베트남어
베트남어의 xếp chồng은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 xếp chồng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xếp chồng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 xếp chồng라는 단어는 누적형를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 xếp chồng의 의미
누적형
|
더 많은 예 보기
Tôi chỉ xếp chồng họ lại thôi. 전 그저 그들을 쌓아 올렸을 뿐이죠. |
(Tiếng cười) Tôi chỉ xếp chồng họ lại thôi. (웃음) 전 그저 그들을 쌓아 올렸을 뿐이죠. |
Cánh bướm có các vảy li ti xếp chồng lên nhau 나비의 날개 표면에는 미세한 비늘들이 겹쳐져 있습니다 |
Tính toán chỉ số cũng bị ảnh hưởng bởi xếp chồng nhiều thứ nguyên với chỉ số đã cho. 측정항목 계산은 측정항목 1개와 2개 이상의 측정기준을 동시에 적용할 때도 달라질 수 있습니다. |
Bản tóm tắt nhắm mục tiêu có bao gồm và loại trừ sẽ xuất hiện trên danh sách xếp chồng. 포함 및 제외 타겟팅에 대한 요약이 누적 목록에 표시됩니다. |
Một số vách tường cao hơn chín mét, những tảng đá granit được xếp chồng lên nhau mà không trét vữa. 그곳에 세워진 어떤 벽들은 높이가 9미터도 넘는데, 화강암 돌덩어리를 모르타르도 없이 쌓아서 세운 것입니다. |
Bộ chọn nhắm mục tiêu hiển thị các loại nhắm mục tiêu trên danh sách xếp chồng và có thể mở rộng. 타겟팅 선택기의 펼칠 수 있는 누적 목록에 타겟팅 유형이 표시됩니다. |
Tôi sẽ dùng một ví dụ trên internet, bởi vì đó là một ví dụ rất tốt của sự đơn giản xếp chồng. 그리고 그 예로 저는 인터넷을 말할 겁니다. 왜냐하면 쌓여있는 단순성의 각별히 좋은 예이기 때문이죠. |
Tuy nhiên, nếu ta xếp chồng hai phân tử lên nhau một cách hoàn hảo để xem liệu chúng có thực sự y chang nhau. 하지만, 정말 똑같은지 확인하기 위해 두 분자가 완벽하게 겹치는지 보시죠. |
Tóc vàng của cô được xếp chồng lên sóng và crinkles và những thứ, với một điều gì d'- bạn - gọi kim cương trong đó. 그녀의 황금 머리는 모두 무엇 - D ́ - 너를, 파도 crinkles 가지 일들에 쌓여되었습니다 |
Và yếu tố "như thế nào" ở đây là sự hài hòa, xếp chồng lên độ cao thấp của âm nhạc để tạo thành hợp âm. 그리고 '어떻게'는 화성법이었는데 여러 높이의 음을 쌓아 화음을 만드는 방식이었죠 |
Và yếu tố " như thế nào " ở đây là sự hài hòa, xếp chồng lên độ cao thấp của âm nhạc để tạo thành hợp âm. 인간 내면의 격동을 그리는 것으로 변했습니다 그리고 ́어떻게 ́는 화성법이었는데 |
6 Một loại áo giáp của lính La Mã vào thế kỷ thứ nhất có cấu tạo gồm những mảnh sắt nằm ngang và xếp chồng lên nhau. 6 1세기 로마 군인이 입던 한 가지 형태의 흉갑은 띠처럼 가로로 긴 철판들이 위아래가 조금씩 겹쳐진 구조로 되어 있었습니다. |
Trong tab Sự cố cấp mặt hàng, bạn có thể xem biểu đồ xếp chồng về các mặt hàng và trạng thái của các mặt hàng đó. 상품 문제 탭에서는 상품 및 상품 상태의 누적 그래프를 볼 수 있습니다. |
Những mô đun này được xếp chồng lên nhau sao cho gần như bất kỳ chức năng nào cũng hữu dụng với bất kỳ mô đun nào theo thời gian. 이 고리들은 각 단위가 향후 미래의 어떠한 기능도 할 수 있음을 고려하여 쌓았습니다. |
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc xếp chồng nhiều phương pháp nhắm mục tiêu có thể giới hạn quá mức khả năng tiếp cận của nhóm quảng cáo của bạn. 단, 동시에 여러 타겟팅 방법을 사용하면 광고그룹의 도달범위가 지나치게 제한되는 경우가 많습니다. |
Nhưng dù ta cố gắng thế nào thì vẫn không thể làm hai phân tử khít nhau, chúng ta thấy rằng sự xếp chồng hoàn hảo là không thể đạt được. 그런데 놀랍게도, 분자를 어떻게 움직이던 두개를 완벽하게 겹치는 것은 불가능하다는 것을 알았습니다. |
Vì vậy, thay vào đó, chúng tôi quyết định lấy cột này, xây dựng nó như một mô hình xếp lớp, được làm từ rất nhiều lát mỏng xếp chồng lên nhau. 대신, 우리는 이 기둥들을 층층히 쌓은 모델로 만들기로 하였습니다. 즉, 많은 조각들이 층층히 얇게 쌓여있는 모양으로 만들기로 하였습니다. |
Công cụ Chẩn đoán API đưa ra biểu đồ xếp chồng hiển thị số lượng "Lệnh gọi API không thành công" và "Lệnh gọi API thành công" trong một khoảng thời gian cụ thể. API 진단 도구는 특정 기간 동안 '실패한 API 호출' 및 '성공한 API 호출' 횟수를 보여주는 누적 그래프를 렌더링합니다. |
Cũng như của Gô-li-át, bộ khí giới này được làm bằng đồng và rất có thể bao gồm một áo giáp lớn được tạo thành từ những vẩy đồng xếp chồng lên nhau. 사울의 갑옷은 골리앗의 것과 비슷하게 구리 조각을 겹쳐 만든 비늘 갑옷이었으며 투구도 구리로 만들어져 있었습니다. |
Các va li xếp thành chồng để dùng làm bục giảng cho bài diễn văn công cộng 공개 강연을 위한 연대로 쓰인, 쌓아 올린 여행 가방들 |
Chúng tôi phát hiện ra chúng có thể đi qua lỗ rộng 3mm, tương đương chiều cao của 2 đồng xu xếp chồng lên nhau. Khi làm vậy, chúng có thể chạy qua những địa hình hạn chế với tốc độ cao, dù bạn chưa bao giờ nhìn thấy việc này. 우리는 바퀴벌레가 3밀리미터의 틈 사이도 통과할 수 있다는 것을 알게 됐는데, 이것은 1센트 짜리 동전 두개를 겹친 높이 입니다. 그리고 틈새를 통과할 때 아주 빠른 속도로 좁은 공간을 달릴 수 있습니다. |
Để cố gắng che đậy hành vi này, ông đã sắp xếp cho chồng bà tức U-ri, từ chiến trường trở về Giê-ru-sa-lem. (사무엘 하 11:2-5) 그릇된 행동을 은폐하기 위해, 다윗은 밧세바의 남편 우리아로 하여금 전쟁터에서 예루살렘으로 돌아오도록 조처하였습니다. |
Rõ ràng, tất cả những gì bé đó muốn là xếp Siftables thành chồng. 얘는 '시프터블'을 쌓아올리는 데에만 관심이 있었어요. |
Và khi biết người phụ nữ ấy, tức Bát-Sê-ba, đã có thai, ông cố giấu nhẹm tội và cuối cùng sắp xếp để chồng bà bị giết. 그로 인해 그 여인 밧세바가 임신한 것을 알게 되자 다윗 왕은 밧세바의 남편이 죽게 되도록 일을 꾸몄습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 xếp chồng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.