另外 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 另外 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 另外 trong Tiếng Trung.
Từ 另外 trong Tiếng Trung có các nghĩa là khác, khác nhau, khác biệt, hơn nữa, ngoài ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 另外
khác(else) |
khác nhau(separate) |
khác biệt(different) |
hơn nữa(moreover) |
ngoài ra(moreover) |
Xem thêm ví dụ
然而,將近5,000名童軍成員另外在鄰近里奇蒙的老鹿公園(英语:Old Deer Park)露營。 Tuy nhiên, khoảng 5.000 trong số các Hướng đạo sinh đã cắm trại ở Công viên Old Deer (Nai già) lân cận thuộc Richmond. |
事实上,上帝执行判决的日子已这么近了,全世界都当“在主耶和华面前静默无声”,聆听他通过耶稣的“小群”受膏门徒和他们的同伴“另外的绵羊”所说的话。( Thật thế, vì ngày phán xét của Đức Chúa Trời nay đã gần kề nên cả thế giới “hãy nín-lặng trước mặt Chúa Giê-hô-va” và nghe những gì Ngài nói qua trung gian lớp “bầy nhỏ” những môn đồ được xức dầu của Chúa Giê-su và đồng bạn của họ là các “chiên khác”. |
即使窗口在另外一个桌面启动也切换到此窗口 Nhảy tới cửa sổ cho dù nếu nó được khởi động từ một màn hình ảo khác |
22我实实在在告诉你,如果你想要另外的证据,想想那天晚上,你在心中呼求我,好使你a知道这些事的真实性。 22 Thật vậy, thật vậy, ta nói cho ngươi hay, nếu ngươi muốn có thêm bằng chứng khác thì ngươi hãy hồi tưởng lại đêm mà ngươi đã cầu khẩn ta trong lòng ngươi, để cho ngươi có thể abiết về sự thật của những điều này. |
另外系统还有两个有毛发排列的囊袋 里面充满液体。 Và còn có hai khối mảnh như sợi tóc chứa đầy dịch lỏng. |
*受膏基督徒得到另外的绵羊相助,固然满怀感激;另外的绵羊能够支持受膏弟兄,也深感荣幸。( 马太福音25:34-40) Các tín đồ được xức dầu rất biết ơn về sự giúp đỡ này và những chiên khác cũng quý trọng đặc ân được ủng hộ các anh em xức dầu của họ.—Ma-thi-ơ 25:34-40. |
這麼一來,就不需要另外設定一組使用者名稱或密碼,也能透過品牌帳戶管理 YouTube 頻道。 Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu. |
23 小群羊和另外的绵羊都同样受到模铸,成为用来做尊荣的事的器皿。( 23 Bầy nhỏ cũng như các chiên khác tiếp tục được uốn nắn thành bình dùng vào việc sang trọng’. |
创世记25:25)另外,路得记提到拿俄米有两个儿子,一个叫玛伦,玛伦的意思是“软弱下来;生病”。 Một thí dụ khác là trường hợp của bà Na-ô-mi. Như được nói trong sách Ru-tơ, bà có hai con trai. |
另外,根据耶利米书16章15节所描述的事,16节也可以指耶和华要派人找出那些悔改的以色列人。 Tuy nhiên, khi xem xét câu Giê-rê-mi 16:15, câu 16 cũng có thể ám chỉ việc tìm kiếm những người Y-sơ-ra-ên ăn năn. |
另外,青少年如果长了青春痘,自信心就会大受打击,觉得更糗了。 Khi bị nổi mụn trên mặt thì các em có thể càng tự ti hơn. |
另外,您隨時可以編輯募款活動、變更目標金額或刪除募款活動。 Bạn cũng có thể chỉnh sửa chiến dịch, thay đổi số tiền mục tiêu hoặc xóa chiến dịch gây quỹ đó bất cứ lúc nào. |
还是会相信另外一些人: 他们认为 援助没啥用,反而有坏处 它可能助长腐败、依赖性等等 Hay bạn sẽ tin vào người nói với bạn rằng viện trợ không giúp được gì, ngược lại nó có thể làm tổn thương, nó có thể làm trầm trọng hơn nạn tham nhũng, sự phụ thuộc...? |
大家知道,另外一点就是 如果不需要抽血就更好了。 Nữa là, bạn không cần lấy máu. |
另外,如果要深入了解具体国家/地区在特定时间段内的效果如何,请点击相应的国家/地区。 Ngoài ra, để có được chế độ xem chi tiết về cách quốc gia cụ thể hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể, hãy nhấp vào quốc gia mà bạn chọn. |
另外,为什么我们作为美国人在这方面尤为突出 成为了一个将安全感凌驾一切之上的国家? Và tại sao chúng ta, đặc biệt là người Mỹ, trở thành một quốc gia đặt sự an toàn lên trên những thứ khác? |
《守望台》1992年4月15日刊宣布,有些属于‘另外的羊’阶级的弟兄受到拣选,奉派在治理机构的各委员会做助手;他们相当于以斯拉日子的尼提宁人。——约翰福音10:16;以斯拉记2:58。 Tháp Canh, số ra ngày 1-1-1993, thông báo rằng một số các anh chọn lọc thuộc nhóm “chiên khác” đang được chỉ định trợ giúp các ủy ban của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương, tương đương với người Nê-thi-nim vào thời E-xơ-ra (Giăng 10:16; E-xơ-ra 2:58). |
稍后,另外两辆双轮拖车将粮食运往俄罗斯。 Sau đó, hai xe vận tải nữa đã mang thực phẩm đến Nga. |
另外,毋庸置疑,蜜蜂有时候也会感染其它病毒 或其它流感,所以我们还在艰难研究的, 还在令我们彻夜难眠的问题是 为什么这些蜜蜂突然变得对这场流感没有抵抗力, 为什么它们在这些其它疾病面前也如此不堪一击? tất nhiên loài ong cũng có mắc phải những vi-rút khác hay những bệnh cúm khác, và vấn đề chúng ta đang đối măt, vấn đề làm ta suy nghĩ tối nay, đó là tại sao loài ong lại đột ngột dễ bị nhiễm cúm này đến vậy? sao chúng lại dễ dàng mắc phải những bệnh khác nữa? |
这些‘另外的羊’会在“一个牧人”之下的“一群”中为耶稣基督所统治的上帝王国努力服务。 Những “chiên khác” này sẽ làm điều đó trong “một bầy” dưới sự hướng-dẫn của “một người chăn mà thôi” vì quyền-lợi của Nước Đức Chúa Trời trong tay Giê-su Christ. |
还 没 那么 快 啦 还有 另外 两个 专栏作家 也 在 考虑 之中... Ta có vài việc cần xem xét.... |
“在现今,‘另外的绵羊’同受膏余民一样,从事同一项传道工作,处于同一的考验下,表现同一的忠信和忠诚。 “Ngày nay các ‘chiên khác’ thực hiện cùng một công việc rao giảng, có cùng hoàn cảnh khó khăn, và bày tỏ lòng trung thành và kiên trì giống như những người còn sót lại. |
另外,有些信上帝的人只会在自己有需要的时候才祷告,而且希望上帝会马上回应他们的祈求。( Đúng hơn, họ chỉ cầu nguyện “để tìm sự an ủi”. |
现在你看到的这个蚂蚁的活动场所 通过玻璃管子跟另外两个场所连接着 蚂蚁在这些活动场所里走来走去. Trên đây bạn thấy nhiều con đang di chuyển và tương tác trong một khay thí nghiệm có các ống nối tới 2 khay khác. |
另外,有三个孩子的洛丽亚忆述说:“我们买不起品牌衣服,孩子的衣服是我亲手缝制的。 我告诉他们,这些衣服别人都没有,所以特别珍贵。” Chị Gloria, có ba con, kể: “Chúng tôi không có tiền mua hàng hiệu, nhưng bù lại tôi tự may quần áo cho các cháu và bảo chúng thế mới đặc biệt vì không ai có”. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 另外 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.