hairbrush trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hairbrush trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hairbrush trong Tiếng Anh.
Từ hairbrush trong Tiếng Anh có các nghĩa là bàn chải tóc, lược, Bàn chải tóc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hairbrush
bàn chải tócnoun |
lượcnoun They 'd tuck a note under a hairbrush , in a deck of cards , next to the phone or even in the microwave . Chúng sẽ cất mẩu giấy dưới cái lược , trong cỗ bài , cạnh điện thoại hoặc thậm chí trong lò vi ba . |
Bàn chải tócnoun (stick brush with rigid or soft bristles used in hair care) |
Xem thêm ví dụ
Gently massage your baby 's scalp with the pads of your fingers or a soft baby hairbrush , including the area over the fontanelles ( soft spots ) on the top of the head . Nhẹ nhàng mát - xa da đầu của bé bằng cùi ngón tay hoặc lược mềm em bé , kể cả vùng thóp ( chỗ mềm ) trên đỉnh đầu của bé . |
The Hairbrush Song (from Are You my Neighhbor?) Câu chuyện từ khoai tây (tiếng Anh: Tales from the Crisper) Nho nhăn nhó (tiếng Anh: The Grapes of Wrath) Hàng xóm (tiếng Anh: Are You My Neighbor?) |
They 'd tuck a note under a hairbrush , in a deck of cards , next to the phone or even in the microwave . Chúng sẽ cất mẩu giấy dưới cái lược , trong cỗ bài , cạnh điện thoại hoặc thậm chí trong lò vi ba . |
There's not much in the kitty except a set of ivory-backed hairbrushes and my library of romantic poetry, but when the time comes, these will be yours, along with whatever we haven't already spent on whores and whiskey. Không có gì nhiều ngoài cây lược ngà voi và bộ thơ lãng mạn của tôi, khi đó, tất cả sẽ thuộc về cậu, và tiền còn lại sau khi dùng cho gái điếm và rượu whiskey. |
If you get caught, Cuddy's got a hairbrush, and believe me, she knows how to use it. Nếu cậu bị bắt ấy, Cuddy có 1 cái chải tóc và tin tôi đi, cô ta biết cách dùng đấy. |
The earliest U.S. patent for a modern hairbrush was by Hugh Rock in 1854. Bằng sáng chế sớm nhất cho một chiếc bàn chải tóc được cấp cho Hugh Rock vào năm 1854. |
A hairbrush, underwear, bra, bikini, lab coat, shells, photographs, little jewelry box that I put- Lược chải đầu, quần áo lót, bikini, áo bác sĩ, vỏ sò, ảnh, hộp trang sức mà tôi làm... |
You 'll typically find a few in your hairbrush or on your clothes . Thường thì bạn sẽ thấy vài sợi tóc rụng trên lược hoặc trên quần áo của mình . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hairbrush trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hairbrush
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.