越南语 中的 quả bóng 是什么意思?

越南语 中的单词 quả bóng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quả bóng 的说明。

越南语 中的quả bóng 表示球体, 足球, 球形物, 社交舞会, 球體。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quả bóng 的含义

球体

(ball)

足球

(ball)

球形物

(ball)

社交舞会

(ball)

球體

(ball)

查看更多示例

Nhưng bạn biết đấy, kể cả việc cầm một quả bóng bay cũng khá là vui.
但对于他们,可能拿着一只气球,也是某种程度上的幸福。
Nó to ngang một quả bóng bầu dục.
差不多是一只橄榄球的大小
Tớ thấy quả bóng của cậu mà.
我 看到 你 的 氣球 往 去 哪 了 咱們 去 找回 來
Đây là nơi em làm rơi quả bóng.
這是 我 掉 球 的 地方
Giống như sự khác biệt giữa 1 quả bóng golf và một hạt cát mịn.
差不多是一个高尔夫球 和一粒沙子大小的区别。
Để di chuyển và giữ thăng bằng, Rezero cần phải xoay quả bóng.
要运动和平衡 Rezero就得转动球
Thôi nào, nó như một quả bóng mềm thôi
拜 託 , 這個 很 簡單 好 嗎 。
Khi nó vỡ, độ lớn của quả bóng thể hiện độ lớn của dân số.
撒哈拉以南的非洲各国是如此分布的 小球的尺寸代表该国人口
Anh ấy kể rằng cảm giác như có hai quả bóng chày ở hai bên đầu.
他说感觉就像头旁边挂了两个棒球。
Trên đường về Ngân bị một quả bóng đập vào và ngã xuống nước.
他往里面倒水,并丢一个棒球进去。
quả bóng đấy chứ?
我 都 沒 碰到 他 是 球
Giáo viên: Lấy quả bóng cao su--
好,我们把海绵球扔下去
Trong một quả trứng gà tươi, các protein trông giống như một quả bóng dây.
刚生出来的鸡蛋 里面的蛋白质像一团团的线
Con bé mà mang theo quả bóng ông đang cầm ấy.
你 手裡 那 只球 的 主人
Áo choàng, giày và quả bóng được cho là siêu năng lực của cậu bé này.
斗篷、球鞋和足球据称都具备这孩子的超能力。
Quả bóng bàn bị trọng lực tác động và phải bay qua một tấm lưới.
球受重力作用且必须过网。
Ông hỏi cha: "Bố ơi, vì sao quả bóng lại chạy về phía sau xe?"
他问爸爸:“为什么球会滚到车的后面?”
Nếu tôi ném một quả bóng vào không khí, Tôi mong đợi nó đi lên.
如果我把一个球扔向空中 我预计它将上升
Người bắt sẽ có nhiệm vụ bắt quả bóng nếu như người đập không đánh trúng.
捕手要接住未被打中的球。
Các em đừng sợ quả bóng.
不要 害怕 那個 球 小姐 們
Quả bóng!
球 快點 去 撿 球
Nhưng hiện tại, họ còn có vài quả bóng rổ trong đồn dành cho lũ trẻ mượn chơi.
现在,在警察局内也建了一个篮球场, 孩子们可以借用。
(Tiếng quả bóng Saran Warp được thả)
(团成球的保鲜膜被放开的声音)
Các bạn có thấy quả bóng kia không?
看的见那些泡泡?
Nhưng họ đã làm một thứ khá xinh xắn, một chiếc áo có hình quả bóng đó.
但是我可以告诉你们,他们制作了 一些非常非常令人兴奋, 非常有种的T恤衫。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quả bóng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。