cennik trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cennik trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cennik trong Tiếng Ba Lan.

Từ cennik trong Tiếng Ba Lan có nghĩa là danh sách giá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cennik

danh sách giá

noun

Xem thêm ví dụ

Dostępne cenniki
Quy tắc sẵn sàng
KPPP: Błąd w pliku cennika
kppp: gặp lỗi khi phân tách tập quy tắc
KPPP: plik cennika musi mieć rozszerzenie ". rst "
kppp: tập tin quy tắc phải có phần mở rộng «. rst »
Jeśli subskrypcję kupiono w ramach starego cennika, możesz ją odnawiać, aż postanowisz przejść na większy pakiet lub dane Twojej karty przestaną być aktualne.
Nếu mua gói đăng ký bộ nhớ theo gói giá cũ, thì bạn có thể gia hạn gói đăng ký của mình cho đến khi chọn nâng cấp hoặc cho đến khi thông tin thanh toán hết hạn.
Zamiast patrzeć na wzrost ilości przejazdów, możemy zastosować innowacyjne cenniki, liczące opłaty według długości trasy, a nie zużycia paliwa.
Thay vì chấp nhận thấy lượng lưu giao thông tăng chúng ta có thể dùng chính sách giá mới, tính tiền cầu đường theo cây số, không tính theo lượng xăng tiêu thụ.
KPPP: Brak wiersza " name=... " w pliku cennika
kppp: tập tin quy tắc không chứa dòng « name=... »
KPPP: plik cennika jest prawidłowy
kppp: tập tin quy tắc đúng
Nie można wczytać reguły cennika " % # "
Không thể nạp tập quy tắc kế toán « % # »
Znamy CENNIK w przedsprzedaży .
Đàm phán giá thay mặt người bán.
KPPP: plik cennika " % s " nie odnaleziony
kppp: không tìm thấy tập tin quy tắc « % s »
KPPP: nie wybrano pliku cennika
kppp: chưa ghi rõ tập tin quy tắc
KPPP: cennik nie zawiera wartości domyślnych
kppp: tập tin quy tắc không chứa quy tắc mặc định

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cennik trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.