長榮航空 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 長榮航空 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 長榮航空 trong Tiếng Trung.

Từ 長榮航空 trong Tiếng Trung có nghĩa là EVA Air. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 長榮航空

EVA Air

Xem thêm ví dụ

7,8.( 甲)有什么证据证明上帝的子民已‘放他们的绳子’?(
7, 8. a) Có bằng chứng nào cho thấy rằng dân sự Đức Chúa Trời đã “giăng dây cho dài”?
哦 这么 时间 我 一直 以为 你 是 呢
Vậy mà tôi cứ tưởng là thế suốt.
你 在 艦 日志 裡是 這樣 描述 Nibiru 星系 的 勘察 任務 的
Cậu mô tả chuyến khảo sát hành tinh Nibiru như thế trong nhật ký cơ trưởng của mình.
21 的确,我们能够,而且也应该,以许多方式尊上帝。
21 Quả thật, chúng ta có thể và nên đem vinh hiển và danh dự đến cho Đức Chúa Trời bằng nhiều cách.
爸爸不是个很有军人作风的人; 他只是对自己因身体缺陷而没能参加二战 感到不快。 尽管他们的确让他一路通过了 达数小时之久的军队体检, 直到最后一项 测视力。
Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực.
士官 , 你 的 疤痕 怎麼 來 的 ?
Butch, ông có vết thẹo ra sao?
好消息 是... 腫瘤 沒有 成
Tin tốt lành là... khối u không hề tăng trưởng.
從西元前3000年至西元5000,這8,000年中,最的日全食將發生在2186年7月16日,持續的時間為7分29秒。
Lần nhật thực toàn phần kéo dài lâu nhất trong giai đoạn 8.000 năm từ 3.000 TCN đến 5.000 sẽ xảy ra vào ngày 16 tháng 7 năm 2186, khi thời gian diễn ra tại một nơi đặc biệt vào khoảng 7 phút 29 giây.
耶稣在很早以前已帮助门徒明白,“他必须上耶路撒冷去,受老、祭司长、文士许多的苦,并且被杀,第三日复活。”(
Câu này nói: “Mười một môn-đồ đi qua xứ Ga-li-lê, lên hòn núi mà Đức Chúa Giê-su đã chỉ cho. Khi môn-đồ thấy Ngài, thì thờ-lạy Ngài; nhưng có một vài người nghi ngờ”.
的鱼线 带有100万到200万个鱼钩
Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu.
举个例子,在2007和2008年冬天, 昌巴尔河里的吻鄂惊人地大批死亡, 突然间河面上出现了很多死鳄鱼。
Hàng tá con bất ngờ chết nổi lên mặt sông.
同時其Linux業務的收入不斷增加,成不夠快以容納NetWare損失的收入。
Trong khi doanh thu từ hoạt động kinh doanh Linux của họ tiếp tục tăng, thì sự tăng trưởng không đủ nhanh để bù đắp cho sự sụt giảm doanh thu của NetWare.
对于这个目标我们还有很的路要走。
Giờ thì chúng ta đi xa mục tiêu đó rồi.
或監護人要盡責任確保青少年小心使用網絡,限制他們接觸不良資訊的機會。
Cha mẹ và người đỡ đầu có trách nhiệm đảm bảo con em mình sử dụng Internet một cách an toàn, hạn chế cho chúng tiếp xúc với các văn hóa phẩm độc hại.
即公司董事
Là chủ tịch công ty thương mại.
* 为了得到高国度的最高层,人必须进入婚姻的新永约;教约131:1–4。
* Để đạt được đẳng cấp cao nhất của vương quốc thượng thiên, một người phải bước vào giao ước mới và vĩnh viễn về hôn nhân, GLGƯ 131:1–4.
成员可以分享克理斯多老的信息中,能帮助回答这些问题的一些话。
Các tín hữu có thể chia sẻ những lời từ sứ điệp của Anh Cả Christofferson mà giúp họ trả lời những câu hỏi này.
有一个译本把这句诗翻做:“你把人冲走,使他们眠。”(
Phần này của bài Thi-thiên còn được dịch là: “Ngài cuốn con người vào giấc ngủ ngàn thu”.
」8時37分08秒,聯合航空175號班機的機組人員確認AA11的位置和方向。
Tại 08:37:08, các phi công của Hoa Airlines, chuyến Bay 175 xác nhận chuyến Bay 11 vị trí và tiêu đề để kiểm soát bay.
成虫体雄性28-38 mm,雌性21-25 mm左右。
Con đực trưởng thành có chiều dài cơ thể của 28–38 mm, con cái dài 21–25 mm.
鸡是用谷物饲养的,然后出肉 并吃更多的谷物继续成长, 然后用谷物油去炸。
Con gà được nuôi bằng ngô, sau đó thịt gà được xay nhuyễn, trộn với phụ gia từ ngô để thêm chất xơ và chất dính, rồi lại được chiên với dầu ngô.
YR: 是的,两米
- Sải cánh dài 2 mét.
我希望她们会以我为, 因为我实践了她们教会我的 社会正义和服务。
Tôi mong rằng họ sẽ tự hào về tôi khi tôi áp dụng những gì họ đã dạy tôi về công bằng xã hội và phụng sự.
如果忽略全球暖化的期影響,米蘭科維奇循環估計地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。
Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc.
此外,也可以观察它们怎样吃得高高的刺槐,又可一睹长颈鹿目不转睛地凝视远方的典型风采。 长颈鹿拥有奇特而娇美的形态,性情温驯。
Ở đó người ta có thể thấy chúng gặm lá ở đỉnh những cây keo nhiều gai hoặc thấy chúng chỉ đứng nhìn đăm đăm vào khoảng không theo kiểu đặc thù của hươu cao cổ.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 長榮航空 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.