座談會 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 座談會 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 座談會 trong Tiếng Trung.
Từ 座談會 trong Tiếng Trung có các nghĩa là diễn đàn, hội thảo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 座談會
diễn đànnoun |
hội thảonoun |
Xem thêm ví dụ
2为了建造我的a家宅,为了锡安的奠基,为了圣职,也为了我教会会长团的债务。 2 Để xây dựng angôi nhà của ta, và để đặt nền móng của Si Ôn, và để dùng trong Chức Tư Tế, và để thanh toán các nợ nần của Chủ Tịch Đoàn Giáo Hội của ta. |
实际上在距离明天还有一个月时间, 关于这个问题 在华盛顿特区会有一个会议 由美国国家科学院举办的, 就我们应该做什么 这个问题做一个细致的讨论。 Có một buổi họp sẽ được tổ chức một tháng nữa kể từ ngày mai tại Washington, D.C. bởi Viện khoa học quốc gia Mỹ để trả lời cho câu hỏi này. |
但 我們 談論 的 是 你 的 婚禮 Nhưng giờ chúng ta đang nói về lễ cưới của cậu đó, Noc. |
你也会愉快地记起这节经文:「王要回答说:『我实在告诉你们,这些事你们既做在我这弟兄中一个最小的身上,就是做在我身上了』(马太福音25:40)。 Các chị em cũng sẽ mỉm cười khi nhớ tới câu này: “Vua sẽ trả lời rằng: Quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ các ngươi đã làm việc đó cho một người trong những người rất hèn mọn nầy của anh em ta, ấy là đã làm cho chính mình ta vậy” (Ma Thi Ơ 25:40). |
两天 后 星际 联邦军 就 会 溃败 不堪 Và trong 2 ngày... Liên bang sẽ bị thiệt hại vô phương cứu chữa. |
他们 喜欢 破坏 甚至 会 作出 更 恶劣 的 行为 改造 等 Chuyện trốn đi là ý của em. |
其中一個很可能是欺騙性的情節談到,伊拉克士兵將科威特嬰兒從他們的保育箱中扔出來,讓他們在醫院的地板上死去。 Công ty này bắt đầu tạo ra một chiến dịch miêu tả các binh sĩ Iraq là đã lôi những đứa trẻ ra khỏi lồng ấp trong các bệnh viện Kuwait và để chúng chết dưới sàn. |
90凡给你们吃、或给你们穿或给你们钱的,绝不会a失去他的酬赏。 90 Và kẻ nào cho các ngươi thức ăn, hay cho các ngươi quần áo mặc, hoặc cho các ngươi tiền, thì sẽ chẳng vì lý do gì bị amất phần thưởng của mình. |
这就是为什么当食物一成不变的时候 多巴胺的分泌就会逐渐趋于平稳。 Và đó là lí do tại sao mức dopamine giảm mạnh khi thức ăn trở nên nhàm chán. |
一棵树如果能随风弯曲,就算风再大也不会被吹倒。 Một cái cây có thể cong lại trước cơn gió thì dễ sống sót hơn khi gặp bão. |
我们将会用电视屏幕或类似的东西 来当做未来的书籍。 Chúng ta sẽ sử dụng màn hình TV hay cái gì đó tương tự để đọc sách điện tử tương lai. |
如果商家不遵守这些政策,我们可能就会拒批其商品,以此通知他们我们发现了违反政策的情况。 Khi người bán không tuân thủ những chính sách này, chúng tôi có thể từ chối mặt hàng của họ để họ biết rằng đó là việc làm không đúng. |
这很难实现,因为水会洒出来;不过机器人能做到 Đây là một công việc khó khăn vì nước thường bị bắn tung tóe, nhưng người máy có thể làm việc đó. |
说不定这会使他们也努力去体谅你,设法明白你的感受!( Chắc chắn họ sẽ hài lòng vì bạn quan tâm hỏi han về đời sống họ. |
正如一位经验丰富的长老说:“你若仅是责骂弟兄,就不会成就什么事。” Một anh trưởng lão nhiều kinh nghiệm đã nhận xét: “Thật vậy, chúng ta không đạt được kết quả gì mấy nếu chỉ quở trách anh em mà thôi”. |
她 知道 這會 發生 的 Cô ta biết sẽ xảy ra chuyện này. |
不过,麦克林托克和斯特朗合编的《圣经、神学、教会著作百科全书》提到,“古埃及人是当时东方国家中,惟一不留胡子的民族。” Trái lại, Bách khoa tự điển văn chương Kinh Thánh, thần học và giáo hội (Cyclopedia of Biblical, Theological, and Ecclesiastical Literature) của hai tác giả McClintock và Strong viết: “Ai Cập cổ đại là dân tộc Đông Phương duy nhất không chấp nhận việc để râu”. |
情形会有转机吗? Có bao giờ tình thế sẽ thay đổi không? |
竞争 才 会 推动 创新. Cạnh tranh nguồn lực mới. |
你 会 摧毁 它 吗 ? Ông sẽ huỷ nó chứ? |
之后,我们谈到耶稣是犹太人,又说到我自己虽然是犹太人,但后来怎样改信成为耶和华见证人。 Tôi nói với ông về Chúa Giê-su là một người Do Thái, và về việc tôi đã trở thành một Nhân Chứng Giê-hô-va tuy tôi là người Do Thái. |
我们逐户传道时,很可能会遇到停止传道的人。 1 Anh chị có quen người nào đã ngưng rao giảng không? |
谈了一会儿,我发觉大家所说的根本不是同一个人,他想到的是美国前总统亚伯拉罕·林肯! Nhưng chỉ ít phút sau, tôi nhận ra rằng chúng tôi không đang nói về cùng một ông Áp-ra-ham. |
如果您的预算在一整个月里始终保持不变,而您在一个自然月里累积的费用超过了您的月度限额所允许的金额,则我们只会按月度限额向您收费。 Nếu ngân sách của bạn có cùng giá trị trong suốt một tháng và bạn tích lũy chi phí trong một tháng theo lịch nhiều hơn giới hạn hàng tháng cho phép, bạn sẽ chỉ bị tính phí cho giới hạn hàng tháng của mình. |
這 消息 明天 會 傳開 Ngày mai, chuyện đó sẽ vỡ lở. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 座談會 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.