베트남어
베트남어의 sự đánh giá은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 sự đánh giá라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 sự đánh giá를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 sự đánh giá라는 단어는 평가, 추정, 판단, 평가 등급, 등급를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 sự đánh giá의 의미
평가(appraisal) |
추정(estimate) |
판단(judgement) |
평가 등급(rating) |
등급(rating) |
더 많은 예 보기
Chúng tôi biết rằng đó là một sự đánh giá tin cậy đáng để học hỏi 많은 정보를 가졌더라도, 가끔은 사건의 진상이 그 정보와는 |
Chúng tôi thực sự đánh giá cao tất cả những người nuôi ong. 우리는 양봉업자들에게 정말 감사해야해요. 꽃을 심어 주세요. |
Chúng tôi biết rằng đó là một sự đánh giá tin cậy đáng để học hỏi 이런 것이 진정한 학습의 결과입니다. |
Sự Đánh Giá Các Giáo Lý Cơ Bản 기본 교리 평가 |
Sự đánh giá của xã hội làm tăng thêm nỗi lo sợ sự đánh giá đó. 사회 평가 판단이 증가하면 할수록, 그 사회 평가 판단의 공포도 증가합니다 |
Nhưng nó là sự đánh giá hiển nhiên 이런 것이 진정한 학습의 결과입니다. |
Chúng tôi thực sự đánh giá cao cô đã hoàn thành sớm. 솔직히 이렇게 빨리와줘서 정말 고맙다네 |
Cái chúng ta sợ đó là sự đánh giá và nhạo báng của người khác. 우리가 두려운 건 남들의 판단과 비웃음이죠. |
Sự đánh giá này, thật không may, là quá lạc quan. 불행하게도 이 평가 의견은 너무 낙천적입니다. |
Nhưng nó là sự đánh giá hiển nhiên 하지만 그 학습결과를 스스로 증명하고 있습니다. |
Những quyết định này đòi hỏi sự đánh giá chính xác dựa trên nhiều loại thông tin khác nhau. 옳은 판단을 요구하는 결정들이 있습니다. 다양한 종류의 사실에 근거한 판단을 요구하죠. |
Sự đánh giá của chị ấy về các chương chúng tôi gửi cho chị để đánh giá quả thật rất hữu ích. 보내 드린 번역 내용에 대한 그분의 평가는 정말 많은 도움이 되더군요. |
Và, sự thật, bạn nhận nhiều sự đánh giá cho vẻ hấp dẫn khi bạn tin rằng cái gì đang tạo ra nó. 그리고 사실, 무엇이 매력을 만들어내는지 깨달을 때, 매력에 대한 더 많은 이해를 얻게 될 것입니다. |
Các video trong kết quả tìm kiếm do thuật toán của chúng tôi lựa chọn mà không có sự đánh giá của con người. 검색결과에 표시되는 동영상은 사람의 직접 검토가 아닌 YouTube 알고리즘에 의해 선정됩니다. |
Và nó có cả cách để tránh mối nguy của vẻ hấp dẫn và cách mở rộng sự đánh giá của bạn về nó. 그리고 매력의 위험을 피하는 방법과 그것을 식별하는 능력을 키우는 방법이 모두 존재합니다. |
Lý do thứ hai ảnh hưởng đến sự đánh giá sai lầm của anh Thuận là sự thèm muốn để tiếp tục uống rượu. 토니가 자신의 상태를 올바로 판단하지 못한 두 번째 이유는 음주 습관을 유지하고 싶은 강렬한 충동 때문이었습니다. |
Nếu có sự đánh giá lý trí về công nghệ, Tôi nghĩ họ rất có thể sẽ nói rằng "Hãy hoãn mọi thứ lại." 다음 합리적인 기술 평가가 거기 있었다면, 제생각에는 그들이, "자, 전부 취소하자," 라고 말했을 수도 있을거라고 생각합니다. |
Bất kể có sự đánh giá tốt như vậy, một số dư luận lại nói về Nhân-chứng Giê-hô-va một cách khác hẳn. 그러한 긍정적인 평가도 있지만, 일부 사람들은 그와는 상당히 다른 관점에서 여호와의 증인에 대한 견해를 제시합니다. |
Tôi không chơi golf, cho nên không thể thực sự đánh giá được, nhưng tôi đã phỏng vấn một tay chơi gôn, chủ của chúng. 대신 이 골프채를 소유한 남자를 인터뷰했습니다. 이 골프채를 판매하는 사람들은 이 골프채에 속도 감소를 최소화하는 |
"The Scientist" được sự đánh giá tích cực từ phía các nhà phê bình âm nhạc và họ khen ngợi tiếng piano ballad và falsetto trong bài hát. 비평가들은 "The Scientist"에 대해 아주 긍정적이였고 곡의 피아노 발라드와 팔세토에 극찬했다. |
Và thật vậy, sự đánh giá trong nội bộ cũng cho rằng vấn đề WMD của Iraq không đe dọa đến khu vực lân cận chứ chưa bàn đến chúng tôi. 첫째, 정부는 정보를 과장했다는 것이죠. 이는 제가 조사해본 수년 내내 매우 명백한 것이었죠. 그리고 실제로 우리 조직내 평가도 매우 분명했습니다. |
Sự đánh giá, chúng ta phải bắt đầu với những đứa trẻ sớm hơn, chúng ta phải chắc chắn rằng chúng ta mang lại sự hỗ trợ cho những người trẻ. 평가하고, 더 이른날부터 아이들을 가르치고, 어린 아이들에게 충분한 도움을 제공하는 걸 확실하게 해야 합니다. |
Các video hiện có trong ứng dụng được xác định bằng sự kết hợp tính năng lọc theo thuật toán, thông tin nhập của người dùng và sự đánh giá của con người. 앱에서 제공하는 동영상은 알고리즘 필터링, 사용자 입력, 직접 검토 방식을 함께 사용하여 결정됩니다. |
Những nhà xã hội học đã dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu những ảnh hưởng của ngôn ngữ cơ thể, của chúng ta hay của người khác, dến sự đánh giá. 사회 과학자들은 바디랭귀지의 효과를 알아내려고 많은 노력을 하죠. 혹은 어떤 결과에 반응하는 사람들의 바디랭귀지도요. |
20 Hãy nhớ rằng bạn thật sự là ai và phẩm giá của bạn tùy thuộc nơi sự đánh giá của Đức Chúa Trời, chứ không tuỳ thuộc vào những gì người khác nghĩ về bạn. 20 우리의 진정한 신분과 가치는 하느님께서 우리 각자를 어떻게 평가하시는가에 달려 있는 것이지 사람들이 우리를 어떻게 생각하느냐에 달려 있는 것이 아님을 잊지 마십시오. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 sự đánh giá의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.