng cũng bắt đầu học Kinh Thánh.
결혼한 두 아들 내외도 모두 성서 공부를 시작했지요.
Những hợp chất này rơi xuống đất cùng với mưa.
이 화합물들은 비와 함께 땅으로 떨어진다.
Thần khí cùng với lòng chúng ta chứng nhận
영이 우리의 영과 함께 증언합니다
Nó hoạt động cùng với UNESCO và không phải nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ nào.
유네스코와 함께 일하며, 정부의 통제를 받지 않는다.
Cùng với vợ tôi, Júlia
아내, 줄리아와 함께
17 Thần khí cùng với lòng chúng ta chứng nhận
17 영이 우리의 영과 함께 증언합니다
Cùng với nó là tắt nghẽn giao thông và tính linh động biến mất vân vân.
교통체증이 발생하고 기동성과 또 많은것을 잃게 됩니다.
Tiến tới cùng với tổ chức của Đức Giê-hô-va tại Nam Phi
남아프리카 공화국에서 여호와의 조직과 함께 성장함
Mặt khác, Nô-ê cùng với vợ và các con trai và con dâu đã được cứu.
반면에, 노아와 그의 아내 그리고 세 아들과 며느리들은 구원을 받았습니다.
John cùng với vợ và con cái cũng trung thành phụng sự Đức Giê-hô-va.
아들 존도 아내와 자녀들과 함께 충실하게 여호와를 섬기고 있습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 cùng với의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.