aplicación trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aplicación trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aplicación trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ aplicación trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là ứng dụng, Ánh xạ, áp dụng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aplicación
ứng dụngadjective verb noun Puedo cambiar a diferentes vistas de datos. Eso es lo genial de esta aplicación. Tôi có thể thay đổi giao diện dữ liệu. Đó là điều rất tuyệt về ứng dụng này. |
Ánh xạnoun (concepto matemático) |
áp dụngverb La ingeniería requiere la aplicación de ciencias básicas y matemáticas Kĩ sư đòi hỏi phải áp dụng khoa học cơ bản và toán học |
Xem thêm ví dụ
¿Cómo puede ayudarnos la aplicación de 1 Corintios 15:33 a seguir tras la virtud hoy día? Ngày nay, việc áp dụng câu Kinh-thánh ở I Cô-rinh-tô 15:33 có thể giúp chúng ta theo đuổi con đường đạo đức như thế nào? |
Los equipos de aplicaciones son cada vez más competentes y sofisticados, y necesitan datos más detallados para tomar mejores decisiones. Các đội ngũ phát triển ứng dụng có chuyên môn ngày càng cao và họ yêu cầu dữ liệu chi tiết hơn để đưa ra quyết định thích hợp về mặt kinh doanh. |
Además, en ese tiempo, aparecieron las primeras aplicaciones de la teoría de juegos en la filosofía y las ciencias políticas. Thêm vào đó, những ứng dụng đầu tiên của lý thuyết trò chơi vào triết học và khoa học chính trị diễn ra trong thời gian này. |
Las aplicaciones pueden ser adecuadas para esta edad si: Ứng dụng có thể phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó: |
Versión anterior de la aplicación: indica la versión anterior de la aplicación. Phiên bản ứng dụng trước: Trả về phiên bản ứng dụng trước. |
También puedes añadir aplicaciones de Google que uses y que no aparezcan en la sección "Más". Bạn cũng có thể thêm các ứng dụng của Google bạn sử dụng mà không xuất hiện trong mục "Thêm". |
La ficha del juego es independiente de la página Ficha de Play Store de tu aplicación. Danh sách trò chơi tách biệt với trang Danh sách cửa hàng thuộc ứng dụng của bạn. |
Si lo haces a través de la página play.google.com, la bonificación se añadirá a tu cuenta, pero tendrás que reclamarla a través de la aplicación en tu dispositivo. Nếu bạn đổi thẻ quà tặng trên play.google.com thì phần thưởng sẽ được thêm vào tài khoản của bạn, nhưng bạn sẽ phải nhận phần thưởng trong ứng dụng trên thiết bị của bạn. |
Utilizar listas de remarketing que se hayan creado a través de la función de remarketing de Google Marketing Platform (antes conocida como "Boomerang") o de otros servicios de listas de remarketing en las campañas de remarketing de Google Ads, a menos que los sitios web y las aplicaciones de donde procedan las listas cumplan los requisitos de esta política. Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này |
¿Qué profecía de Isaías tuvo aplicación moderna en 1919? Lời tiên tri nào của Ê-sai có sự ứng nghiệm thời nay vào năm 1919? |
« Modo amistoso para impresora » Si marca esta casilla, la impresióndel documento HTML se hará en blanco y negro y todo el fondo de color se transformará en blanco. La impresión será más rápida y consumirá menos tinta o toner. Si no marca la casilla, la impresión del documento HTML se hará de acuerdo con el color original tal y como usted lo ve en su aplicación. Esto puede que origine que se impriman áreas enteras de un color (o escala de grises, si usa una impresora de blanco y negro). la impresión será más lenta y usará más toner o tinta « Chế độ in dễ » Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn. Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn |
La directiva no tiene aplicación. Nó không hề vi phạm Chỉ thị số Một. |
QtParted es una aplicación para Linux que es usada para crear, eliminar, redimensionar o administrar particiones del disco duro. QtParted là một chương trình cho Linux dùng để tạo, xóa, thay đổi kích cỡ và quản lý các phân vùng đĩa cứng. |
Cuando una persona que visite su sitio web o use su aplicación realiza una acción definida como un objetivo, Analytics la registra como una conversión. Khi khách truy cập đến trang web hoặc người dùng ứng dụng của bạn thực hiện một hành động được xác định là mục tiêu thì Analytics sẽ ghi lại hành động đó dưới dạng lượt chuyển đổi. |
Sigue estas instrucciones en la aplicación YouTube o en el sitio web móvil. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây cho ứng dụng YouTube hoặc trang web dành cho thiết bị di động. |
Versión del SDK: al valor se le asigna la versión del SDK del sistema operativo en el que está instalada la aplicación. Phiên bản SDK: Giá trị được đặt thành phiên bản SDK của hệ điều hành mà trong đó ứng dụng được cài đặt. |
Puedes iniciar sesión automáticamente en sitios web y aplicaciones con la información que has guardado. Bạn có thể tự động đăng nhập vào các trang web và ứng dụng bằng thông tin mình đã lưu. |
Permite que cualquier aplicación pueda mantenerse en la bandeja del sistema Cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống |
Por el momento, la exportación de conversiones de Analytics a Google Ads solo incluye conversiones de aplicaciones. Tính năng Xuất lượt chuyển đổi từ Analytics sang Google Ads hiện chỉ bao gồm các lượt chuyển đổi ứng dụng. |
Feedfetcher solo recupera los feeds cuando el usuario ha iniciado explícitamente un servicio o una aplicación que solicita datos de dichos feeds. Feedfetcher chỉ truy xuất nguồn cấp dữ liệu sau khi người dùng đã khởi chạy rõ ràng một dịch vụ hay ứng dụng yêu cầu dữ liệu từ nguồn cấp. |
Si el menor usa YouTube Kids con su cuenta de Google, podrás cambiar sus ajustes de nivel de contenido en la aplicación Family Link de tu dispositivo. Khi con bạn sử dụng YouTube Kids bằng Tài khoản Google của con, bạn có thể sử dụng ứng dụng Family Link trên thiết bị của mình để thể thay đổi cài đặt cấp độ nội dung của con. |
Si tu aplicación utiliza la geolocalización o tiene restricciones de contenido según el país, los dispositivos de prueba solo pueden mostrar el contenido que esté disponible en su ubicación. Nếu ứng dụng của bạn sử dụng vị trí địa lý hoặc có hạn chế về nội dung dựa trên quốc gia, thì thiết bị thử nghiệm chỉ có thể hiển thị những nội dung hiện có ở vị trí đó. |
Google ha obtenido la certificación ISO 27001 para los sistemas, aplicaciones, personas, tecnología, procesos y centros de datos que utiliza en varios de sus productos. Google đã giành được chứng nhận ISO 27001 đối với hệ thống, ứng dụng, con người, công nghệ, quá trình và trung tâm dữ liệu phân phối một số sản phẩm của Google. |
Ejemplo 2: No muestre ningún anuncio a los suscriptores de pago de su aplicación, pero sí a los suscriptores no de pago. Ví dụ 2: Không hiển thị quảng cáo tới người dùng là người đăng ký có trả tiền của ứng dụng của bạn; hiển thị quảng cáo cho người dùng là người đăng ký miễn phí ứng dụng của bạn. |
Sin embargo, esta interfaz no identifica las propiedades Web y aplicación como tales por el momento. Tuy nhiên, tại thời điểm này, giao diện Google Ads không nhận dạng các Thuộc tính web và ứng dụng như vậy. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aplicación trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới aplicación
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.