베트남어
베트남어의 từ loại은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 từ loại라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 từ loại를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 từ loại라는 단어는 품사를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 từ loại의 의미
품사noun |
더 많은 예 보기
Với lỗ thông nước được chảy ra từ 1 loại tấm nóng 여기엔 열수가 분출되는 특이한 모양의 구멍들이 많이 있습니다. |
Và đây là sơ đồ của ung thư thận giai đoạn bốn từ loại thuốc cuối cùng tôi nhận được. 이 그림은 제가 나중에 얻은 약에 있는 신장암 4기의 그림입니다. |
Bạn có thể nhìn thấy cụm từ "loại trừ được lan truyền" trên một hoặc nhiều tham chiếu của mình. 참조에 '반영된 예외'라는 용어가 표시될 수 있습니다. |
Một loại khác là đối sánh cụm từ, loại này cho phép bạn nhắm mục tiêu một cụm từ chính xác. '구문검색' 유형을 사용하면 정확한 구문을 타겟팅할 수 있습니다. |
Vì là người có tội từ lúc bẩm sinh, chúng ta nên đặc biệt biết ơn về sự nhơn từ loại nào? 우리는 태어날 때부터 죄인이므로, 무슨 친절에 대하여 특별히 감사해야 합니까? |
Khi Proctor & Gamble giảm từ 26 loại Head & Shoulders xuống 15 Họ nhận thấy sự gia tăng doanh số bán hàng lên 10% Proctor & Gamble이 26가지 종류의 Head & Shoulders를 15개로 줄였을 때 판매의 10% 증가를 보였습니다. |
Chất nước quý từ loại cỏ đặc biệt này đã bắt đầu cuộc hành trình từ cánh đồng đến chén đường trên bàn của bạn. 이 놀라운 볏과 식물에서 나오는 귀중한 액즙이 이제 밭에서부터 식탁 위의 설탕 그릇에 이르는 여행을 시작한 것입니다. |
Và nếu chúng ta tin vào kết quả từ loại khỉ mũ có nghĩa những chiến lược ngu ngốc này có thể 35 triệu năm tuổi. 만약 여러분께서 꼬리감기 원숭이의 결과를 믿는다면, 이 비합리적 정책들은 아마도 3천 5백만 년전의 사유물이라는 것을 뜻합니다. |
Giấy cói là loại giấy làm từ một loại cây mọc dưới nước có tên Papyrus. 파피루스는 같은 이름으로 불리는 수생 식물로 만든 종이이다. |
Ông cho rằng nhờ sự tiến hóa, các động vật thuộc đất liền đã phát triển từ cá, chim phát triển từ loại bò sát, v.v... 다윈은 진화에 의해서, 물고기에서 육지 동물이, 파충류에서 조류가 발달하는 식의 진전이 이루어졌다고 주장하였습니다. |
Dân làng đãi chúng tôi các món ăn rất ngon được chế biến từ loại cá Bắc Cực tên chir, trong đó có món đặc sản tên là stroganina. 마을 사람들은 우리에게 치르라고 하는 북극 지방의 맛있는 생선을 대접해 주었는데, 치르를 요리한 그 지방의 진미 스트로가니나는 정말 맛있었습니다. |
Ít nhất, bạn nghĩ họ sẽ cho thấy sự hiện diện của mình, cố tình hoặc vô ý, thông qua các tín hiệu điện từ loại này hay loại khác. 적어도, 당신은 그들이 심사숙고하여, 아니라면 전자 신호의 일종이나 다른 것을 통하여 그 존재를 드러내야 한다고 생각할 것입니다. |
Hãy di chuột qua thuật ngữ được đánh dấu để xem bản dịch hoặc xem mục Bảng thuật ngữ này để biết các chi tiết như từ loại và định nghĩa. 강조표시된 용어 위로 마우스를 이동하여 번역을 보거나 이 용어집 섹션에서 품사와 정의 등 세부정보가 있는지 찾아봅니다. |
Đây thật là một điều hoàn hảo, nhưng bí mật nằm ở đây: Trong 60 năm qua, phần lớn các loại kháng sinh trên thị trường đều đến từ loại vi khuẩn đất. 하지만 여기엔 비밀이 있습니다. 지난 60년간 시장에 나온 항생제의 대부분은 비슷한 토양박테리아에서 나왔습니다. |
Chúng ta học về gen sinh ung và gen ức chế khối u lần đầu tiên từ loại ung thư chỉ chiếm một phần rất nhỏ một phần trăm gọi là sarcoma 종양 형성 유전자와 종양 억제 유전자에 대해 처음 알게 된 것은 암 종류의 단지 1%에 불과한 육종 덕분이었습니다. |
Dù có nhiều nguồn thuốc nhuộm được biết đến, nhưng loại tốt và đắt tiền nhất, dùng để nhuộm vải lanh chất lượng cao, đến từ loại sò ở Địa Trung Hải. 자주색 염료는 여러 가지가 있었지만 고운 아마포를 염색할 때 사용한 가장 좋고 값비싼 염료는 지중해에서 나는 조개에서 채취한 것이었습니다. |
Ngày nay tôn giáo tự xưng theo đấng Christ đã tách ra thành hàng trăm giáo phái, từ loại cực kỳ khắt khe cho đến cho đến loại phóng khoáng đến độ thô lỗ. 오늘날 그리스도교국은 대단히 엄격한 분파로부터 몹시 방임적인 분파에 이르기까지, 수백 가지의 분파들로 갈라져 있습니다. |
Họ đã được mua từ nhân loại”. 그들은 ··· 하느님께서 인류 가운데서 사신 자들이다.” |
Tìm hiểu cách đặt vé hoặc mua vé từ các loại hình doanh nghiệp khác nhau. 다양한 유형의 비즈니스에서 예약을 하거나 티켓을 구매하는 방법 알아보기 |
Thì - "Cái chòi được làm từ kim loại gấp nếp đặt trên một bệ bê tông. (책 내용 시작) 판자집은 양철판으로 콘트리트 바닥위에 세운 것입니다. |
Trong quảng cáo bên thứ ba, bây giờ bạn có thể chọn từ các loại HTML sau đây: 하나의 타사 광고 소재 내에 다음 HTML 유형 중 원하는 것을 선택할 수 있습니다. |
Bạn có thể xem dữ liệu từ hai loại báo cáo vị trí khác nhau: 데이터는 두 가지 유형의 위치 보고서를 통해 확인할 수 있습니다. |
Giờ cumarin là một hương liệu rất phổ biến chiết xuất từ một loại đậu ở Nam Phi. 자, 쿠마린은 남아메리카산 콩으로 만드는데 향료로 많이 사용되는 물질이지요. |
Từ đây, loại thuốc chống trầm cảm đầu tiên đã ra đời. 바로 이 지점에 착안하여, 최초의 항우울제가 개발되었습니다. |
Chúng ta có thể sản xuất từ các loại thực phẩm trong tương lai? 미래에는, 우리가 음식 재료도 제조할 수 있을까요? |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 từ loại의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.