베트남어의 lồng tiếng은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 lồng tiếng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 lồng tiếng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어lồng tiếng라는 단어는 더빙를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 lồng tiếng의 의미

더빙

더 많은 예 보기

Lồng tiếng:
날짜의 숫자죠.
(Lồng tiếng, nhiều giọng nói) “Anh quên tên rồi à?”
"네 이름을 잊어버렸니?"
Chúng tôi đưa lồng tiếng địa phương vào đó.
그리고 아프가니스탄으로 돌아왔습니다.
(Video) Comment: Đừng để anh này lồng tiếng nữa Không hiểu được anh ta đâu
"다시는 이 해설자를 쓰지 마세요. 말을 못 알아듣겠어요."
Người lồng tiếng: Kịch tính, hài hước và âm mưu.
언제 이야기를 서스펜스나 재미, 음모를 보여주던가 간에요.
Lồng tiếng: Không được kể, nếu kể ra điều ước sẽ không thành sự thật.
목소리: 말하면 소원이 이루어지지 않을 겁니다.
Việc này bao gồm cả các trường hợp đã thay thế âm thanh hoặc lồng tiếng cho video.
오디오가 교체되거나 더빙된 동영상도 포함됩니다.
Chúng tôi đưa lồng tiếng địa phương vào đó.
우리는 다리와 파시토 그리고 다른 지역 방언들도 넣었죠.
Video có lồng tiếng sẽ được biểu thị bằng "Được lồng tiếng" trong tựa đề của bộ phim.
오디오 더빙된 동영상은 제목에 '더빙'으로 표시되어 있습니다.
Bên cạnh sự nghiệp ca hát, Perry lồng tiếng cho The Smurfs 2 phát hành vào ngày 31 tháng 7 năm 2013.
음악적 활동 외에도 페리는 2013년 7월 31일 개봉한 《스머프 2》에서 스머페트 역으로 출연했다.
Tôi đã viết blog về nó và thực sự đã có một bình luận từ chính diễn viên lồng tiếng Alex này.
이런 얘기를 블로그에 올린 적이 있는데요. 알렉스의 목소리를 실제로 녹음했던 사람이 덧글을 달기도 했습니다.
Rồi họ đã làm lại, họ có những khung tranh trong khổ in truyện, và họ sẽ lồng tiếng và hình động với nhau.
결국 만들어지는 것은 인쇄만화를 본뜬 만화 페이지를 놓고 그 안에 소리와 동작을 집어넣는 식이었습니다.
Bởi vì đó là lúc chiếu phim truyền hình Ấn Độ, "Kyunki Saas Bhi Kabhi Bahu Thi," được lồng tiếng Dari, được chiếu trên Tolo T.V.
왜냐면 그땐 인도의 드라마가 그 나라 언어로 더빙되어 Todo TV로 방영되는 시간이기 때문이지요.
Chẳng hạn vào năm 1914—trong thời kỳ phim câm—các Nhân Chứng đã trình chiếu “Kịch-Ảnh về sự sáng tạo”, phim chiếu bóng và hình ảnh lồng tiếng nói.
예를 들어, 무성 영화 시대였던 1914년에 증인들은 “창조 사진극”—영상과 동시에 나오는 소리가 포함된, 활동사진과 슬라이드로 된 상영 작품—을 보여 주고 있었다고 말하였습니다.
Trong hầu hết các trường hợp, bạn không cần tạo các chính sách đặc biệt để xác nhận các phiên bản lồng tiếng nội dung âm thanh hình ảnh của bạn.
대부분의 경우 시청각 콘텐츠의 더빙 버전에 대한 소유권을 주장하기 위해 특별한 정책을 만들 필요가 없습니다.
Cùng với James Phinney, Metzen một lần nữa lại cung cấp phần cốt truyện và kịch bản mênh mông của trò chơi, cũng như đứng ra tổ chức dàn diễn viên lồng tiếng dành cho game.
동료 James Phinney와 함께 멧젠은 게임의 광범위한 스토리와 대본을 제작하였고, 게임의 음성 캐스팅을 조직했다.
Trong trường hợp này, hãy tạo một chính sách có quy tắc nếu-thì riêng biệt cho (toàn bộ) kết quả trùng khớp âm thanh hình ảnh và cho kết quả trùng khớp hình ảnh (có lồng tiếng).
이 경우 전체 시청각 일치 및 더빙판 시청각 일치용으로 별도의 if-then 규칙이 포함된 정책을 만듭니다.
Ngày hôm sau, Max thấy được cảnh bạn cùng lớp Kate Marsh (Dayeanne Hutton lồng tiếng) bị bắt nạt vì một viral video của Kate đang hôn các bạn trai khác ở một bữa tiệc được phát tán trên mạng.
다음 날, 맥스는 동료 학생 케이트 마쉬(다이엔 허튼) 파티에서 몇몇 학생들과 추문을 벌이는 것을 묘사한 비디오로 괴롭힘을 받고 있는 것을 지켜본다.
Công việc của Metzen trong tựa game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi World of Warcraft lại không rộng lớn như tác phẩm trước đây của ông, nhưng ông vẫn đóng góp phần kịch bản, hình vẽ và lồng tiếng.
2004년 대규모 멀티 플레이 온라인 롤플레잉 게임 《월드 오브 워크래프트》에서의 멧젠의 작업은 초기 작품보다 광범위하지는 않다는 평가를 받았지만, 그는 여전히 스크립트 작성과 삽화 및 작업에 기여하였다.
Năm 2012, Gaga cũng làm khách mời tham gia lồng tiếng trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng The Simpsons trong tập cuối cùng của mùa 23 với tựa đề "Lisa Goes Gaga", trong phim Gaga lồng tiếng cho nhân vật là chính cô.
2012년 가가는 《심슨 가족》 시즌 23 "Lisa Goes Gaga"라는 제목의 마지막 회차에 게스트로 출연했다.
Vấn đề ở chỗ là, cái ý tưởng này cái ý tưởng mà không gian bằng thời gian ấy -- rồi để khi bạn lồng tiếng và hình vào, những hiện tượng thời gian mà chỉ có thời gian thể hiện được, chúng sẽ trật khớp với diễn biến của sự trình bày.
문제는, 이런 방식을 취한다면 만화에서는 공간으로 시간을 나타낸다는 것이 기본적인 발상인데, 소리와 동작을 집어넣으면 이런 것들은 시간을 통해서만 재현될 수 있는 관계로 만화를 보여주는 방식의 연속성을 단절시킨다는 겁니다.
Metzen hiện đang là Phó Chủ tịch cấp cao Bộ phận Phát triển Câu chuyện và Thương hiệu tại Blizzard Entertainment và đã hỗ trợ các dự án của công ty bằng cách cung cấp tài năng lồng tiếng cho một số nhân vật, cũng như góp phần thiết kế nhân vật mang tính nghệ thuật.
멧젠은 블리자드 엔터테인먼트의 스토리 및 프랜차이즈 개발 담당 수석 부사장이었으며, 작품 속 많은 인물에게 실제 음성을 부여하고 예술적 인물 디자인에 기여함으로써 회사 내의 프로젝트를 지원했다는 평가를 받는다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 lồng tiếng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.