ベトナム語
ベトナム語のbồ công anhはどういう意味ですか?
ベトナム語のbồ công anhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのbồ công anhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のbồ công anhという単語は,たんぽぽ, 蒲公英を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語bồ công anhの意味
たんぽぽnoun (多年草) |
蒲公英noun |
その他の例を見る
Chuyện Ngụ Ngôn về Cây Bồ Công Anh タンポポのたとえ |
Tôi yêu cách chúng bỏ hàng giờ hái bồ công anh ở vườn sau và đặt hoa vào vị trí trung tâm cho lễ Thanksgiving. 裏庭で何時間もかけてたんぽぽを摘んで 素敵な感謝祭の食卓の飾りを 作る様子にも魅せられます |
Người ấy bước vào nhà mình mà không hề liếc nhìn về phía sân trước nhà—bãi cỏ của ông mọc hàng trăm cây bồ công anh màu vàng. 彼は家に入るとき,自宅の前庭に目をやることもしませんでした。 ところが前庭は,数多くのタンポポで覆われていたのです。 |
Nhưng một ngày nọ khi đi ngang qua nhà hàng xóm của mình, thì người ấy nhận thấy ở giữa bãi cỏ đẹp đẽ này có một cây bồ công anh dại duy nhất, to lớn màu vàng. ところがある日,彼は隣人の家の前を歩いていたとき,この美しい芝生の中に大きな黄色いタンポポが1本生えていることに気づきました。 |
Công việc của Sherlock có vẻ tăng vọt kể từ khi anh và cậu ta trở thành... bồ bịch シャーロック の 仕事 に よ っ て |
Song, nó rất đáng công khi xét đến những lợi ích tuyệt vời về thiêng liêng mà các anh em Bồ Đào Nha nhận được. それでも,ポルトガルの兄弟たちがすばらしい霊的な益を受けることを考えれば,そうする価値がありました。 |
Tháng 3 năm 1925, cha xuống thuyền đi Châu Âu với hy vọng phân phát 300.000 giấy nhỏ giải thích Kinh Thánh ở Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, và sắp xếp cho anh Rutherford đến nói diễn văn công cộng. 1925年3月,父はヨーロッパに向けて船出しました。 父の願いは,スペインとポルトガルで聖書のパンフレットを30万部配布することと,ラザフォード兄弟が公開講演を行なえるようその手はずを整えることでした。 |
Thông qua 1 chuỗi các sự kiện: anh ấy sẽ đặt các gen của bồ câu đuôi quạt và bồ câu viễn khách vào cùng nhau, và anh ấy sẽ sử dụng các công nghệ của giáo sư George Church và nhận được DNA chim bồ câu viễn khách, sử dụng công nghệ của Robert Lanza và Michael McGrew, để đưa DNA này vào tuyến sinh dục gà, và qua đó có được trứng và chim bồ câu viễn khách non, và bây giờ bạn đã có một đàn chim bồ câu viễn khách. こんな具合です オビオバトとリョコウバトの ゲノムを集めます ジョージ・チャーチの技術を使って リョコウバトのDNAを取得します そしてロバート・ランザとマイケル・マグリューの技術で DNAを鶏の生殖腺に移植します そして生んだ卵の中からハトが生まれ リョコウバトの群れが再生するのです |
Sau khi nghe một bài diễn văn công cộng của cha, anh đã được thúc đẩy trở về Bồ Đào Nha làm người phân phát sách đạo, cách gọi lúc bấy giờ để chỉ người truyền giáo trọn thời gian của Nhân Chứng Giê-hô-va. 父の公開講演を聴いたジョルダンウは,ポルトガルへ戻って,聖書文書頒布者<コルポーター>と当時呼ばれていたエホバの証人の全時間奉仕者として奉仕することを決意しました。 |
Các công cụ này hiện có sẵn cho hơn 50 phần trăm các giáo khu của Giáo Hội, bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, và tiếng Bồ Đào Nha. これらのツールは現在英語,スペイン語,ポルトガル語で,50%以上の教会のステークで利用できる。 |
Vào năm 1962 công việc rao giảng của Nhân Chứng Giê-hô-va bị cấm ở Bồ Đào Nha, và các giáo sĩ—trong đó có Eric Britten, Domenick Piccone, Eric Beveridge, và vợ các anh—bị trục xuất. 1962年にポルトガルではエホバの証人の宣べ伝える業が禁令下に置かれ,エリック・ブリテン,ドメニク・ピコーニ,エリック・ベバリッジ,そしてその妻たちなど,宣教者たちは国外退去になりました。 |
Tôi đã bắt đầu việc này với vợ tôi, Ryan Phelan, người điều hành công ty tên là DNA Direct, và qua cô ấy, tôi được George Church, đồng nghiệp của cô ấy một trong những kỹ sư di truyền hàng đầu người hóa ra cũng bị ám ảnh bởi những con chim bồ câu viễn khách và anh ấy tỏ ra rất tự tin rằng phương pháp mà anh ấy đang nghiên cứu có thể biến điều đó thành sự thật. 妻のライアン・フィーランと話しました 彼女は DNA ダイレクトというバイオ企業の経営者です そして彼女の同僚のジョージ・チャーチ 彼は一流の遺伝子工学者ですが 彼もまたリョコウバトに取り憑かれていて 自分の研究成果を大いに 活用できるのではと 自信を持っていました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のbồ công anhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。