搖頭丸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung.
Từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung có nghĩa là Thuốc lắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 搖頭丸
Thuốc lắcnoun 你 為 什麼 要給 我們 搖頭 丸 ? Sao cậu lại cho bọn tớ uống thuốc lắc? |
Xem thêm ví dụ
這個插件與澳大利亞和中國的插頭外观类似。 Các phích này trông giống các phích cắm của Úc và Trung Quốc. |
請勿睡臥在裝置或電源變壓器上或睡眠時將它們放在身邊,也不要用毯子或枕頭覆蓋住裝置。 Đừng nằm ngủ đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn hoặc gối. |
如果你给奶油打泡打过了头, 就成了白脱牛奶了。 Nếu anh đánh quá tay kem đặc quánh này, mà thực ra chính là nước sữa |
瞄準 頭部 和 要害 ♪ ♪ Bắn vào đầu và giữa bọn chúng. |
以赛亚书55:9;弥迦书4:1)耶和华的智慧就是“从上头来的智慧”。( (Ê-sai 55:9; Mi-chê 4:1) Sự khôn ngoan của Đức Giê-hô-va là “sự khôn-ngoan từ trên mà xuống”. |
我 想 爬 到 你 的頭 髮 上 , 探測 一下 Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. |
男子需要知道做基督徒家庭的头意味着什么。 Một người nam cần biết làm đầu trong gia đình tín đồ Đấng Christ nghĩa là gì. |
每次需要調整帳戶時,比起從頭製作新廣告、關鍵字、廣告群組和廣告活動,更省時省力的做法是直接複製現有的項目和設定,比方說以原有的廣告活動做為新廣告活動的範本,或將既有廣告群組的關鍵字清單複製到新廣告群組中,再視需要修改。 Thay vì tạo quảng cáo, từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch mới mỗi khi bạn muốn cải thiện tài khoản của mình, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách sao chép quảng cáo, nhóm quảng cáo, từ khóa và chiến dịch hiện tại của mình. |
一个12岁男孩“把一个手无寸铁的对手逼至绝路,然后近距离用枪指着他的头。‘ Đứa bé trai 12 tuổi “dồn một đối thủ tay không vào một góc và gí súng vào đầu người đó. |
查尔斯·泰兹·罗素花了许多年时间,写成《圣经的研讨》的头六卷,但他还没有完成第七卷就去世了。 Qua nhiều năm, anh Charles Taze Russell đã viết sáu tập đầu của bộ Studies in the Scriptures, nhưng anh đã qua đời trước khi viết tập 7. |
一個 老頭 要 八匹 馬 干什么 Một lão già làm gì với 8 con ngựa chứ? |
我的罪孽高过我的头,如同重担叫我担当不起。”——诗篇38:3,4。 Vì sự gian-ác tôi vượt qua đầu tôi; nó nặng quá cho tôi, khác nào một gánh nặng” (Thi-thiên 38:3, 4). |
「事情是这样的,他们受苦的时候,主的声音临到他们说:抬起头来,宽心吧! 因为我知道你们与我立的约;我要与我民立约,救他们脱离束缚。 “Và chuyện rằng, tiếng nói của Chúa đến trong nỗi thống khổ của họ mà rằng: Các ngươi hãy ngẩng đầu lên và vui vẻ, vì ta biết giao ước mà các ngươi đã lập với ta; và ta sẽ giao ước với dân ta và giải thoát cho họ khỏi vòng nô lệ. |
但以理书中巨像的金头,以及启示录中野兽的第三个头,都象征巴比伦。 Trong sách Đa-ni-ên, Ba-by-lôn được tượng trưng bởi đầu của pho tượng; còn trong sách Khải huyền, đế quốc này được tượng trưng bởi đầu thứ ba của con thú dữ. |
只要將手機的相機鏡頭對準文字就能進行翻譯 (僅適用特定語言)。 Đối với một số ngôn ngữ, bạn có thể dịch văn bản bằng cách hướng ống kính của máy ảnh trên điện thoại đến văn bản cần dịch. |
她 的 头 被 盖 上 了 Trùm đầu cô ấy lại |
偶尔 才 把头 抬一 抬 , 就 看 那么 一眼 电视 。 Thỉnh thoảng nhìn lên TV. |
你 幹 嘛 砍 他 的頭 ? Sao cậu lại lấy đầu ông ta? |
无论如何,她立即采取行动,没有告诉拿八,就带备一批物资,包括五头绵羊和大量食物,前往旷野去见大卫。——撒母耳记上25:18-20。 Không cho Na-banh biết, bà thu góp lương thực—kể cả năm con chiên và nhiều thức ăn—rồi đi gặp Đa-vít nơi đồng vắng (I Sa-mu-ên 25:18-20). |
大部份的小孩會用各種可以找到的東西來玩耍,例如松果或是石頭。 Đa số trẻ em có thể chơi với bất cứ thứ gì chúng tìm thấy như quả thông hay đá. |
2他们奉基督的名向父祷告后,就按手在他们头上,说: 2 Sau khi họ cầu nguyện Đức Chúa Cha trong danh Đấng Ky Tô, họ đặt tay lên những người này mà nói rằng: |
嬰兒正在搖籃裡睡覺。 Em bé đang ngủ ở trong cũi. |
隨便 哪個 警察 老婆 的 電話 肯定 都 在 枕頭邊 Chẳng phải vợ của cảnh sát nào khi ngủ đều để điện thoại ở gối sao? Đề phòng có chuyện. |
启示录20:1-3)创世记3:15预告,“打碎”大蛇的头包括在基督的千年统治期间把撒但囚在无底深渊里。 (Khải-huyền 20:1-3) Sáng-thế Ký 3:15 báo trước về việc giày đạp đầu con rắn, điều này bao gồm cả việc quăng nó xuống vực sâu trong Triều Đại Một Ngàn Năm. |
从1980年6月1日开播以来,CNN已经发展成为15个有线和卫星电视频道网络(如CNN头条新闻和CNN财经),12个网站,2个当地电视网络(如CNN机场网络)和2个广播网络的大型新闻机构。 Từ khi CNN khai trương 1 tháng 6 năm 1980, hệ thống mạng lưới được mở rộng và đạt được một số lượng truyền hình cáp và truyền hình vệ tinh (như bản tin chính CNN), 12 trang web, 2 hệ thống mạng lưới riêng (hệ thống mạng lưới sân bay CNN), 2 hệ thống mạng radio. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 搖頭丸 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.