베트남어의 đấu giá은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 đấu giá라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 đấu giá를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어đấu giá라는 단어는 경매, 경매를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 đấu giá의 의미

경매

noun

Tôi có mở 1 cuộc triển lãm lớn với các nhà đấu giá Phillips.
이것은 필립스 경매인들에게도 매우 큰 행사입니다.

경매

Giá mua hoặc bán thường do giá cạnh tranh ấn định, như trong cuộc đấu giá.
주식 매매 가격은 경매 방식처럼 대개 경쟁 입찰에 의해 결정됩니다.

더 많은 예 보기

Số giá thầu trong phiên đấu giá/Số yêu cầu giá thầu
경매에 참여한 입찰 수/입찰 요청 수
Chuyển đến Bán hàng [và sau đó] Phiên đấu giá kín.
판매 [그러고 나서] 비공개 입찰로 이동합니다.
Tổ chức bán đấu giá tài sản; i.
공업 소유권 정보 · 연수관.
Giá thầu trong phiên đấu giá của nhóm lợi nhuận
입찰에 참여한 수익 그룹 입찰가
Tìm Phiên đấu giá kín mà bạn muốn theo dõi hoặc khắc phục sự cố.
모니터링하거나 문제를 해결할 비공개 입찰을 찾습니다.
Sớm Vì vậy, để đấu giá ngày mai tốt giường ngươi:
그럼 곧 네 침대에 좋은 아침을 입찰: 케어는 모든 노인의 눈에 자신의 시계를 유지,
Quảng cáo thắng trong phiên đấu giá là những quảng cáo bạn thấy trên trang của mình.
그 결과 입찰에서 낙찰된 광고가 웹사이트, 앱 또는 기타 디지털 자산에 게재됩니다.
Mục hàng cho cùng một công ty và phiên đấu giá
하우스 광고 항목 및 입찰
Hãy tham khảo cột này khi đánh giá kết quả của trình mô phỏng đấu giá.
입찰가 시뮬레이터에서 산정된 결과를 평가할 때 이 항목을 참조하세요.
Để hủy lời mời tham gia Phiên đấu giá kín:
비공개 입찰 거래에 대한 초대를 취소하는 방법:
Giao dịch trong Phiên đấu giá kín có thể có một số trạng thái.
비공개 입찰 거래는 여러 상태 중 하나일 수 있습니다.
Loại quy tắc đầu tiên là quy tắc Đặt giá trong phiên đấu giá mở.
첫 번째 규칙 유형은 공개 입찰 가격 책정 규칙입니다.
Kennedy được bán với giá 3/5 triệu đô la trong một buổi đấu giá.
저 골프 클럽은 존.F.케네디 대통령의 것이었습니다 그리고 경매서 75만 달러에 팔렸습니다
Tìm hiểu thêm trong phần Tìm hiểu cách khắc phục sự cố trong Phiên đấu giá kín.
비공개 입찰 문제해결 이해하기에서 자세히 알아보세요.
Để tạo một Phiên đấu giá kín mới:
새로운 비공개 입찰을 만드는 방법:
Kịch đường phố, đấu giá, những lá đơn đề nghị.
거리 공연, 경매, 탄원서.
Giá thầu của bạn cho phép bạn tham gia phiên đấu giá.
광고주는 입찰가에 따라 입찰에 참여하게 됩니다.
Những giá thầu này đã bị lọc khỏi phiên đấu giá.
입찰에서 필터링된 입찰가입니다.
Số lượng yêu cầu quảng cáo đủ điều kiện tham gia phiên đấu giá Đặt giá thầu mở.
공개 입찰에 참여 가능한 광고 요청 수입니다.
Tìm hiểu thêm về trình mô phỏng đấu giá.
입찰가 시뮬레이터에 대해 자세히 알아보기
Số giá thầu thắng cuộc/Số giá thầu trong phiên đấu giá
낙찰된 입찰 수/입찰가
Khoảng không quảng cáo bạn muốn cung cấp cho người mua trong Phiên đấu giá kín.
비공개 입찰에서 구매자에게 제공하려는 인벤토리입니다.
Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo giao thức đấu giá thời gian thực.
자세한 내용은 실시간 입찰 프로토콜을 참조하세요.
Hãy tìm hiểu thêm về phiên đấu giá quảng cáo trên Mạng Hiển thị.
디스플레이 네트워크 광고 입찰에 대해 자세히 알아보기
Khi bắt đầu Phiên đấu giá kín, bạn có thể mời người mua tham gia.
비공개 입찰을 시작한 후에는 구매자를 초대하여 참여하도록 할 수 있습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 đấu giá의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.