早安 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 早安 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 早安 trong Tiếng Trung.
Từ 早安 trong Tiếng Trung có nghĩa là chào buổi sáng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 早安
chào buổi sánginterjection 早安 , 瑪格麗特 Chào buổi sáng, Margaret. |
Xem thêm ví dụ
这里牵涉到的线性模型,它成为了我的教学中很好的材料, 但它最后让我上了在几周之前“早安,美国”的节目, 这的确是不可思议,对吧。 Và mô hình lối đi liên quan với vấn đề trên là mấy thứ tôi áp dụng trong lớp học của mình, nhưng cuối cùng nó khiến tôi được đưa lên chương trình “ Good Morning America.” Thật kì lạ phải không? |
早安 紐約 客們 Chào buổi sáng, người dân New York. |
早安 , 瑪格麗特 Chào buổi sáng, Margaret. |
特纳 先生 早安 Chào ngài Turner. |
在兩個星期內,落跑鬧鐘已經成為一個網絡迷因,且南達亦獲邀在早安美國上展示落跑鬧鐘。 Sau 2 tuần chiếc đồng hồ đã trở thành một hiện tượng trên Internet và Nanda được mời giới thiệu về nó trên Good Morning America. |
今日 通勤 官克羅克夫 各位 早安! Chào buổi sáng! |
早安 , 再次 抓到 他 逃學去 釣魚 Xin chào. |
《今天》节目的霸主地位长期以来几乎令其他电视网无法打破,直到20世纪80年代末被美国广播公司(ABC)的《早安美国(Good Morning America)》所超越。 Sự thống trị của Today không bị thách thức bởi các mạng lưới khác cho tới cuối thập niên 1980, khi Good Morning America của ABC bắt kịp. |
这首歌的歌词本来是用于课堂问候,题为《祝大家早安》(Good Morning to All)。 Bài thơ ban đầu chỉ có ý làm một lời chào với tựa "Good Morning to All". |
早安 请问 您们 这有 台 电脑 刚刚 被 移动 了 下 吗? Xin chào, các ông ai có máy tính tự chuyển động không? |
早安 , 乔许 , 你 一个 人 吗 ? Chào, Josh. |
(聲音)早安,這裡是銀線, 我是艾倫,我能提供什麼協助? Tôi là Alan, tôi có thể giúp gì? |
喂 早安 新来 的 tân binh. |
早安 , 小 魔鬼 , 昨晚 有 做 惡夢 嗎 ? Chào quỷ con của ta. |
葉問 , 早安 ! 早安 Xin chào Diệp Vấn. |
早安 , 费斯 先生 Chào ông Phelps. |
早安 , 佩姬 在家 吗 ? Xin chào! |
早安 , 弗蘭克 在 哪兒 ? Frank đâu? |
早安 , 罗杰 , 来 吧 , 喝杯 咖啡 Uống chút cà phê đi. |
早安 , 你 快樂 嗎 ? Một buổi sáng đẹp trời, đúng không? |
早安 , 乔治 找 我 有 什么 事 吗 ? Chào, Georges. |
好 吧 我要 去 工作 了 早安 Chào buổi sáng. |
副队长 早 早安 Chào sếp! |
兩邊 都 搞 神秘 未免太 累 了 早安 Đây là vấn đề có tầm quan trọng quốc gia. |
米卡·布熱津斯基(英语:Mika Emilie Leonia Brzezinski,1967年5月2日-),美國新聞主播,現為MSNBC平日早晨節目《早安,喬》(Morning Joe)的共同主持人。 Mika Emilie Leonia Brzezinski (/ ˈmiːkə bərˈzɪnski /; sinh ngày 2 tháng 5 năm 1967) là một phát thanh viên và tác giả người Mỹ hiện đang đồng sáng lập chương trình phát sóng buổi sáng trong tuần của MSNBC Morning Joe. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 早安 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.