zat kimia trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zat kimia trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zat kimia trong Tiếng Indonesia.
Từ zat kimia trong Tiếng Indonesia có nghĩa là hóa chất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ zat kimia
hóa chất(bentuk materi yang memiliki sifat karakteriatik dan komposisi kimia konstan) Bila zat kimia dapat mengeroposi pipa besi, bagaimana bisa ia tidak mengeroposi tub pasta gigi? Này nếu thứ hóa chất đó ăn mòn được cả kim loại thì, Sao nó ko làm hỏng mấy tuýp thuốc đánh răng? |
Xem thêm ví dụ
Banyak zat kimia dalam rokok dapat memicu mutasi berbahaya dalam DNA tubuh yang menyebabkan kanker. Nhiều hoá chất có trong thuốc lá có thể gây ra những đột biến nguy hiểm lên DNA của cơ thể, là nguyên nhân hình thành ung thư. |
Dapatkah kehidupan muncul dengan sendirinya dari zat-zat kimia yang tidak bernyawa? Có thể nào sự sống tình cờ xuất hiện từ những chất vô sinh? |
Natrium asetat memiliki harga terjangkau, dan biasanya dibeli dari pedagang zat-zat kimia, bukan disintesis di laboratorium. Natri axetat không đắt, cho nên nó được mua thường xuyên từ người cung cấp hoá chất, thay vì phải tổng hợp từ phòng thí nghiệm. |
Olahraga membuat tubuhmu melepaskan endorfin —zat kimia di otak yang dapat meringankan nyeri dan membuatmu merasa bugar. Tập thể dục kích thích cơ thể tiết ra endorphin, một chất trong não giúp giảm đau và cảm thấy khỏe khoắn hơn. |
Dan tanaman yang satu ini bisa menghilangkan formalin dan banyak zat kimia volatil lainnya. Loại cây này có thể khử chất độc formaldehydes và một số chất hóa học dễ bay hơi khác. |
Mungkinkah sel yang ”sederhana” muncul dari zat kimia yang tidak bernyawa? Có thể nào một tế bào sinh ra từ các chất vô sinh? |
Aspirin dan ibuprofen menghambat produksi salah satu kelompok zat kimia pengatur itu, yang disebut prostaglandin. Aspirin và ibuprofen ngăn chặn sự sản xuất của một loại chất hóa học có thể điều chỉnh ngưỡng đau, được gọi là prostaglandins. |
Bawang putih mengandung zat-zat kimia yang ampuh dan saling terpisah sampai bawang itu ditumbuk atau diiris. Tỏi chứa những chất hóa học cực mạnh, những chất này biệt lập với nhau cho đến khi nhánh tỏi bị đập dập, cắt, hoặc bị nghiền. |
Senyawa ini merupakan contoh utama kromium heksavalensi, suatu kelompok zat kimia berbahaya bagi lingkungan. Nó là ví dụ chính của crôm hóa trị VI, là một mối nguy cho môi trường. |
Zat kimia sering disebut 'murni' untuk membedakannya dari campuran. Các hóa chất thường được gọi là 'tinh khiết' để phân biệt với hỗn hợp chứa nhiều hóa chất khác nhau. |
Tapi itu hanyalah satu zat kimia. Nhưng đó chỉ là một chất hóa học. |
Apakah ada cara lain yang mungkin lebih ampuh daripada penyemprotan dan juga lebih aman dibandingkan zat kimia beracun? Vậy có những phương cách nào khác mà có lẽ hiệu quả hơn là phun diệt nhưng với ít nhược điểm hơn các hoá chất độc hại? |
Sewaktu makanan penyebab alergi dicerna, antibodi yang telah terbentuk melepaskan zat kimia, termasuk histamin. Khi thức ăn đó được ăn vào một lần nữa, kháng thể này làm cho những chất hóa học, trong đó có histamin, được giải phóng ra. |
Nah, zat kimia yang dikeluarkan telur dan berudu yang ada di dalam lambungnya menghentikan produksi asam. Chất hóa học do trứng và nòng nọc tiết ra đã ngăn việc tiết axit. |
Kemudian, melalui ASI, ia juga menyalurkan sel-sel kekebalan tubuh dan zat-zat kimia yang bermanfaat kepada bayinya. Sau đó qua sữa mình, người mẹ cũng cung cấp tế bào miễn nhiễm và các hóa chất bổ ích cho đứa con. |
Keberadaan tingkat energi yang khas untuk zat kimia yang berbeda berguna untuk identifikasi mereka dengan analisis garis spektrum. Sự tồn tại của các mức năng lượng đặc trưng cho các chất hoá học khác nhau rất hữu ích cho việc xác định chúng bằng cách phân tích các đường quang phổ. |
Pengobatan memang bermanfaat, tetapi penyembuhan bukanlah sekadar memasukkan zat-zat kimia ke dalam tubuh. Thuốc thì có ích, nhưng việc chữa lành bao quát hơn nhiều, không phải chỉ tiêm những chất hóa học vào trong cơ thể. |
Renungkan: Apa dasar ilmiah untuk mengatakan bahwa sel-pertama muncul dari zat-zat kimia yang tidak bernyawa? Suy ngẫm: Dựa trên cơ sở khoa học nào để nói rằng tế bào đầu tiên sinh ra từ các chất vô sinh? |
”Penyembuhan bukanlah sekadar memasukkan zat-zat kimia ke dalam tubuh. “Việc chữa lành bao quát hơn nhiều, không phải chỉ tiêm những chất hóa học vào trong cơ thể. |
Jadi sebagian dari Anda mungkin tahu tentang zat kimia Bisfenol A, BPA. Một vài người trong các bạn có thể đã biết về chất hóa học Bisphenol A, viết tắt là BPA. |
Setiap kali menghisapnya, rokok membawa lebih dari 5.000 zat kimia yang bersentuhan dengan jaringan tubuh. Với mỗi hơi thuốc lá hít vào, khói thuốc chứa hơn 5,000 hoá chất thành phần tác động lên các mô của cơ thể. |
Sejak kejadian 9 / 11, kami memberlakukan pemeriksaan zat kimia, virus dan unsur peledak. Kể từ 11 / 9, chúng ta quét mô sống, vi-rút, chất nổ. |
Jadi cara hal ini bekerja, Anda memiliki sistem sederhana dari lima zat kimia disini, sistem yang sederhana disini. Cách làm việc của hệ thống này là, bạn có một cơ thể đơn giản chỉ với năm hóa chất, một cơ thế đơn giản ở đây. |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zat kimia trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.