dane osobowe trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan.
Từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là Thông tin cá nhân, cái chung chung, phần lớn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dane osobowe
Thông tin cá nhân
|
cái chung chung
|
phần lớn
|
Xem thêm ví dụ
Próba wyłudzenia informacji (phishing) ma miejsce wtedy, gdy ktoś próbuje nakłonić Cię do podania danych osobowych przez internet. Một cuộc tấn công lừa đảo xảy ra khi ai đó cố lừa bạn chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. |
Ważne: Google nigdy nie prosi o podanie danych osobowych w e-mailach. Quan trọng: Google sẽ không bao giờ hỏi thông tin cá nhân qua email. |
Dowiedz się, jak edytować dane osobowe Tìm hiểu cách chỉnh sửa thông tin cá nhân của bạn. |
Nie klikaj żadnych linków ani nie podawaj danych osobowych. Đừng nhấp vào bất kỳ liên kết nào hoặc chia sẻ thông tin cá nhân. |
Są to standardowe dzienniki serwerowe, które nie zawierają żadnych danych osobowych. Đây là các nhật ký máy chủ thông thường và không chứa bất kỳ thông tin chi tiết cá nhân nào. |
Wiadomość może stanowić próbę nakłonienia Cię do ujawnienia danych osobowych, takich jak hasła lub numery kart kredytowych. Email có thể là thủ đoạn để lừa bạn chia sẻ thông tin cá nhân, như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng. |
Jeśli zobaczysz podejrzanego e-maila z pytaniem o dane osobowe, możesz go zgłosić jako próbę wyłudzenia informacji. Nếu thấy một email đáng ngờ yêu cầu thông tin cá nhân, thì bạn có thể báo cáo email là lừa đảo. |
W dzisiejszych czasach do internetu trafia coraz więcej danych osobowych. Ngày nay, ngày càng có nhiều thông tin cá nhân xuất hiện trên web. |
Niektóre agencje sprzedają dane osobowe firmom zajmującym się marketingiem masowym albo innym zainteresowanym stronom. Một số trang Web giới thiệu việc làm bán thông tin cá nhân của bạn cho các công ty tiếp thị đại trà hoặc các cá nhân quan tâm. |
W ten sposób informacje, które przed anonimizacją były danymi osobowymi, przestają nimi być. Các học thuyết không cung cấp dấu hiệu khoa học xuất bản trước đây không còn được chấp nhận nữa. |
Zapoznaj się z zasadami ochrony danych osobowych obowiązującymi w internetowej agencji pracy, zanim wyślesz do niej swoje CV. Hãy đọc chính sách bảo mật thông tin của các công ty giới thiệu việc làm trước khi gửi lý lịch của bạn cho họ. |
Niektóre programy potrafią nawet zapobiec ujawnieniu przez dziecko danych osobowych, takich jak imię i nazwisko czy adres. Một số chương trình còn có thể ngăn cản con bạn tiết lộ những thông tin cá nhân như tên hoặc địa chỉ. |
Zhakowała moje dane osobowe. Cô ta xâm nhập hồ sơ cá nhân của tôi. |
Problem w tym, że obecne mechanizmy chroniące przed nadużyciami danych osobowych, są jak przyniesienie noża na strzelaninę. Vấn đề bây giờ là cơ chế chính sách hiện có để bảo vệ chúng ta khỏi lạm dụng thông tin cá nhân chỉ giống như là dao đấu với súng. |
Pamiętaj: Gmail nigdy nie przesyła e-mailem prośby o podanie danych osobowych, takich jak hasło. Lưu ý: Gmail sẽ không bao giờ hỏi bạn thông tin cá nhân, như mật khẩu, qua email. |
Google nigdy nie wysyła niezamówionych wiadomości z prośbą o podanie hasła lub innych danych osobowych. Google sẽ không bao giờ gửi thư không mong muốn yêu cầu cung cấp mật khẩu hoặc thông tin cá nhân khác. |
Idealnie, ale widzę że, brakuje danych osobowych. Nhưng tôi thấy thiếu dữ liệu cá nhân của cô. |
Sądzimy, że pracownicy rządowi, zostali wystawieni na potencjalne ryzyko... z powodu ujawnienia danych osobowych. Chúng tôi tin rằng tất cả thành viên trong chính phủ đang mạo hiểm bởi vì tên tuổi của họ vừa được tiết lộ. |
Policja na całym świecie zaczyna używać teledetekcji oraz danych osobowych, żeby zapobiegać przestępstwom. Cảnh sát trên thế giới đang bắt đầu sử dụng cảm biến điều khiển và dữ liệu để đề phòng tội phạm. |
Google nie sprzedaje Twoich danych osobowych, co obejmuje także informacje z Twojego Gmaila i konta Google. Google không bán thông tin cá nhân của bạn, trong đó bao gồm cả thông tin Gmail và Tài khoản Google của bạn. |
Dane osobowe i poufne: nie wolno publikować czyichś danych osobowych ani informacji, które mogą być traktowane jako poufne. Thông tin cá nhân và bí mật: Không được phép đăng tải thông tin cá nhân và thông tin bí mật của người khác. |
Gdy dojdzie do awarii Chrome, w raporcie mogą zostać uwzględnione różne dane osobowe. Nếu Chrome gặp sự cố, một số thông tin cá nhân có thể được đưa vào báo cáo. |
Google nie sprzedaje nikomu danych osobowych (w tym numerów telefonów) swoich użytkowników. Google không bán thông tin cá nhân của bạn, kể cả số điện thoại của bạn, cho bất cứ ai. |
To bardzo ważne, by chronić swoje dane osobowe przed użyciem ich w sposób niezgodny z przeznaczeniem. Điều tối quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân của bạn để ngăn chặn việc lạm dụng. |
Umieszczane tam dane osobowe bywają perfidnie wykorzystywane przez pozbawionych skrupułów młodych i dorosłych. Thông tin cá nhân được các em đưa lên những mạng này có thể bị kẻ xấu (gồm cả thanh thiếu niên lẫn người lớn) khai thác. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dane osobowe trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.