值班 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 值班 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 值班 trong Tiếng Trung.
Từ 值班 trong Tiếng Trung có các nghĩa là thường trực, trực, trực ban, trực nhật, canh gác. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 值班
thường trực(on duty) |
trực
|
trực ban
|
trực nhật
|
canh gác(watch) |
Xem thêm ví dụ
你 找勞 埃德 了 嗎 他 值班 Cậu gọi cho Lloyd chưa? |
有媒体指出,2014年时值班诺克本之战700周年,苏格兰也将举办2014年英联邦运动会和2014年莱德杯。 Salmond đã đồng ý vì năm 2014 kỷ niệm 700 năm trận Bannockburn; Scotland cũng sẽ đăng cai tổ chức Commonwealth Games 2014 và Ryder Cup 2014. |
公安局 甚麼事? 我這裡是_____公安局,我是值班警官XX,你是說你有個銀行貸款的問題是不是? 現在有人冒用你的名義在咱們______盜辦了一個銀行貸款在使用是不是? 請旁邊的人去問銀行的 你這情形,警官剛剛幫你聯繫咱們_______銀行_____支行了解 了一下,待會會把材料傳送到咱們公安局. 警官這邊問你一些問題. 你說這個銀行貸款不是你辦的,那會是你家人幫你辦的呢? 那過去身份証有丟失過? 有填寫一些個人身份材料或提供複印件辦理房屋買賣,汽車買賣,證卷公司,買過基金,銀行有留過個人的資料?那這情形有可能是你個人材料外流: 好!這個銀行貸款欠費金額是1億元,如果你肯定銀行貸款不是你辦的,必須經由咱們公安單位調查,才能幫你取消這個銀行貸款還有人民法院執行處也才可以在幾點停止對你做司法程序訴訟動作 你本人現在方便來咱們____公安局製作一份筆錄? 如你不方便的話,警官這可以先透過電話錄音的方式幫你製作一份筆錄,這樣你同不同意? 透過電話等同你本人到公安局製作筆錄備案一樣,都是俱有法律效用的,清不清楚? 因為你現在是電話錄音的方式,依照公安廳規定,民眾要在電話中製作筆錄必須先讓民眾知道 ----Cong an ,chao anh!co chuyen gi khong?(noi ro).,-;;;;duoc roi,(anh)hay (chi)ten gi?ban noi rang ban bi nguoi khac mao danh ten tuoi cua ban dang ky dien thoai de su dung phai khong?so dien thoai la so may?o dau dang ky ?roi!giay chung minh nhan dan cua ban co bi that lac qua lan nao khong?chung minh nhan dan cua ban so may?toi se nhanh chong giup ban dieu tra(giu lai so)toi se nho cap tren giup ban dieu tra de biet ro hon tinh hinh xin vui long doi toi ba toi nam phut(3~5)toi dieu tra xong nh |
那天在中心值班的「刚好」是位着名的神经外伤外科医生;而他一年只来这家医院几次。 Một bác sĩ phẫu thuật về chấn thương thần kinh nổi tiếng đã “ngẫu nhiên” trực vào ngày hôm đó; vị ấy chỉ đến bệnh viện này một vài lần một năm. |
在同一个急诊的值班中,我两次没有发现病患得了盲肠炎。 Hai lần trong một ca trực cấp cứu, tôi không chẩn đúng bệnh viêm ruột thừa. |
火灾 开始 时 , 船上 只有 碇 泊 值班 Chỉ có người trực cảng ở trên tàu khi bắt đầu cháy. |
我在佛罗里达州博卡拉顿一家私人医院的急诊室工作,值班时间由晚上11点到第二天早上7点。 Tôi làm ở phòng cấp cứu của một bệnh viện tư ở Boca Raton, bang Florida. |
这个安排一直沿袭下去。 许多年后,耶和华的天使向施浸者约翰的父亲撒迦利亚显现,宣布约翰将要诞生的消息,当时属于“亚比雅班”的撒迦利亚正在圣殿值班。( Sự sắp đặt 24 ban thứ thi hành nhiệm vụ tế lễ mà Đa-vít lập vẫn còn hiệu lực khi thiên sứ của Đức Giê-hô-va hiện ra cùng Xa-cha-ri, cha của Giăng Báp-tít, và báo cho ông về việc Giăng chào đời. |
珍尼佛 , 因为 我 今晚 值班 Bởi vì tôi có việc tối nay, Jennifer. |
只有 碇 泊 值班 在 船上 Lúc đó chỉ có người trực cảng ở trên tàu. |
好好 睡 值班 开心 点 Ngủ ngon. |
我 有 资格 参与 会议 你 很 难 逃脱 门诊 值班 Tôi đang thăm dò ý kiến mà. |
今晚 我 还要 值班 Tối nay em phải trực nữa. |
埃弗拉 今天 晚上 亞瑟 值班 Everard, đêm nay Arthur có ca trực. |
有 一封 可以 让 你 不 去 值班 的 禁令 也 不错 Sướng quá khi có lệnh từ toà án yêu cầu mình không được khám cho bệnh nhân. |
差不多每天晚上,我都要在大会堂值班12小时。 Hầu như mỗi đêm, tôi làm việc 12 tiếng tại Phòng Hội Nghị. |
你 去 守 值班 台 两 星期 Ở trong văn phòng, hai tuần. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 值班 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.