ベトナム語のbể cáはどういう意味ですか?

ベトナム語のbể cáという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbể cáの使用方法について説明しています。

ベトナム語bể cáという単語は,水槽, 金魚鉢を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語bể cáの意味

水槽

noun

金魚鉢

noun

その他の例を見る

Các bạn chỉ việc mở túi, thả chúng vào bể cá cảnh nhựa, và trong khoảng một tuần, các bạn sẽ có những con tép nhỏ bơi quanh.
袋を開けて中身を プラスチックの水槽に入れると 1週間ほどで 小エビが泳ぎ回るのが見られます
Và cũng như thế, tôi không thể tin được chúng ta đang ăn sushi ngay trước bể cá, điều và cá nhân tôi thấy khá là vô duyên.
それに 水槽の前で寿司を食べてるなんて 狂ってるわ だって個人的には完全に不適切だもの
Mới đây, Chị Nelson và tôi vui thích trước vẻ đẹp của loài cá vùng nhiệt đới trong một bể nuôi nhỏ của tư nhân.
先日,ネルソン姉妹とわたしは小さな民営の水族館で熱帯魚の美しさを楽しみました。
Những người khác, giống như David Packard và Julie Packard, là những người góp phần vào việc tạo bể cá tại Vịnh Monterey để ươm vào ý thức của mọi người rằng đại dương và sức khỏe của hệ sinh thái đại dương quan trọng với nền kinh tế của vùng này ngang với việc ăn uống từ hệ sinh thái.
デビットとジュリー・パッカードは モントレー水族館を作るのに貢献し 人々に 海と海洋生態系の健康は その生態系を食する事と同じくらい 地域経済にとっても重要なのだと 認識させました
Khi các bạn đến gian trưng bày các bạn sẽ thấy Cô Người bể bơi.
展示場に行くと人魚姫とプールが見えます
trong bể trông rất đẹp đẽ, nhưng chúng không thực sự tương tác với mọi người.
水槽の魚は鑑賞するにはすばらしいですが 彼らは人間と関わりません
Giống như một nông phu dùng cách thức nhẹ nhàng hơn để xay loại thóc nào dễ bể nát, như hột thì là chẳng hạn, thì Đức Giê-hô-va cũng sửa trị tôi tớ Ngài tùy theo từng nhân và hoàn cảnh.
農夫がクミンなど繊細な穀物を脱穀するのに穏やかな方法を用いるのと同様,エホバは相手と状況に応じて懲らしめ方を加減なさいます。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語bể cáの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。