etymology trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ etymology trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ etymology trong Tiếng Anh.
Từ etymology trong Tiếng Anh có các nghĩa là từ nguyên, từ nguyên học, 詞源. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ etymology
từ nguyênnoun (study of the historical development of languages, particularly of individual words) So, it's fun to think about the etymology of the word "patient." Cũng khá là vui khi nghĩ về từ nguyên gốc của từ "bênh nhân". |
từ nguyên họcnoun (study of the historical development of languages, particularly of individual words) |
詞源noun (study of the historical development of languages, particularly of individual words) |
Xem thêm ví dụ
Dynamite, which coincidentally is closely related to the word dynasty, has as much to do with familial persuasion as it does etymology. Thuốc nổ, tình cờ lại liên quan chặt chẽ với từ triều đại, nó dính dáng nhiều đến sự thuyết phục của gia đình như từ nguyên học cho thấy. |
Elliott wrote no etymology for the name, and subsequent authors have differed on its interpretation. Elliott không viết phần từ nguyên cho tên gọi, và các tác giả sau này có các kiến giải khác nhau về nó. |
Isaac Newton's Philosophiae Naturalis Principia Mathematica (1687), for example, is translated "Mathematical Principles of Natural Philosophy", and reflects the then-current use of the words "natural philosophy", akin to "systematic study of nature" The etymology of the word "physical" shows its use as a synonym for "natural" in about the mid-15th century: Harper, Douglas. "physical". Chú giải 3: Ví dụ, quyển sách Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên (Philosophiae Naturalis Principia Mathematica, 1687) của Isaac Newton được dịch sang tiếng Anh thành "Mathematical Principles of Natural Philosophy", và phản ánh cách sử dụng hiện tại của từ "natural philosophy" (triết học tự nhiên), giống như "sự nghiên cứu có hệ thống về tự nhiên" Chú giải 4: Từ nguyên học của từ "physical" cho thấy rằng nó có nghĩa tương tự với "natural" trong khoảng giữa thế kỷ XV: Harper, Douglas. “physical”. |
The name "Limpopo" has its etymological origin in the Northern Sotho language word diphororo tša meetse, meaning "strong gushing waterfalls". Từ "Limpopo" bắt nguồn từ tiếng Bắc Sotho: diphororo tša meetse, nghĩa là "thác xối mạnh". |
The word “Favid” is more used than French word “favus”, which is close to the Latin etymology. "Favid" là từ được sử dụng nhiều hơn so với "favus" - tiếng Pháp, cách gọi này quen thuộc hơn với chữ Latin gốc. |
The etymological origin of the name Mälaren stems from the Old Norse word mælir appearing in historical records in the 1320s and meaning gravel. Nguồn gốc của tên Mälaren bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ maelir xuất hiện trong các ghi chép lịch sử vào khoảng năm 1320 và có nghĩa là viên sỏi. |
Assyria was also sometimes known as Subartu and Azuhinum prior to the rise of the city-state of Ashur, after which it was Aššūrāyu, and after its fall, from 605 BC through to the late seventh century AD variously as Achaemenid Assyria, and also referenced as Atouria, Ator, Athor, and sometimes as Syria which etymologically derives from Assyria according to Strabo, Syria (Greek), Assyria (Latin) and Asōristān (Middle Persian). Assyria được cũng đôi khi được gọi là Subartu, và sau khi nó sụp đổ, từ năm 605 trước Công nguyên cho đến cuối thế kỷ 7, nó được gọi với các tên khác như Athura, Syria (tiếng Hy Lạp), Assyria (tiếng Latin) và Assuristan. |
Etymology: boenickei, of Bönicke, in honour of the contribution of Rudolf Bönicke, a German mycobacteriologist, who first recognized the heterogeneity within the Mycobacterium fortuitum complex. Từ nguyên : boenickei, của Bönicke, để vinh danh sự đóng góp của Rudolf Bönicke, một nhà vi trùng học mycobacteriologist người Đức, người đầu tiên nhận ra sự không đồng nhất trong phức hợp Mycobacterium fortuitum. |
Michael Janda etymologizes Aphrodite's name as an epithet of Eos meaning "she who rises from the foam " and points to Hesiod's Theogony account of Aphrodite's birth as an archaic reflex of Indo-European myth. Michael Janda mô tả tên của Aphrodite như một tên gọi của Eos có nghĩa là "cô ấy trỗi dậy từ bọt " và chỉ ra rằng trong tác phẩm Theogony của Hesiod có đề cập sự ra đời của Aphrodite như một bằng chứng cổ xưa của thần thoại Ấn-Âu. |
There is no universally accepted etymology of the word Chuvash, but there are two main theories that try to explain it: one suggests that the word Chuvash may be derived from Common Turkic jăvaš (‘friendly’, ‘peaceful’), as opposed to şarmăs (‘warlike’). Không có từ nguyên được chấp nhận phổ biến của từ Chuvash, nhưng có hai lý thuyết chính cố gắng giải thích nó: một gợi ý rằng từ Chuvash có thể bắt nguồn từ jăvaš ('thân thiện', 'hòa bình'), trái ngược với şarmăs ('hiếu chiến'). |
The popular etymology, from ἀντίμοναχός anti-monachos or French antimoine, still has adherents; this would mean "monk-killer", and is explained by many early alchemists being monks, and antimony being poisonous. Từ nguyên phổ biến, từ anti-monachos hay từ tiếng Pháp antimoine, vẫn có quan hệ chặt chẽ; thì nó có nghĩa là "kẻ giết thầy tu", và được giải thích là do nhiều nhà giả kim thuật thời kỳ đầu là các thầy tu, còn antimon thì là chất độc. |
The popularity of (forms of) Brendan in Gaelic-speaking countries is thought to have influenced the use and popularity of the etymologically unrelated feminine name Brenda. Mức độ phổ biến của (các dạng của) Brendan trong các nước sử dụng ngôn ngữ có gốc Gael được cho là đã ảnh hưởng đến việc sử dụng và phổ biến tên gọi nữ giới Brenda, dù không có liên hệ nào về mặt từ nguyên. |
The etymology of the tribal name itself is disputed by scholars; it has been suggested that it derives from the shape of the Angeln peninsula, an angular shape. Từ nguyên của chính cái tên bộ tộc bị các nhà học giả tranh cãi; đã có đề xuất rằng nó xuất phát từ hình dạng của bán đảo Angeln, một hình có góc. |
The etymological roots for the word "pharmacovigilance" are: pharmakon (Greek for drug) and vigilare (Latin for to keep watch). Gốc từ của từ "cảnh giác dược" trong tiếng Anh là "pharmacovigilance" bắt nguồn từ: pharmakon (tiếng Hy Lạp) là thuốc; vigilare (tiếng Latinh) là cảnh giác. |
The origin of the name of the river is disputed (see Etymology of Moldova). Nguồn gốc tên của con sông vẫn còn đang tranh cãi (xem Từ nguyên Moldova). |
Its name etymologically derives from Old Sorbian Drežďany, meaning people of the forest. Tên của thành phố bắt nguồn từ tiếng Sorbia cổ Drežďany, nghĩa là dân tộc của rừng. |
The etymology of the ethnonym Bulgar is not completely understood and difficult to trace back earlier than the 4th century AD. Bài chi tiết: Nguồn gốc của Bulgaria Từ nguyên của sắc tộc Bulgar không hoàn toàn được hiểu và khó khăn để tìm lại sớm hơn thế kỷ thứ 4 sau Công Nguyên. |
The type species is Albertosaurus sarcophagus; the specific name is derived from Ancient Greek σαρκοφάγος (sarkophagos) meaning "flesh-eating" and having the same etymology as the funeral container with which it shares its name: a combination of the Greek words σαρξ/sarx ("flesh") and φαγειν/phagein ("to eat"). Tên loài là Albertosaurus sarcophagus; tên cụ thể có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại σαρκοφάγος (sarkophagos) có nghĩa là "ăn thịt" và có cùng nguyên từ như thùng chứa tang lễ mà nó chia sẻ tên của nó: một sự kết hợp của các từ Hy Lạp σαρξ / sarx ("thịt") và φαγειν / phagein ("ăn"). |
When the Ancient Greeks settled in the city they called it Τρίπολις (Tripolis), meaning "three cities," influenced by the earlier phonetically similar but etymologically unrelated name Derbly. Khi người Hy Lạp đến đây định cư, họ gọi nó là "Tripoli", nghĩa là "ba thành phố", có lẽ là cách nói nôm na của tên gọi "Derbly" thuở trước. |
Although the exact etymology is obscure, the English and Frisian forms probably derive from an earlier Anglo-Frisian *bō-ja ("little brother"), a diminutive of the Germanic root *bō- ("brother, male relation"), from Proto-Indo-European *bhā-, *bhāt- ("father, brother"). Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "boy" còn chưa rõ ràng, tiếng Anh và các hình thức của tiếng Frisian có thể bắt nguồn từ *bō-ja ("em trai") trong tiếng Anglo-Frisian, *bō- ("anh em trai") - một từ gốc trong Germanic, từ *bhā- trong Proto-Indo-European, *bhāt- ("bố, anh trai"). |
Scholars in the late nineteenth and early twentieth centuries, accepting Hesiod's "foam" etymology as genuine, analyzed the second part of Aphrodite's name as *-odítē "wanderer" or *-dítē "bright". Các học giả vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chấp nhận từ nguyên "bọt" của Hesiod là đúng đắn, đã phân tích phần thứ hai của tên Aphrodite là *-odítē "kẻ lang thang" hoặc *-dítē "sáng". |
Viking control of certain areas, particularly around Yorkshire, is recalled in the etymology of many place names: the thorpe in town names such as Cleethorpes and Scunthorpe, the kirk in Kirklees and Ormskirk and the by of Whitby and Grimsby all have Norse roots. Người Viking kiểm soát các khu vực nhất định, đặc biệt là quanh Yorkshire, và được nhớ đến trong từ nguyên của nhiều địa danh: thorpe trong tên gọi các thị trấn như Cleethorpes và Scunthorpe, kirk trong Kirklees và Ormskirk và by trong Whitby và Grimsby đều có gốc Norse. |
Jacobus da Varagine's etymologies had different goals from modern etymologies, and cannot be judged by the same standards. Các từ nguyên của Jacobus da Varagine có các mục tiêu khác nhau từ từ nguyên ban đầu, và không thể được đánh giá bằng cùng một tiêu chuẩn. |
The transformation of that phrase into the current Italian word may have been influenced by similar-sounding name of the Italian city of Brindisi, but otherwise the city and the term are etymologically unrelated. Sự du nhập cụm từ này vào tiếng Ý hiện nay có lẽ bởi sự ảnh hưởng của tên gọi tương tự của thành phố Brindisi, tuy nhiên về mặt từ nguyên học thì giữa 2 từ này không có mối liên hệ gì. |
Though several etymologies have been suggested for the name Karnataka, the generally accepted one is that Karnataka is derived from the Kannada words karu and nādu, meaning "elevated land". Dù nhiều đề xuất đã được đưa ra để lý giải nguồn gốc của cái tên Karnataka, khả năng thường được chấp nhận nhất là Karnataka bắt nguồn từ các từ karu và nādu tiếng Kannada, nghĩa là "vùng đất nâng cao". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ etymology trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới etymology
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.