dokumentacja trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dokumentacja trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dokumentacja trong Tiếng Ba Lan.

Từ dokumentacja trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là tài liệu, văn kiện, tiêu chuẩn, documentation, tư liệu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dokumentacja

tài liệu

(material)

văn kiện

(documentation)

tiêu chuẩn

(specification)

documentation

(documentation)

tư liệu

(documentation)

Xem thêm ví dụ

Można dodać dodatkowe ścieżki do dokumentacji. By dodać ścieżkę, kliknij na przycisk Dodaj i wybierz katalog z dodatkową dokumentacją. Katalogi można usuwać przyciskiem Usuń
Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá
Za pomocą tej listy rozwijanej możesz wybrać, który z zainstalowanych języków zostanie użyty do stworzenia nowego słownika. KMouth przeanalizuje tylko pliki dokumentacji dla tego języka
Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu trong ngôn ngữ này
Jeśli podano tu jakiś tekst, znalezione zostaną jedynie pliki, które go zawierają. Nie wszystkie pliki z listy powyżej można przeszukać w ten sposób. Listę obsługiwanych plików można znaleźć w dokumentacji
Nếu được xác định, chỉ những tập tin chứa đoạn này sẽ được tìm. Ghi chú rằng mọi kiểu tập tin trong danh sách bên trên có phải được hỗ trợ. Xem tài liệu hướng dẫn để tìm danh sách các kiểu được hỗ trợ
Inna drukarka Użyj dla dowolnego typu drukarki. Żeby użyć tej opcji musisz znać URI drukarki jaką chcesz zainstalować. Zajrzyj do dokumentacji CUPS, by dowiedzieć się więcej o URI drukarek. Opcja zwłaszcza przydatna dla drukarek używających systemów wydruku nie mieszczących się w innych opcjach
Máy in khác Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với các khả năng khác
Dokumentacja ta zawiera wytyczne dotyczące konfiguracji poszczególnych maszyn
Tài liệu này cung cấp hướng dẫn cho máy tính cụ thể cấu hình
Ustawienie kolorów z wysokim kontrastem obejmuje tylko Google Voice, stronę Google Developers oraz inne strony z dokumentacją dla deweloperów wyświetlane w przeglądarce takiej jak Chrome.
Tùy chọn cài đặt màu sắc có độ tương phản cao chỉ áp dụng cho Google Voice, trang web Google Developers và các trang web tài liệu dành cho nhà phát triển khác trên một trình duyệt, như Chrome.
Zaświadczenie jest w dokumentacji.
Bức thư ở trong hồ sơ bệnh án.
Widziałem jej dokumentację.
Tôi đã xem hồ sơ.
System był w stanie prowadzić ogromne dokumentacje systemów przez sieć.
Và hệ thống này có thể xử lý một hệ thống văn bản rất rất lớn thông qua các mạng máy tính.
Musimy zdobyć dokumentację medyczną wszystkich wspólników.
Vậy chúng ta phải lấy hồ sợ bệnh án của mọi cộng sự đã biết.
Właśnie otworzyłeś jedno z najważniejszych okien w KPhotoAlbumie. Zawiera ono wiele funkcji przygotowanych do szybkiego użycia. Gorąco polecamy zapoznanie się z krótką dokumentacją tego okna
Bạn mới mở một của những cửa sổ quan trọng nhất trong trình KPhotoAlbum. Nó chứa rất nhiều chức năng đã được tối ưu hoá để chạy nhanh. Rất khuyên bạn mất # phút để đọc tài liệu hướng dẫn về hộp thoại này
Obecnie w Harlem Hospital Center kiedy pacjent ma podniesiony wskaźnik masy ciała, elektroniczna dokumentacja medyczna automatycznie generuje receptę dla Health Leads.
Hiện, tại Trung tâm Bệnh viện Harlem khi bệnh nhân đến với chỉ số khối cơ thể cao, hồ sơ bệnh án điện tử tự động tạo ra một đơn thuốc cho Health Leads
Zachowania specyficzne okien Tutaj można dostosować do własnych potrzeb ustawienia okien. Pamiętaj, że ta konfiguracja będzie działać tylko jeśli używasz KWin jako menedżera okien. Jeśli używasz innego menedżera okien, zajrzyj do jego dokumentacji jak przystosować zachowania okien
Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. Chú ý là các cài đặt này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của trình đó để biết cách cài đặt cho nó
Mogę przejrzeć twoją dokumentację finansową.
Tôi có thể xem những bản lưu tài chính của bạn
Uprzejmie piszą jak możesz znaleźć dokumentację.
Và họ rất sẵn lòng nói cho bạn cách tìm bài báo đó.
Jedną z rzeczy, które odkryła było to, że dokumentacja medyczna jej męża w tej papierowej teczce była bardzo niezorganizowana.
Một trong những thứ bà đã khám phá ra là bệnh án của chồng trong tập hồ sơ này khá lộn xộn.
Do tej pory powstało 8 prototypów. Dokumentacja, projekty 3d, schematy, nagrania instruktażowe oraz budżet są na Wikipedii.
Gần đây, chúng tôi có mô hình được 8 trên 40 máy và đả phát hàng tất cả các.. thiết kế 3D.. giản đồ... video hướng dẩn.... và kinh phí để xây dựng trong từ điển của chúng tôi
Mogli zatem zestawić rodowód Jezusa na podstawie istniejącej dokumentacji genealogicznej (Mateusza 1:1-16; Łukasza 3:23-38). A wielu im współczesnych niewątpliwie chciało tak ważną sprawę zbadać osobiście.
(Ma-thi-ơ 1:1-16; Lu-ca 3:23-38) Vì vấn đề có tầm quan trọng như thế, hẳn nhiều người sống vào thời ấy đã muốn kiểm tra gốc gác của Chúa Giê-su.
Włączenie tej opcji powoduje, że nowy słownik zostanie utworzony poprzez przeanalizowanie dokumentacji KDE. Częstotliwość występowania słów zostanie określona przez zliczenie liczby wystąpień każdego słowa
Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp tài liệu KDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện
Szczegółowa dokumentacja Konquerora jest dostępna tutaj
Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào đây
Zamiast tego odnosić się do dokumentacji uchwyt do znalezienia równowagi pomiędzy uchwytem znajduje się na wysokości i siłę zamykania
Thay vào đó, hãy tham khảo tài liệu chuck để tìm một sự cân bằng giữa kẹp Trung tâm chiều cao và kẹp lực lượng
Można określić, które części dokumentacji mają być włączone do pełnotekstowego indeksu poszukiwań. Możliwe opcje to strony pomocy KDE, zainstalowane strony podręcznika (man) oraz zainstalowane strony informacji (info). Można wybrać dowolną ich ilość
Ở đây có thể chọn phần nào của tài liệu hướng dấn người dùng cần được thêm vào mục lục tìm kiếm. Các tuỳ chọn dùng được là trang trợ giúp KDE, trang man và các trang info đã được cài đặt. Bạn có thể chọn một hoặc vài trong số đó
W mojej dokumentacji medycznej zapisano: "Eleanor ma urojenia, że jest prezenterką telewizyjną".
Ghi lại trong bệnh án của tôi là Eleanor có ảo tưởng rằng mình là người đọc bản tin truyền hình.
Jednak jeżeli istnieje dokumentacja w postaci nagrania, która udowodni, że wszystkie konsekwencje zostały przedstawione i będziecie mieli to nagranie, znacznie zmniejszy się prawdopodobieństwo, że jakiś narwany prawnik weźmie waszą sprawę dla kasy, bo nie będzie to już tak korzystne.
Tuy nhiên, nếu có 1 video giải thích hộ cho bạn, và bạn có tất cả những gì cần thiết trong video đó, nó sẽ ít có khả năng một luật sư khéo ứng xử sẽ đưa vụ này vào quên lãng, vì nó không phải là điều tốt lành gì.

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dokumentacja trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.