corpus trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ corpus trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ corpus trong Tiếng Anh.
Từ corpus trong Tiếng Anh có các nghĩa là tập sao lục, thể, thân vị, tập văn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ corpus
tập sao lụcnoun |
thểnoun Most people who have had their corpus collosum cut appear normal afterwards . Hầu hết những người được phẫu thuật cắt thể chai đều có vẻ bình thường sau đó . |
thân vịnoun |
tập vănnoun |
Xem thêm ví dụ
William L. Moran notes that the Amarna corpus of 380+ letters counters the conventional view that Akhenaten neglected Egypt's foreign territories in favour of his internal reforms. William L. Moran lưu ý rằng nội dung của hơn 380 bức thư Amarna lại trái ngược với quan điểm quy ước cho rằng Akhenaten đã bỏ qua các vùng lãnh thổ ở nước ngoài của Ai Cập và hướng sự quan tâm vào những cải cách ở trong nước của ông. |
The southbound I-37 bridge over the Nueces River was built in 1933 for US 77 (future I-69E) when it was first routed through Corpus Christi. Cầu I-37 hướng nam qua sông Nueces được xây dựng vào năm 1933 cho US 77 (tương lai I-69E) khi nó lần đầu tiên được chuyển qua Corpus Christi. |
For example, Trinity College's Wren Library has more than 200,000 books printed before 1800, while Corpus Christi College's Parker Library possesses one of the greatest collections of medieval manuscripts in the world, with over 600 manuscripts. Thư viện Wren thuộc Trinity College có hơn 200.000 đầu sách ấn hành trước năm 1800, trong khi Thư viện Parker của Corpus Christi College sở hữu một trong những bộ sưu tập lớn nhất những bản thảo thời trung cổ trên thế giới, với hơn 600 bản. |
Status could thus be demonstrated by reference to a corpus of properly kept archives. Do đó, quyền công dân có thể được chứng minh bằng cách dựa vào một bộ hồ sơ được lưu trữ. |
The formal Treaty of Alfred and Guthrum, preserved in Old English in Corpus Christi College, Cambridge (Manuscript 383), and in a Latin compilation known as Quadripartitus, was negotiated later, perhaps in 879 or 880, when King Ceolwulf II of Mercia was deposed. Hiệp ước của Alfred và Guthrum, bảo quản trong tiếng Anh cổ ở Corpus Christi College, Cambridge (Manuscript 383) và trong một biên soạn Latin gọi là Quadripartitus, đã được đàm phán sau đó, có lẽ trong năm 879 hoặc 880, khi vua Ceolwulf II của Mercia bị lật đổ . |
The Corpus Christi metropolitan area had an estimated population of 442,600. Khu vực đô thị Corpus Christi có dân số ước tính 442.600 người . |
It heads west from US 181 through Corpus Christi and intersects two freeways, SH 286 (the Crosstown Expressway) and SH 358 (Padre Island Drive). I-37 đi hướng tây từ US 181 qua thành phố Corpus Christi, giao cắt hai xa lộ cao tốc là SH 286 (Xa lộ cao tốc Crosstown) và SH 358 (Lộ Đảo Padre). |
It is about 113 miles (182 km) long and 1.8 miles (3 km) wide, stretching from the city of Corpus Christi, in the north, to the resort community of South Padre Island in the south. Đảo có chiều dài 209 km và rộng 3 km, kéo dài từ thành phố Corpus Christi ở phía bắc, cho đến cộng đồng khu nghỉ mát South Padre Island ở phía nam. |
The book Corpus of West Semitic Stamp Seals explains: “The first deed was called the ‘sealed deed’ because it was rolled up and sealed with a bulla or bullae; it contained the original version of the contract. . . . Cuốn Corpus of West Semitic Stamp Seals giải thích: “Bản thứ nhất gọi là ‘khế niêm-phong’ vì nó được cuộn lại và niêm phong bằng một dấu ấn, đó là bản gốc của tờ khế... |
In 2015, Carri staged the exhibition Operación fracaso y el sonido recobrado in the Parque de la Memoria de Buenos Aires; this exhibition consisted in five video installments with different formats: audible, sculptural and visual, forming an intimate and reflective corpus about the multiple ways of evocating memoria, with the intention of making a sensitive experience of the memories of the traumatic events suffered by the victims of dirty war. Năm 2015 Carri tổ chức triển lãm Operación fracaso y el sonido recobrado tại Parque de la Memoria de Buenos Aires; triển lãm này bao gồm năm phần video với các định dạng khác nhau: âm thanh, điêu khắc và hình ảnh, tạo thành một kho dữ liệu thân mật và phản chiếu về nhiều cách gợi nhớ memoria, với ý định tạo ra một trải nghiệm nhạy cảm về những kỷ niệm của các sự kiện đau thương bởi những nạn nhân của chiến tranh bẩn thỉu. |
He then sold used cars in front of the post office in Corpus Christi, making a folksy pitch to people who stopped to pick up their mail. Sau đó, anh ta đã bán những chiếc xe đã qua sử dụng ở phía trước bưu điện ở Corpus Christi, làm cho mọi người dừng lại để nhận thư của họ. |
For research that relies on corpus linguistics and computational linguistics, written language is often much more convenient for processing large amounts of linguistic data. Đối với việc nghiên cứu ngôn ngữ học sử dụng các phương thức ngôn ngữ học tập hợp và ngôn ngữ học máy tính, ngôn ngữ viết thường dễ dàng hơn khi xử lý số lượng lớn dữ liệu ngôn ngữ. |
The highway was first designated in 1959 as a route between Corpus Christi and San Antonio. Xa lộ này ban đầu được đặt tên vào năm 1959 như một con đường giao thông giữa thành phố Corpus Christi và San Antonio. |
Most people who have had their corpus collosum cut appear normal afterwards . Hầu hết những người được phẫu thuật cắt thể chai đều có vẻ bình thường sau đó . |
It is also the hub of the six-county Corpus Christi-Kingsville-Alice Combined Statistical Area, with a 2013 estimated population of 516,793. Do đó, nó là trung tâm của Alice Diện tích thống kê kết hợp sáu quận Corpus Christi-Kingsville, với 2013 dân số ước tính 516,793. |
Newspaper articles and his letters Official website (in German) Corpus juris of the Principality of Münster / Steinfurt, Anholt, Gemen (in German) Trang mạng chính thức (tiếng Đức) Corpus juris of the Principality of Münster / Steinfurt, Anholt, Gemen |
He called it "mercaptan", a contraction of "corpus mercurium captans" (mercury-capturing substance) , because it reacted violently with mercury(II) oxide ("deutoxide de mercure") . Ông gọi nó là "mercaptan", là tên thu gọn từ "corpus mercurium captans" (chất bắt giữ thủy ngân) , do nó phản ứng mãnh liệt với thủy ngân (II) oxit ("deutoxide de mercure") . |
By virtue of a judge's order, the gun used to kill Selena was destroyed in 2002, and the pieces thrown into Corpus Christi Bay. Khẩu súng dùng làm hung khí giết Selena sau đã bị phá hủy và các mảnh vụn được ném xuống vịnh Corpus Christi. |
The contractor towed the ship to Corpus Christi, Texas in January 2004 and completed the environmental preparation work in December 2004. Nhà thầu đã cho kéo con tàu đến Corpus Christi, Texas vào tháng 1 năm 2004 và hoàn tất các công việc chuẩn bị về môi trường vào tháng 12 năm 2004. |
He sold his car for $500 to purchase a gas station in Corpus Christi, Texas, which was unsuccessful, but sold it for what he had paid, an indication of future sales success. Anh ta đã bán chiếc xe của mình với giá 500 đô la để mua một trạm xăng ở Corpus Christi, Texas , nhưng không thành công, nhưng đã bán nó cho những gì anh ta đã trả, một dấu hiệu cho thấy thành công trong bán hàng trong tương lai. |
And I started looking for a corpus of data that had a lot of descriptions written by ordinary Americans. Và tôi bắt đầu tìm những tập dữ liệu chứa nhiều những miêu tả được việt bởi những thường dân Mĩ. |
The works that are still attributed to him, Corpus Hippocraticum, called for moderation and emphasized exercise. Các tác phẩm đó vẫn được quy cho ông, Corpus Hippocraticum , kêu gọi kiểm duyệt và nhấn mạnh tập thể dục. |
Pressure is being exerted on the corpus callosum of his brain. Thể chai của não cậu ấy đang chịu sự đè ép |
Unlawful combatants have no right to habeas corpus. Bọn chống đối bất hợp pháp thì không thể đình chỉ việc giam giữ. |
Just prior to leaving the Corpus Christi city limits, it intersects and has a short concurrency with US 77 (future I-69E). Ngay trước khi rời địa giới thành phố Corpus Christi, I-37 giùao cắt và có một đoạn trùng ngắn với Quốc lộ Hoa Kỳ 77. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ corpus trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới corpus
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.