漏水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 漏水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漏水 trong Tiếng Trung.
Từ 漏水 trong Tiếng Trung có các nghĩa là làm rò rỉ, rỉ, dột, rò rỉ, chảy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 漏水
làm rò rỉ(leak) |
rỉ(drip) |
dột(leak) |
rò rỉ(leakage) |
chảy(leak) |
Xem thêm ví dụ
漏水、發霉、蟲害, 和囓齒目動物大量出沒—— 屋主最常見的所有敵人—— 現在都無法無天了。 Rò nước, mốc, sâu bọ, và các loài gậm nhấm - tất cả kẻ thù quen thuộc của người nội trợ - giờ đây, không bị thứ gì ngăn cản. |
漏水 成 這樣 不行 尤其 在 補屋 頂 工匠 家中 Mái nhà dột thế này không được đâu, cha ơi. |
水毁病害处理专业人士可以清除和检测因渗水/漏水造成的病害问题(如霉菌、污水、涂料损坏和害虫等),此外还提供其他一些服务。 Chuyên gia khắc phục hư hại do ngập nước làm công việc vệ sinh và kiểm tra các vấn đề hư hại do ngập nước, chẳng hạn như nấm mốc, rác cống, lớp sơn bị bong tróc và loài vật gây hại, cùng nhiều dịch vụ khác. |
当她在舞台的边上时 两个全身黑衣的舞台工作人员 手提喷壶沿着幕前走 然后开始往沙堡上倒水 沙堡开始漏水倒塌 但在沙堡崩坏前 观众看见了这两个身着黑衣的工作人员 Và khi cô ấy ở bên cạnh của sân khấu đó, hai người phụ giúp mặc trang phục màu đen với những bình nước chạy dọc theo phía trên và bắt đầu đổ nước vào lâu đài cát và lâu đài cát bắt đầu nhỏ giọt và lún xuống, nhưng trước khi nó tan biến, khán giả nhìn thấy những người phụ giúp được mạ đen Bối cảnh đã rõ ràng. |
我 的 屋頂 漏水 , Mái nhà tôi cũng bị dột, nhưng không nhiều thế này đâu. |
屋頂 漏水 而 我 也 十分 渴 Và tôi cảm thấy thấy kiệt quệ. |
但之前这几个系统 都漏水而且是噪声大耗能多 玛莎·斯图尔特(家政女皇)看到肯定要抓狂了 Nhưng những hệ thống đầu bị rỉ nước, ồn và hao điện tới nỗi Martha Stewart chắc chắn sẽ không bao giờ chấp nhận. |
1974年福建泉州出土一艘宋代古船,有13個隔水倉,在船出海航行过程之中一兩個隔水倉漏水,船也不會有多大危险。 Năm 1974, tại Tuyền Châu thuộc Phúc Kiến khai quật được một chiếc thuyền cổ thời Tống, có 13 khoang cách thủy, trong hành trình trên biển nếu một vài khoang bị thấm nước thì thuyền cũng không gặp nhiều nguy hiểm. |
锅炉不再漏水后,男子感激地望着我,说:“我想你是为别的事而来的。 Khi đã trám xong chỗ bị rỉ, ông ấy nhìn tôi với lòng biết ơn rồi nói: “Tôi nghĩ có lẽ anh đến đây với mục đích khác. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 漏水 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.