베트남어의 vô tình은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 vô tình라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 vô tình를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어vô tình라는 단어는 무의식적, 야박, 무관심한, 우연한, 무심결를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 vô tình의 의미

무의식적

야박

무관심한

(nonchalant)

우연한

(accidental)

무심결

더 많은 예 보기

* Có thể vô tình người chồng lại trách vợ, dù không có cơ sở.
* 어떤 경우 남편은 근거도 없이 심지어 자기도 모르는 사이에 아내를 탓하고 있을지 모른다.
“Tôi có vô tình cản trở việc trò chuyện bằng cách bắt buộc con cái phải nói không?”
‘나는 자녀에게 말을 하라고 다그침으로써 본의 아니게 의사소통을 방해하고 있지는 않은가?’
rằng những điều ta có thể làm vô tình tổn thương con.
아마도 너를 다치게 할 거란걸 꿈에도 몰랐단다.
Không được tìm cách đánh lừa người dùng vô tình nhấp vào quảng cáo.
사용자가 실수로 광고를 클릭하도록 유도해서는 안 됩니다.
Bạn vô tình thấy những hình ảnh đó trong trường hợp thông thường nào?
주로 어떻게 음란물을 보게 됩니까?
Chúng ta có thể vô tình truyền đi những lời hư ngụy như thế nào?
우리는 어떻게 고의는 아니더라도 거짓 이야기들을 퍼뜨리게 될 수 있습니까?
Chứng biếng ăn có thể vô tình phát triển.
거식증은 자기도 모르는 사이에 생길 수 있습니다.
11 Dù vậy, vẫn có những lúc chúng ta vô tình đánh thức hoặc quấy rầy chủ nhà.
11 하지만 그렇게 하더라도 우리가 무심코 어떤 사람을 깨우거나 혹은 다른 방법으로 방해하는 경우가 있을 수 있습니다.
Bao lâu thì bạn vô tình nhìn thấy hình ảnh khiêu dâm?
우연히 음란물을 보게 되는 일이 얼마나 자주 있습니까?
Hãy cẩn thận tránh việc vô tình bước vào những quan hệ lãng mạn ngoài hôn nhân.
부지중에라도 배우자가 아닌 사람에 대해 낭만적인 감정이 싹트지 않도록 조심하십시오.
Sau đó, khi đến hút mật ở hoa khác, chúng vô tình vận chuyển phấn đến hoa đó.
그리고 다른 꽃으로 가서 화밀을 맛보면서 꽃가루를 옮기게 되는 것입니다.
Điều gì có thể giúp bạn tránh vô tình nhìn thấy tài liệu khiêu dâm?
어떻게 하면 우연히 음란물을 보게 되는 일을 피할 수 있습니까?
Đôi khi vô tình một tín đồ đấng Christ có thể sống theo hai tiêu chuẩn khác nhau.
때때로, 미처 깨닫기도 전에, 그리스도인이 이중 표준을 가지고 생활할 수 있습니다.
Hãy nghĩ lại xem phải chăng mình đã vô tình châm dầu vào lửa.
자신이 본의 아니게 상황을 악화시키지는 않는지 생각해 볼 필요가 있습니다.
Nếu chúng ta vô tình gây thiệt hại cho ai thì chúng ta phải xin lỗi người đó.
우리가 무심코 누군가에게 해를 끼친다면, 마땅히 그에게 사과해야 한다.
Nếu như có ai đó vô tình đánh đổ cà phê nóng vào bạn thì sao?
만약 누군가가 사고로 여러분에게 엄청나게 뜨거운 커피를 쏟는다면요?
Nếu làm thế, có thể bạn vô tình gây tổn thương người đó.
조급하게 말을 해 주다 보면, 상처를 줄 수 있는 말을 무심코 내뱉을 수 있습니다.
Một số người, cả già lẫn trẻ, đã vô tình thấy tài liệu khiêu dâm trên Internet.
나이에 관계없이, 우연히 음란물 사이트에 접속하게 된 사람들이 있습니다.
Nếu bạn vô tình nhấp và bị chuyển sang một trang khác của Google từ hộp thư Gmail:
Gmail 받은편지함에서 실수로 클릭하여 다른 Google 페이지로 이동한 경우 다음 단계를 따르세요.
Lễ vật chuộc lỗi lầm cho tội vô tình phạm (14-19)
고의성 없는 죄에 대한 죄과 제물 (14-19)
Nhưng sau đó nhân bản vô tình bất thình lình xảy ra
하지만 그 후 갑자기 복제 방식이 생겨났고
Nếu vô tình xóa URL mục, bạn có thể khôi phục URL mục đó trong vòng một tuần.
섹션 URL을 실수로 삭제한 경우 1주일 이내에 섹션 URL을 복원할 수 있습니다.
Vun đắp tình bạn trong thế gian vô tình
사랑이 없는 세상에서 벗 관계를 유지하려면
Đáng buồn thay, nhiều người trên thế giới ngày nay có tinh thần “-tình” ấy.
그러나 안타깝게도 오늘날 세상에는 “본연의 애정”이 없는 사람이 많습니다.
Trong việc học hỏi Kinh Thánh, tôi vô tình đã làm giống một người xuất chúng.
성서를 연구하면서, 나는 나도 모르는 사이에 탁월했던 동료들의 뒤를 따르게 되었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 vô tình의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.