no go trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ no go trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ no go trong Tiếng Anh.

Từ no go trong Tiếng Anh có nghĩa là tình trạng bế tắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ no go

tình trạng bế tắc

noun

Xem thêm ví dụ

There's no going back from one.
Chú không thể quay đầu lại.
There's no going back.
Không còn đường lui đâu.
Once we enter into covenants with God, there is no going back.
Một khi chúng ta lập giao ước với Thượng Đế, thì chúng ta không thay đổi nữa.
How do you go on... when in your heart you begin to understand... there is no going back?
Làm sao để tiếp tục như xưa... khi thẳm sâu trong lòng, ta đã bắt đầu hiểu... sẽ không còn đường quay lại?
It's to show there's no going back.
Để cho thấy không còn đường quay lại.
There is no going back to that other.
Không còn đường trở lại con người đó.
No, no, go home.
Không, về nhà đi.
He's no-go for extraction.
Anh ấy sẽ không đến điểm tập kết.
I say again, TOT is no-go.
Nhắc lại, TOT đã hết.
No going outside the walls.
Không ra khỏi tường rào nữa.
Your Go / No Go is good.
Tính toán " Được / Không được " đã thành công.
“Once you get into the desert, there's no going back,” said the camel driver.
"""Ai đã vào sa mạc rồi thì không quay lại được nữa"", người phu lạc đà nói."
Once we start, there's no going back.
Một khi bắt đầu là không quay lại được.
No, go ahead.
Không sao, tiếp đi.
The Krays are a no-go area
Nhà Kray biết chúng ta ý đồ .
No, go over there.
Không, bên kia kìa!
No going again.
Không đi lần nào hết.
No matter what happens, there's no going back.
Dẫu có chuyện gì xảy ra, thì cũng khôngđường lui.
There's no going back.
Không thể quay trở lại.
Here's a list of Pentagon-approved no-go areas.
Đây là danh sách các khu vực nguy hiểm của Lầu Năm góc.
No, go ahead.
Không, anh đi trước.
There's no going back to our world.
Khôngđường quay lại thế giới của tôi đâu.
Community activists fear the projects, known as Brick Mansions, will become a no-go zone.
Các nhà đầu tư e ngại với các dự án ở khu ổ chuột sẽ không khả thi và sẽ sớm bị đóng cửa.
There is no going back!
Không thể quay lại được nữa!
Once you merge, there's no going back on this.
Một khi đã hợp thể, sẽ không thể quay lại được đâu.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ no go trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.