chock trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chock trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chock trong Tiếng Anh.
Từ chock trong Tiếng Anh có các nghĩa là chèn, kê, nệm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chock
chènverb |
kêverb |
nệmnoun |
Xem thêm ví dụ
In 1880, he accompanied Bebel to London in order to clear up a misunderstanding concerning his involvement with an article published by Höchberg and denounced by Marx and Engels as being "chock-full of bourgeois and petty bourgeois ideas." Năm 1880, ông đi cùng Bebel đến London để giải thích một sự hiểu lầm là ông có dính líu đến một bài báo được xuất bản bởi Höchberg tố cáo Marx và Engels là "những người có đầy các ý tưởng tư sản và tư sản nhỏ nhen". |
It's chock-full of, uh... clever-sounding, overly-judgmental one-liners. Trong này có đầy những... câu đùa ngắn gọn, phán xét quá mức, nghe có vẻ thông minh. |
Oh, chock-full of paper towels, thanks. Cảm ơn, còn cả đống khăn giấy đây. |
The pocket-sized billboards that we flick through on our Instagram feeds are chock-full of models and taste-makers that are showcasing their individuality through their personal microbrands. Những mẩu quảng cáo mà ta lướt qua trên Instagram đầp ắp ảnh người mẫu và người tạo xu hướng tự giới thiệu bản thân qua thương hiệu cá nhân của họ. |
Take precautions to ward off arthritis , eat foods chock full of omega-3 fatty acids and antioxidants like popcorn and keep your lifestyle stress-free . Hãy đề phòng để tránh bệnh viêm khớp , ăn những thực phẩm giàu axit béo omega-3 và các chất chống ô-xi hoá như bỏng ngô và giữ cho lối sống của bạn không bị căng thẳng . |
I thought it was chock-full of embellishments. Bác lại nghĩ là nó thêm thắt làm quá lên rồi. |
No, the Thawne bloodline is chock-full of influential politicians, scientists, captains of industry. Không, dòng dõi nhà Thawne có bề dày những chính trị gia, khoa học gia uy lực những lá cờ đầu của ngành. |
Now, most school districts can't really afford organic food, but we, as a nation, have to start thinking about consuming, growing and feeding our children food that's not chock-full of chemicals. Hiện nay, hầu hết các trường học không mua nổi thực phẩm hữu cơ, nhưng chúng ta, như là một quốc gia, phải bắt đầu nghĩ về việc tiêu thụ, phát triển và nuôi dưỡng trẻ em thức ăn không bị nhét đầy các chất hóa học. |
It's chock-full of them here! Ở đây đầy những trẻ em. |
The original plan was to dismount the eight guns on the forecastle and quarterdeck and stow them on chocks on the deck during daylight to prevent them from being damaged by muzzle blast from the main guns. Kế hoạch ban đầu dự định tháo dỡ tám khẩu pháo này trên sàn trước và sàn sau, giữ chúng trên gối đệm trên sàn tàu vào ban ngày để tránh không bị hư hại bởi chớp lửa đầu nòng của dàn pháo chính. |
It is chock-a-block full of condoms. Đầy bao cao su đấy nhé. |
OTHER WEB RESOURCES While a company’s Web site is chock-full of information, it is not comprehensive. Các nguồn web khác Mặc dù trang web của công ty chứa đầy thông tin nhưng lại không toàn diện. |
Now, most school districts can't really afford organic food, but we, as a nation, have to start thinking about consuming, growing and feeding our children food that's not chock- full of chemicals. Hiện nay, hầu hết các trường học không mua nổi thực phẩm hữu cơ, nhưng chúng ta, như là một quốc gia, phải bắt đầu nghĩ về việc tiêu thụ, phát triển và nuôi dưỡng trẻ em thức ăn không bị nhét đầy các chất hóa học. |
Bird's chocked and chained, heading to the barn. Đã dồn lũ chim nối đuôi bay về tổ. |
Pretty soon, Earth is chock-full of Sunbeams. Không lâu sau, Trái Đất đã đầy ngập Nắng Ấm. |
Life's full of mysteries, all chock-full of head scratchers. Cuộc sống có đầy bí ẩn mà, chúng ta không có lời giải đáp. |
The MonkeyWrench is our sporadic newsletter chock-full of advanced MailChimp tips & tricks. MonkeyWrench là bản tin không thường xuyên của chúng tôi chứa đầy những lời khuyên và thủ thuật tiên tiến của MailChimp. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chock trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chock
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.