brydż trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ brydż trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brydż trong Tiếng Ba Lan.
Từ brydż trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là cầu, cái cầu, Cầu, cẳng chân, cây cầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ brydż
cầu(bridge) |
cái cầu(bridge) |
Cầu
|
cẳng chân
|
cây cầu
|
Xem thêm ví dụ
Zawsze jej mówię, że spędzam dużo czasu, grając w brydża na komputerze. và tôi luôn bảo cô ấy rằng tôi cảm thấy bản thân với quá nhiều thời gian bên chương trình cầu máy tính |
Powinienem ją poderwać, bo umie grać w brydża. Tôi nên mời cô ấy đi chơi vì cô ấy biết chơi bài bridge. |
Myrtle wyszła na brydża. Myrtle đi chơi bài. |
Zbyt wiele czasu w komputerowym brydżu, jakoś tak więc... jakoś z dziesięć lat temu pomyślałem, że najbardziej nienudnym miejscem na świecie będzie studio telewizyjne, jakiś dzienny show. quá nhiều thời gian dành cho cầu máy tính, bạn biết đấy, nó như ... do đó, một cách nào đó, khoảng 10 năm trước tôi nghĩ rằng nơi ít chán nhất trên thế giới sẽ như là trường quay truyền hình như thể một buổi diễn ngày. Một vài loại chương trình tọa đàm trong ngày |
Potem nosiłem je 70- latkom grającym w brydża. Sau đó giao hàng cho những bà cụ ngoài 70 chơi bài brit. |
Tak jak w brydżu należało udawać, że gra się o pieniądze albo o jakąś stawkę. Giống như trò chơi bài tây, bạn phải làm như bạn đang đánh ăn tiền hoặc lấy một giải thưởng nào đó. |
Okazało się, że Len dorastał na Long Island, grał w piłkę, oglądał mecze, grał w brydża. Hóa ra là... Len lớn lên tại Long Island ông ấy chơi bóng đá và xem bóng đá, và chơi bài bridge... |
Po drugie, w domenie zabawy: jest krajowym mistrzem w brydża. Thứ hai là về chơi bời: ông ta là nhà vô địch quốc gia về trò bridge. |
Rozmawiałem o brydżu, golfie, polityce i krawatach. "Tôi nói về cách đánh bài, đánh cầu, về chính trị và về ca vát, những lối thắt “nơ""." |
Lubił szachy, brydża i pisał komentarze do artykułów. Sở thích của ông là chơi cờ, bài bridge và viết báo. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brydż trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.