棧板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 棧板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棧板 trong Tiếng Trung.
Từ 棧板 trong Tiếng Trung có các nghĩa là bàn xoa, nệm rơm, Pallet, bảng màu, ổ rơm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 棧板
bàn xoa(pallet) |
nệm rơm(pallet) |
Pallet(pallet) |
bảng màu(pallet) |
ổ rơm(pallet) |
Xem thêm ví dụ
2006年9月18日,红帽公司发布了红帽应用栈(Red Hat Application Stack),其集成了JBoss技术,并通过了其他知名软件厂商的认证。 Ngày 18/9/2006, Red Hat phát hành Red Hat Application Stack, Hệ thống ngăn xếp đầu tiên của họ có tích hợp công nghệ JBoss và đều được chứng nhận bởi nhà cung cấp phần mềm nổi tiếng khác. |
于是我们这么做了——看看我们化学探索中心的网页 你会发现全国各地的人都在关注 我们如何改革化学课程 强调合作的重要性,强调对技术的利用 解决我们的生物科技公司遇到的实际问题 不是死板的传授理论 而是让学生自己去挑战这些理论 Và chúng tôi đã giải quyết việc đó, nếu bạn nhìn vào website của chúng tôi - Chemistry Discovery Center ( trung tâm nghiên cứu hóa học ) bạn sẽ thấy rất nhiều người đến từ khắp đất nước đên đây để được chứng kiến khoa học được thiết kế lại của chúng tôi chúng tôi coi trọng sự đoàn kết, tính thực tế của công nghệ chúng tôi dùng những vấn đề của các công ty công nghệ sinh học trong khóa học của chúng tôi chúng tôi không đưa cho học sinh lý thuyết suông chúng tôi để học sinh tự tìm ra chúng |
一级 和 二级 防护 板 Đó là một tầu tiêm kích. |
使用一个太阳能电池板七八年,你就可以挣回本金。 Một bảng điều khiển năng lượng mặt trời trả cho chính nó trong bảy hay tám năm. |
我 是 「 酒吧 」 老 闆 Tôi là chủ quán bar. |
將游標移至即時看板上的 [使用者/事件] 上,就會顯示 [趨勢] 選項。 Di chuột qua NGƯỜI DÙNG/SỰ KIỆN trong bảng chữ chạy để hiển thị tùy chọn XU HƯỚNG. |
每一邊 的 床頭板 上 Trên đầu giường của tôi, mỗi bên treo một cái. |
这是显示在位置面板的图标 。 点击此按钮可以选择一个不同的图标 。 Đây là biểu tượng sẽ hiển thị trong bảng Truy Cập Nhanh. Nhấn vào nút này để chọn biểu tượng khác |
你 說 的 啊 悅來 客棧 Anh từng nói là ở khách sạn Duyệt Lai. |
不過您可以變更指標,在「分頁設定」面板的「值」部分即可新增或移除指標。 Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi các chỉ số bằng cách thêm hoặc xóa các chỉ số trong mục Giá trị của bảng Cài đặt tab. |
你 是 滑 雪橇 还是 雪板? Cô có trượt tuyết hay trượt ván không? |
酒吧 老 闆 說 的 Tôi hỏi tay chủ quán bar bên cạnh. |
但事实是,在这一项目刚开始流行起来时, 几个右翼的博客和留言板上的话 觉得这是在以高人一等的态度教训人。 Và tôi bắt đầu nhận ra hàng loạt các thư ghét bỏ, thậm chí là dọa giết. |
首先,你必须面对一个残酷的现实:如果两人的关系亮起了红灯,而你仍旧视而不见,就等于对汽车仪表板上的警告信息不作反应一样。 Trước hết, bạn nên thực tế nhìn nhận điều này: Bỏ qua những dấu hiệu xấu trong tình yêu thì giống như lờ đi các tín hiệu báo động trên bảng đồng hồ xe. |
在 我 的 路上 , 老 闆 的 人 。 Tới liền đây sếp. |
刚刚 八卦 板 的 人 比较 多 吧 Không phải Mục tin vặt đông người lắm sao? |
在 1895 年夏天, 康尼島的木棧道上滿是人群, 他們搶著要看看最新的 雲霄飛車技術有多神奇: 就是「搖擺鐵路」。 Vào mùa hè năm 1895, người ta đổ về bờ biển đảo Coney để tận mắt chứng kiến phiên bản mới nhất của công nghệ tàu lượn siêu tốc: Đường lượn Flip Flap. |
PlayStation 4的DualShock 4控制器與前代機種類似,但加入觸控板、「分享」按鈕,以及前方能支援動作偵測的LED光條。 Bộ điều khiển DualShock 4 của PS4 tương tự như bộ model trước của PS3, nhưng thêm một touchpad và nút "Chia sẻ", cùng với thanh đèn LED ở mặt trước để theo dõi chuyển động. |
我 鑄造 於 1980 年 從金屬 板 上 被 衝下 Con được tôi luyện từ năm 1980. |
有趣的是一些泥板上有苏美尔语和埃卜拉语两种文字的列表。《 Có thể bạn sẽ thích thú khi biết trên một số bảng chữ, người ta tìm thấy những danh sách được khắc bằng song ngữ Sumer-Ebla. |
將游標移至即時看板上的 [使用者/事件] 上,就會顯示 [時間軸詳情] 選項。 Di chuột qua NGƯỜI DÙNG/SỰ KIỆN trong bảng chữ chạy để hiển thị tùy chọn CHI TIẾT DÒNG THỜI GIAN. |
要关闭播放器控件,请再次点击“应用”按钮或触控板。 Để đóng các nút điều khiển trình phát, hãy nhấp lại vào nút Ứng dụng hoặc bàn di chuột. |
是一块小电热板? Nó có phải là một cái đĩa nhỏ không? |
板上的记载说,苏美尔人的神安努与恩尼尔决定以一场巨大的洪水把人类消灭。 Tấm bảng này ghi là thần Anu và thần Enlil quyết định dùng một trận lụt lớn để hủy diệt nhân loại. |
据说,你只需登陆任何一个特别为单身男女设计的网站、聊天室或者留言板,就能如愿以偿。《 Một số người nói tất cả những gì bạn cần làm là truy cập vào một trang Web hoặc phòng chat dành riêng cho người độc thân. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 棧板 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.