預付款 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 預付款 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 預付款 trong Tiếng Trung.

Từ 預付款 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cho vay, tiến, tiền cho vay trước, tiền ứng trước, no ngan hang. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 預付款

cho vay

(advance)

tiến

(advance)

tiền cho vay trước

(imprest)

tiền ứng trước

(advance payment)

no ngan hang

Xem thêm ví dụ

为便于我们处理您的付款,您需要在银行的转帐单中提供您的专用参考号。
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
联合国儿童基金会及世界卫生组织於2017年6月24日估全國霍亂病例數超過20萬,造成1,300人死亡,每天約增加5,000個病例。
Đến ngày 24 tháng 6 năm 2017, UNICEF và WHO ước tính số ca bệnh ở quốc gia này kể từ khi dịch bùng phát vào tháng 10 đã vượt quá 200.000, với 1.300 ca tử vong, và có 5.000 ca bệnh trung bình mỗi ngày.
每當您透過帳戶購買商品時,系統就會顯示訊息,說明是否已接近或超過算。
Mỗi khi mua một mặt hàng từ tài khoản của mình, bạn sẽ thấy một thông báo cho bạn biết nếu bạn đang gần đạt đến hoặc đã vượt quá ngân sách.
「自動付款」是一項 Google Ads 付款設定。
Thanh toán tự động là một tùy chọn cài đặt thanh toán trong Google Ads.
此外,您也會看到系統根據您的設定計算而得的每週估觸及率,這項數據能反映出其他可用的流量廣告空間,以及可能獲得的曝光次數。
Bạn cũng sẽ thấy thông tin ước tính phạm vi tiếp cận hằng tuần dựa trên tùy chọn cài đặt của bạn, phản ánh khoảng không quảng cáo lưu lượng truy cập bổ sung có sẵn và số lần hiển thị tiềm năng.
此服務將客戶付款信息保密,並發送一次性安全代碼而不是卡片或用戶詳細信息。
Dịch vụ giữ bí mật cho thông tin giao dịch của khách hàng, gửi mã bảo mật dùng một lần thay vì chi tiết thẻ hay người dùng.
找到您要更新的付款方式,然後按一下 [編輯]。
Tìm phương thức thanh toán bạn muốn cập nhật và nhấp vào Chỉnh sửa.
2.2 新增覽窗格
2.2 Thêm ngăn xem trước
如果转帐两周后仍然在帐号中看不到您的付款,请与我们联系。
Nếu chưa thấy khoản thanh toán hiển thị sau 2 tuần kể từ khi chuyển tiền thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
创世记3:15)以色列国,特别是所罗门王在位期间,便表上帝的王国。(
Người sẽ giày-đạp đầu mầy; còn mầy sẽ cắn gót chơn người” (Sáng-thế Ký 3:15).
在这种情况下,只有当您的家人群组成员选择使用家庭付款方式进行购买时,您才会在“订单记录”中看到使用这张信用卡进行的购买交易。
Bạn sẽ chỉ thấy các giao dịch mua bằng thẻ tín dụng này trong lịch sử đặt hàng nếu thành viên gia đình bạn chọn phương thức thanh toán cho gia đình để thực hiện giao dịch mua.
如要前往該網頁,請按一下齒輪圖示 並選擇 [帳單與付款]。
Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán.
如果您的当前余额在月底达到付款最低限额,21 天付款处理期随即开始。
Nếu số dư hiện tại của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán vào cuối tháng thì khoảng thời gian xử lý thanh toán 21 ngày sẽ bắt đầu.
根據設,月結單所列的是商家註冊地址。
Theo mặc định, hóa đơn của bạn hiển thị địa chỉ doanh nghiệp được đăng ký của bạn.
不幸的是,重心並沒有 如你所期的 被放在杜絕貧窮上, 政府選擇的策略,著重在消滅窮人。
Không may là, thay vì chú trọng vào việc xoá đói giảm nghèo như bạn nghĩ tới, thì phương án chiến lược lại tập trung vào việc đào thải người nghèo.
耶稣运用他的选择权来支持天父的计划,之后,天父才确定指派他担任我们的救主,派他为全人类赎罪牺牲。
Chúa Giê Su, là Đấng sử dụng quyền tự quyết của Ngài để tán trợ kế hoạch của Cha Thiên Thượng, đã được Đức Chúa Cha nhận ra và chỉ định với tư cách là Đấng Cứu Rỗi của chúng ta, được tiền sắc phong để thực hiện sự hy sinh chuộc tội cho tất cả mọi người.
要进行电子银行转帐付款,请执行以下操作:
Để thanh toán bằng cách chuyển khoản ngân hàng điện tử:
會議達成一項具有法律約束力的協議,對象包含所有國家,2015年起進行籌備、計2020年生效。
Hội nghị đồng ý một thỏa thuận ràng buộc pháp lý bao gồm tất cả các quốc gia, thỏa thuận này sẽ được chuẩn bị vào năm 2015 và có hiệu lực vào năm 2020.
死猪數量期會繼續攀升。
Số lợn chết 'dự kiến sẽ tăng'.
如果 Google Ads 已向您收費,而您採用直接轉帳付款,這筆費用會以下列任一種格式列在對帳單上:
Nếu bạn đã bị Google Ads tính phí và bạn đang sử dụng ghi nợ trực tiếp để thanh toán, bạn có thể thấy bất kỳ khoản phí nào sau đây trên bảng sao kê của mình:
之前 估 的 是 414 天 航行 時間
Ước tính ban đầu là mất 414 ngày.
如果您的國家/地區有新的付款方式可用,我們會通知您。
Chúng tôi sẽ cho bạn biết nếu một hình thức thanh toán mới có thể sử dụng tại quốc gia của bạn.
我 出生 時 , 我們 言 我會 失去 許多 東西 , 但會 被 一個 女人 救 下 生命
Ngày tôi chào đời, mẹ tôi đã đoán trước rằng tôi sẽ gặp nạn lớn nhưng được cứu bởi một phụ nữ.
□ 以赛亚书8:12所提及的“阴谋”表什么?
□ Mưu đồ “kết đảng” ghi nơi Ê-sai 8:12 hình dung trước cho điều gì?
我們會盡可能防止系統顯示不適當的測查詢字串,但仍無法完全排除這類情況。
Tuy luôn cố hết sức để ngăn các nội dung gợi ý không phù hợp, nhưng chúng tôi không phải lúc nào cũng có thể làm điều này một cách chính xác.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 預付款 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.