buttery trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ buttery trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buttery trong Tiếng Anh.
Từ buttery trong Tiếng Anh có các nghĩa là có bơ, giống bơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ buttery
có bơadjective |
giống bơadjective |
Xem thêm ví dụ
Diacetyl occurs naturally in alcoholic beverages and is added to some foods to impart its buttery flavor. Diaxetyl xuất hiện tự nhiên trong các sản phẩm đồ uống có cồn và được bổ sung vào một số thực phẩm để tạo hương vị bơ. |
Do you remember that buttery banker I told you about? Em còn nhớ con heo nhân viên ngân hàng mà anh đã nói chứ? |
In New York once, I remember Eddie eating the most extraordinary chocolaty, peanut buttery... Có lần ở New York, tôi nhớ Eddie đã ăn loại sôcôla, bơ đậu phộng tuyệt nhất... |
Whatever the origin the Tolfetano of today is a working horse, the favorite mounts of the local cowboys (called "Butteri" in Italian) in the "Maremma Laziale". Bất kể nguồn gốc của Tolfetano từ đâu, ngày nay giống ngựa này là một con ngựa làm việc, ngựa cưỡi yêu thích của những chàng cao bồi địa phương (được gọi là "Butteri" trong tiếng Ý) trong "Maremma Laziale". |
The bright green foliage makes a nice backdrop for the buttery yellow flowers. Các tán lá màu xanh lá cây tươi sáng tạo ra một phong nền đẹp cho hoa màu vàng tươi. |
The meat, so finely marbled, it's almost buttery. Thịt chúng, được làm cho có vân cẩm thạch cực ổn, gần như là bơ ấy. |
Butter Pecan is a smooth vanilla ice cream with a slight buttery flavor, with pecans added; manufactured by many major ice cream brands. Butter Pecan là một loại kem vani mịn với hương vị bơ nhẹ, với thêm hồ đào; được sản xuất bởi nhiều thương hiệu kem lớn. |
Performers at the event included Aaron McIlroy, Heerman and Guy Buttery and Nibs van der Spuy. Những người biểu diễn tại sự kiện này bao gồm Aaron McIlroy, Heerman và Guy Buttery và Nibs van der Spuy. |
Traditionally a hardy working horse used by the Butteri for livestock management, it is today principally a saddle horse. Vốn là một giống ngựa làm việc chăm chỉ được sử dụng bởi nhà Butteri cho quản lý chăn nuôi, ngày nay nó được dùng chủ yếu để cưỡi. |
For centuries large herds of Maremmana cattle were raised in the malarial marshlands of the Maremma, herded by the butteri, the mounted herdsmen of the region. Trong nhiều thế kỷ, các đàn bò Maremmana lớn đã được nuôi dưỡng trong vùng đầm lầy sốt rét của Maremma, được chăn thả bởi những cao bồi, những người chăn gia súc trong vùng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ buttery trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới buttery
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.