베트남어의 tiên tiến은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tiên tiến라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tiên tiến를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tiên tiến라는 단어는 발전하는, 진보한, 착신 전환하다, 고도각, 앞으로를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tiên tiến의 의미

발전하는

(forward)

진보한

(advanced)

착신 전환하다

(forward)

고도각

앞으로

(forward)

더 많은 예 보기

Đầu tiên được gọi là Bio tiên tiến - chiết xuất giới hạn.
첫 회사는 Advanced Bio-Extracts 라는 유한회사입니다.
Đó là kỹ thuật y học vô cùng tiên tiến đấy.
세포 재생을 말하는 거군요 최첨단 의학 기술인데
Google đã phát triển công nghệ tiên tiến để quét nội dung sách mà không làm hỏng sách.
Google에서는 책을 손상하지 않고 내용을 스캔하기 위한 혁신적인 기술을 개발해 왔습니다.
Rõ ràng âm nhạc của họ đã khá tiên tiến chứ không sơ cổ.
의문의 여지 없이, 그들의 음악은 미개한 것이 아니라 매우 진보된 것이었습니다.
Và ngay những công cụ tiên tiến nhất cũng không làm gì nếu không được điều khiển.
가장 진보한 도구조차도 인간의 지시 없이는 아무것도 못 합니다.
Ngày nay, thế giới công nghệ tiên tiến của chúng ta tự cho mình là trung tâm.
오늘날, 첨단 기술을 사용하는 현 세상은 자기 중심적입니다.
Những người mẹ và con của họ xứng đáng được hưởng nền khoa học tiên tiến nhất.
엄마와 아기는 최고로 좋은 과학의 혜택을 받아야 해요.
Chúng tôi không áp dụng khoa học tiên tiến.
이 모든 것들 중 어떤 것도 어렵고 복잡한게 아닙니다.
Maggie thực sự thông minh hơn các công cụ tiên tiến nhất của chúng ta.
Maggie는 현재 제일 진보한 도구들보다 똑똑합니다.
Cuối cùng, ta cần nhiều Nghiên cứu&Phát triển tiên tiến về vắc-xin & chẩn đoán.
끝으로 우리는 백신과 진단 분야에서 발전된 연구 개발이 많이 필요합니다.
Hãy đẩy nhanh chương trình hạt nhân tiên tiến.
예산도 3배로 늘리는 것이 어떨까요?
Với một hệ thống GPS cực kỳ tiên tiến.
뛰어난 기술력의 GPS 달린 장치죠
Kể từ đó, người ta đã chế tạo những robot tiên tiến hơn, như robot trong hình bên dưới.
그때 이후로 아래에 나오는 것과 같이 더 진보된 로봇들이 개발되었습니다.
1:2, 4—Vì sao Giu-đa được chọn là chi phái đầu tiên tiến chiếm lấy phần đất chia cho họ?
1:2, 4—유다 지파가 할당받은 땅을 가장 먼저 차지하는 지파로 지정된 이유는 무엇입니까?
Chúng tôi cũng có thể tích hợp tất cả các loại công nghệ tiên tiến thông qua quá trình này.
이러한 과정을 통해 온갖 고차원적인 기술들의 통합을 가능하게 할 수 있습니다.
Mặc dù ung thư tiên tiến có thể gây ra đau, nhưng thường không phải là triệu chứng đầu tiên.
이미 진행된 암이 고통을 유발하기도 하지만 초기 증상은 아닌 경우가 많다.
Chúng tôi cũng có thể tích hợp tất cả các loại công nghệ tiên tiến thông qua quá trình này.
이러한 과정을 통해 온갖 고차원적인 기술들의 통합을 가능하게 할 수 있습니다. 이 기술을 가정에서도
Và những phẩm chất này được quan tâm rất nhiều tại trường Blue như một ngôi trường tiên tiến thật sự.
이러한 자질들은 진정한 혁신적인 학교로 저희 블루 학교가 주목받았습니다.
Và đây là lý do tại sao chúng tôi phát triển cái mà chúng tôi gọi là những chỉ điểm tiên tiến.
이것이 바로 저희가 진보 전망 지표를 개발한 이유입니다.
Là đỏ thẫm trong môi ngươi và trong má ngươi, cờ xanh xao của cái chết không phải là tiên tiến có.
너의 입술과 너의 뺨을에 진홍색이며, 죽음의 창백한 깃발이 고급 없습니다.
Một thách thức khác là, bạn mang đến công nghệ cao hoặc cách chữa trị và chăm sóc tiên tiến như thế nào?
저희가 맞닥뜨린 또 다른 과제는 어떻게 고도의 기술이나 진보된 치료, 시력관리 등을 제공할까였습니다. 저희는 초소형 지구국을 장착한 밴을 고안했습니다.
Nhân tiện, tôi cũng làm bánh trong nhà để xe, và chương trình hạt nhân của tôi tiên tiến như của người Iran.
오, 그런데 제가 우라늄염을 제 차고에서 만든 셈이 되었네요. 제 핵프로그램이 이란만큼 발전한거네요.
Dù có đầy đủ công nghệ tiên tiến, hằng năm con người tạo ra vô số rác thải độc hại không tái sinh được.
인간은 뛰어난 과학 기술을 가지고 있으면서도 재활용이 불가능한 유독성 폐기물을 매년 수없이 만들어 냅니다.
Máy in cao tốc vận hành thật chính xác là máy tiên tiến nhất hiện có, một kỳ công của kỹ thuật hiện nay.
성능 좋은 시계같이 정밀하게 작동되는 인쇄부의 초고속 첨단 기계들은 현대 과학 기술의 경이입니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tiên tiến의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.