eres trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eres trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eres trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ eres trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ eres
làverb noun Lo mejor es hacer todo lo que él te diga. Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn. |
Xem thêm ví dụ
Sabía que tú eres tú. Cô ấy hiểu tánh cậu hơn ai hết. |
Tú eres el único amigo de este capítulo que me gustaría conservar. Anh là người bạn duy nhất trong chương này mà tôi muốn giữ. |
i Eres un mentiroso y un matón! Ông là kẻ nói dối và bắt nạt! |
No eres más que un monstruo. Ngươi chỉ là một con quái vật không hơn không kém. |
Eres buen padre, pero a veces eres malo. Bố là 1 người bố tốt, nhưng đôi lúc rất tệ. |
Para ser un hombre tan pequeño, Athelstan, eres muy pesado. Nhỏ con như thế mà anh nặng khiếp Athelstan ạ |
Eres todo un caballero Anh đúng là một người đàn ông thực thụ |
¡ Eres tan linda! Cô rất xinh đẹp! |
¿Que no eres el héroe de tu propia historia? Sao anh không phải là anh hùng trong câu chuyện của mình chứ? |
Eres el rey Nome. Ông là Lãnh Chúa Nome. |
Tú también eres linda, Winnie. Cậu cũng xinh lắm, Winnie. |
¿Es verdad que eres analista en Brewster Keegan? Có phải cậu đang làm việc ở Brewster Keegan? |
Eres rígido, John. Anh cứng nhắc quá, John. |
Lo siento, cariño, pero no eres ella. nhưng con không phải cô ấy. |
Eres afortunada. Cô may thật. |
Eres mi héroe. Mày là người hùng của tao. |
¡ Qué hermosa eres, lo bien que huele y hermosos labios y los ojos y... perfecto, eres perfecto. Làm thế nào đẹp bạn đang có, làm thế nào bạn ngửi thấy mùi và đôi môi xinh đẹp và đôi mắt và.. hoàn hảo, bạn là hoàn hảo. |
Tú eres tu problema. Đây là vấn đề của anh. |
Tú eres el músculo. Còn anh là sức lực. |
Sobre todo si eres yo, pues el Alzheimer tiende a ser una enfermedad hereditaria. Đặc biệt nếu bạn là tôi, bởi vì bệnh Alzheimer thường có tính di truyền trong gia đình. |
Bueno, no puedes, porque tú no eres mi madre y no eres su madre. và cũng chả phải mẹ họ. |
Eres bastante taimado. Tên lén lút. |
¿Eres tú, Art? Phải anh đấy không Art? |
Eres yo. Em là chị. |
tú eres el primero. Là em mới đúng. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ eres trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới eres
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.