亂碼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 亂碼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亂碼 trong Tiếng Trung.
Từ 亂碼 trong Tiếng Trung có các nghĩa là tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, người Hán, Tiếng Trung Quốc, tiếng Tàu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 亂碼
tiếng Trung Quốc
|
người Trung Quốc
|
người Hán
|
Tiếng Trung Quốc
|
tiếng Tàu
|
Xem thêm ví dụ
联合国儿童基金会及世界卫生组织於2017年6月24日預估全國霍亂病例數超過20萬,造成1,300人死亡,每天約增加5,000個病例。 Đến ngày 24 tháng 6 năm 2017, UNICEF và WHO ước tính số ca bệnh ở quốc gia này kể từ khi dịch bùng phát vào tháng 10 đã vượt quá 200.000, với 1.300 ca tử vong, và có 5.000 ca bệnh trung bình mỗi ngày. |
請修改追蹤程式碼來納入內容群組參數和值,如下例所示: Sửa đổi mã theo dõi của bạn để bao gồm thông số và giá trị của nhóm nội dung như minh họa trong ví dụ bên dưới: |
此服務將客戶付款信息保密,並發送一次性安全代碼而不是卡片或用戶詳細信息。 Dịch vụ giữ bí mật cho thông tin giao dịch của khách hàng, gửi mã bảo mật dùng một lần thay vì chi tiết thẻ hay người dùng. |
此處理時間目前適用於 Analytics (分析) 追蹤程式碼所收集的大部分資料,但不適用於與其他產品整合 (例如 Google Ads 和任何 Google Marketing Platform 產品) 或經由匯入而獲得的資料。 Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu. |
下面是前述網頁加入轉換追蹤代碼後的模樣 (僅供參考,這串程式碼無法在您的網站上運作): Dưới đây vẫn là trang web đó sau khi bạn đã thêm thẻ theo dõi chuyển đổi (chỉ là mẫu, mẫu này sẽ không hoạt động trên trang web của bạn): |
請勿干擾這類監控或審核程序,或是向 Google 隱瞞或掩飾您的 Google Ads 指令碼活動。 Bạn không được can thiệp vào việc giám sát hoặc kiểm tra này và nói cách khác là không được che giấu hoặc làm xáo trộn hoạt động của tập lệnh Google Ads với Google. |
在這個情況下,這家商店需要在再行銷代碼中納入「value」(表示產品價格) 和「pagetype」(代表購買網頁) 這兩個自訂參數。 Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng). |
我要 你 的 警徽 號碼 ! Tôi muốn biết số phù hiệu của các anh! |
您也可以使用 Python 指令碼為影片新增中繼資料。 Bạn cũng có thể thêm siêu dữ liệu bằng tập lệnh Python. |
注意:您只能在符合下列條件的情況下為子女重設密碼:子女使用的是您透過 Family Link 建立的帳戶,且子女未滿 13 歲 (或您所在國家/地區的規定年齡)。 Lưu ý: Bạn chỉ có thể đặt lại mật khẩu của con nếu bạn đã tạo tài khoản cho con trong Family Link và con dưới 13 tuổi (hoặc tuổi được áp dụng ở quốc gia của bạn). |
這麼一來,就不需要另外設定一組使用者名稱或密碼,也能透過品牌帳戶管理 YouTube 頻道。 Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu. |
這是 一種 神經 紊亂 。 Đó là chứng rối loạn tâm lý. |
部分附件 (例如需要密碼才能開啟的文件) 已經過加密,系統無法對這類附件進行病毒掃描。 Một số tệp đính kèm, chẳng hạn như tài liệu yêu cầu mật khẩu để mở, được mã hóa và không thể quét virút. |
由於這個參數已包含在廣告代碼內,請求能夠由廣告伺服器巨集供應 (包括廣告大小)。 Do thông số này được bao gồm trong thẻ, nên yêu cầu có thể được thực hiện với macro máy chủ quảng cáo, bao gồm cả kích thước quảng cáo. |
歌曲首週售出179,000下載量,成為其首支告示牌數碼歌曲榜冠軍單曲,也成為其首週銷量最高的單曲。 Bài hát bán được 179,000 bản trong tuần đầu tiên, khiến cô lần đầu đứng đầu Digital Songs của Hoa Kỳ, và là bài hát bán chạy nhất trong tuần đầu của cô. |
如果是應用程式,也可以透過應用程式的程式碼填入區隔資料。 Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng. |
再行銷像素:您不能使用再行銷像素建立客戶名單,或收集來自您燈箱廣告曝光的資訊;但可以將燈箱廣告指定給現有的再行銷名單,或使用無代碼的分鏡再行銷。 Các pixel tiếp thị lại: Bạn không được sử dụng các pixel tiếp thị lại để tạo danh sách khách hàng hoặc thu thập thông tin từ những lần hiển thị của Quảng cáo hộp đèn. |
在 你 提問 之前 , 讓 我 提醒 你 一下 那個 時代 是 很 混亂 的 Trước khi ông nói thêm, tôi xin nhắc là thời đó rất hỗn loạn. |
一位少妇的情形便是如此,当她还是个小女孩的时候,她的父亲曾向她作了乱伦的败行。 Đó là trường-hợp của một người đàn bà trẻ tuổi nọ, nạn-nhân của sự loạn-luân vì khi còn nhỏ bà bị thân-phụ cưỡng dâm. |
如果您不想接到特定電話號碼的來電,可以封鎖該號碼。 Nếu không muốn nhận cuộc gọi từ một số điện thoại nhất định, bạn có thể chặn số điện thoại đó. |
我 哋 今 日 睇 到 都 喺 由 單 基 因 家 族 所 編 碼 , 因 此 , 可 以 假 設 原 始 蜘 蛛 祖 先 只 喺 做 一 種 絲 Loại này dùng để tạo khung và đường bán kính của mạng nhện, và dây kéo bảo vệ. |
換句話說,凡是加入 AdSense 和/或 AdMob 的發佈商,都應該確認廣告程式碼所在網頁上的內容 (包含使用者自製內容) 均遵守所有適用的計劃政策。 Thực tế, điều này có nghĩa là để tham gia vào AdSense và/hoặc AdMob, bạn cần đảm bảo rằng, trên các trang nơi mã quảng cáo của bạn xuất hiện, tất cả nội dung, bao gồm cả nội dung do người dùng tạo, tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng. |
在阿尔巴尼亚,由于内乱的缘故,当地晚上7时以后实施宵禁。 全国115个小组的人在下午5时45分举行受难纪念聚会。 太阳在6时零8分落下,那时就是尼散月14日的开始。 Ở một số nước, làm sao các anh em của chúng ta đã vượt qua những khó khăn nghiêm trọng trong việc cử hành Lễ Kỷ Niệm? |
當您申請使用兩步驟驗證時,系統會詢問您要透過簡訊還是語音來電接收驗證碼。 Khi đăng ký Xác minh 2 bước, bạn sẽ được hỏi bạn muốn nhận mã xác minh bằng tin nhắn văn bản hay cuộc gọi thoại. |
以下是各式瀏覽器的編碼設定調整方式: Để điều chỉnh cài đặt mã hóa của trình duyệt, bạn chỉ cần làm theo các bước cụ thể dành cho trình duyệt ở bên dưới. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 亂碼 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.