ベトナム語
ベトナム語のbảo tàngはどういう意味ですか?
ベトナム語のbảo tàngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbảo tàngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbảo tàngという単語は,博物館, 美術館を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bảo tàngの意味
博物館noun Bảo tàng về sự kiện tấn công khủng bố 11/9 New York đóng cửa ニューヨークの9/11テロ攻撃事件の博物館は閉鎖します |
美術館noun ([宝蔵]) |
その他の例を見る
Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng. 博物館には興味深い展示品が所蔵されている。 |
Bạn đặt nó trong một bảo tàng nghệ thuật, nó trở thành một tác phẩm điêu khắc. 美術館に置くと立体像になります |
1759 – Bảo tàng Anh mở cửa lần đầu tiên cho công chúng. 1759年 - 大英博物館が一般向けに開館。 |
Bảo tàng đã trải qua một số di chuyển trong suốt sự tồn tại của nó. この博物館はその存在期間の間に数回移転した。 |
Thời nay tất cả những điều này nghe như những thứ trong viện bảo tàng! 今日,そのすべてがまるで博物館に並んだ過去の遺物のようです。 |
Họ bảo: "Hãy xây dựng lại bảo tàng." 彼らは「よし博物館を建て直そう」 と言うのです |
Công trình ra đời đầu tiên trong số này là Bảo tàng Anh tại Bloomsbury vào năm 1753. 最初に設立されたのは1753年にブルームズベリーにある大英博物館である。 |
Trong Bảo tàng hàng không. あそこ だ 、 空 と 宇宙 館 ・ ・ ・ |
Phần lớn cuốn Codex Sinaiticus đã được bán lại cho bảo tàng viện British Museum. シナイ写本の大半は大英博物館に売却されました。 |
Địa điểm này hiện nay có các bảo tàng và một vườn cây. その場所には現在、博物館と樹木園がある。 |
Tôi thường bị hỏi là "Công nghệ kĩ thuật số có thay thế bảo tàng không?" よく デジタルメディアが美術館に とって代わるかと聞かれますが |
Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ ^ 国立アメリカ空軍博物館 |
Khoảng 6 triệu người tới ngắm bức tranh tại bảo tàng Louvre hàng năm. 毎年およそ600万人の観客が、『モナ・リザ』を見るためにルーヴル美術館を訪れている。 |
Barcelona—Một bảo tàng viện ngoài trời với nhiều màu sắc và kiểu kiến trúc バルセロナ ― 色と様式の屋外美術館 |
Hầu hết bộ sưu tập được trưng bày trong những bảo tàng hàng đầu thế giới. コレクション の 大 部分 が 世界 の トップ の 博物 館 で 収容 さ れ る もの だ |
Bảo tàng xe Tăng Bovington. ボービントン戦車博物館。 |
Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ) MOMA じゃ な い けど ー |
Và tôi được mới đến dán ở bảo tàng Nghệ thuật đương đại. MOCA美術館を覆うという誘いも受けました |
Tôi gọi đến từ bảo tàng Anh, thưa Sếp. 大英 博物 館 で す |
Đây là danh sách bảo tàng ở Nhật Bản. 日本の博物館の一覧は、日本にある博物館の一覧である。 |
Chào mừng tời bảo tàng Anh. こんにちは 大英 博物 館 に よ う こそ |
Ta nghĩ muốn thưởng thức phải vào bảo tàng. 我々は美術館に行き 全てを味わったと思っていますが |
Và tất cả các bảo tàng đều như vậy. どこの博物館も同じでした |
Và bảo tàng có thể trở thành một đại diện của ngoại giao văn hóa hay không? 博物館は文化交流における 外交の役割を担えるのでしょうか? |
Một hôm, tôi gặp ông giám đốc của Viện bảo tàng Khartoum. ある日,私はハルツーム博物館の館長に会いました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbảo tàngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。