베트남어의 trượt tuyết은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 trượt tuyết라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 trượt tuyết를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어trượt tuyết라는 단어는 스키, 스키를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 trượt tuyết의 의미

스키

noun

Cách đây không lâu tôi đi trượt tuyết với đứa cháu ngoại trai 12 tuổi.
얼마 전에 저는 열두 살 난 손자와 스키를 탔습니다.

스키

noun

Ai có gợi ý nào không? Trượt tuyết. Đúng rồi.
찾으신 분 계신가요? 스키. 맞습니다.

더 많은 예 보기

Tôi nhớ mình ngồi đó nhìn xuống cái xe trượt tuyết.
가만히 앉아 썰매를 내려다보던 기억이 나네요.
Ông mọc xe trượt tuyết của mình, nhóm của ông đã đưa ra một tiếng còi,
그는 자신의 팀에 그의 썰매에 급속 호루라기를 준
Tính cả tôi thì chỉ có 4 người đi 1 mình trượt tuyết lên Bắc Cực.
그런데 스키를 신고 혼자 북극에 - 간사람은 저를 포함해서 4명밖에 - 안되는데 제 생각에 그 이유는...
Mùa đông, cha thường buộc ngựa vào xe trượt tuyết để kéo chúng tôi đi chơi.
겨울이 되면 아버지는 종종 말 몇 마리를 한데 묶어서 눈썰매를 태워 주곤 하였습니다.
Tuy nhiên, một xe trượt tuyết nhỏ, và tám nhỏ kiểm soát hươu,
그러나 소형 썰매, 8 작은 억제 - 사슴,
động viên chuyên nghiệp thích trượt tuyết họ nghiêm túc với nó, nhưng họ yêu nó
여러분도 아시다시피, 스키를 사랑하는 전문 운동 선수는, 스키에 대해 진지하면서도 그것을 사랑합니다.
♫ Người đàn ông da đen trượt tuyết.
♫흑인 남자들이 스키를 타.
Một số cư dân thích đến trượt tuyết ở đây dù các dốc đá rất nguy hiểm.
일부 주민들은 산비탈에 바위가 많아서 위험한데도 그 산에서 스키를 탑니다.
Vào mùa đông, họ dùng ván hoặc xe trượt tuyết để chở “hàng hóa” quý giá của mình.
겨울에는 스키나 썰매를 이용해 귀중한 출판물을 운반했습니다.
Giả sử bạn điều hành doanh nghiệp du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Alaska.
제주도에서 여행사를 운영하고 있다고 가정해 보겠습니다.
♫ khi người đàn ông da đen trượt tuyết.
♫흑인 남자들이 스키 탈 때 말이야.
Tưởng tượng bạn chạy đến bên bạn mình người vừa gãy chân khi trượt tuyết.
여러분 친구가 스키 타다가 다리가 부러졌다고 상상해보세요.
Cách đây không lâu tôi đi trượt tuyết với đứa cháu ngoại trai 12 tuổi.
얼마 전에 저는 열두 살 난 손자와 스키를 탔습니다.
Với một xe trượt tuyết đầy đủ đồ chơi - và Thánh Nicholas quá.
도 및 성 니콜라스 - 장난감의 전체 썰매와 함께.
YB: Phát minh này là sự kết hợp giữa trượt tuyết và lướt gió.
YB: 윈드서핑과 스키가 결합되어 이 발명품이 나오게 되었죠.
Nhưng dẫu sao, mỗi năm cả công ty chúng tôi đi chơi trượt tuyết một lần.
그러나 아무튼, 매년 우리는 모든 회사원들이 스키 여행을 떠납니다.
Phần bánh trượt xe trượt tuyết của họ vốn được làm bằng cá bọc trong da tuần luộc caribou.
썰매의 날은 원래 순록 가죽으로 씌운 물고기로 만들었습니다.
Những găng tay ấm rất cần thiết khi di chuyển bằng ván trượt tuyết vào mùa đông lạnh lẽo.
추운 겨울에 스키를 타고 여행을 할 때는, 방한 장갑이 필수적입니다.
Vì sống gần Aspen, Colorado, chúng tôi học trượt tuyết để thỉnh thoảng có thể trượt tuyết cùng nhau.
콜로라도 주 애스펀 근처에 살았기 때문에 가족 모두가 스키 타는 법을 배워서 종종 함께 스키를 타곤 했습니다.
Vào một ngày như hôm nay, buổi sáng bạn có thể trượt tuyết và buổi chiều đi đánh golf.
오늘 같은 날 아침에는 스키를 타러 갈수도, 오후에는 골프를 칠 수도 있습니다.
Và như vậy, Tôi kết hợp hai thứ mà tôi thích nhất, đó là trượt tuyết và lướt ván buồm.
그래서 저는 가장 좋아했던 스키와 서핑보드를 하나로 만들었습니다.
Dạy con bạn dùng mũ an toàn khi đi xe đạp, cưỡi ngựa, đi skate, hay đi xe trượt tuyết.
자녀가 자전거나 말이나 롤러 스케이트나 눈 썰매를 탈 때, 안전 헬멧을 쓰도록 가르치십시오.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 trượt tuyết의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.