ベトナム語
ベトナム語のchó cáiはどういう意味ですか?
ベトナム語のchó cáiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchó cáiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchó cáiという単語は,すべた, 阿婆擦れ, 雌犬, じゃじゃ馬, いけいけを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chó cáiの意味
すべた(bitch) |
阿婆擦れ(bitch) |
雌犬(bitch) |
じゃじゃ馬(bitch) |
いけいけ(bitch) |
その他の例を見る
Bạn có thể lấy mùi từ con chó cái, và con chó đực sẽ đuổi theo. メス犬からその匂いを取ることもでき 犬はその匂いのついた布きれを追うでしょう |
Những con chó cái bị đánh đập hàng ngày. 女性は日々暴力にさらされて |
Ít hơn chó 12 cái răng. 犬 より 12 本 も 少な い の よ |
Con chó cái! くそ ビッチ が ! |
Khi trưởng thành, Pedro công khai gọi thân mẫu của mình, người mà ông chỉ cảm thấy khinh thường, là "đồ chó cái". 成人すると、ペドロは公然と、母に対して軽蔑の感情のみを抱き、母を「あばずれ」と呼んだ。 |
Một con chó cái trong thời gian động đực gửi tín hiệu vô hình đến những con chó đực trong khu vực xung quanh, không phải âm thanh, mà là mùi hương. 盛りのついたメス犬は 何マイルにも渡り オス犬に見えない信号を送るのです それは音ではなく 匂いなのです |
Mấy cái vỏ chó chết rớt ra từ cái súng điện biến thái của anh lúc anh bắn. あんた が ゲイ な テーザー 銃 を 撃 っ た 時 に 出 た カス よ |
Nó phải chịu chính xác cùng một mức độ đau đớn như con chó trong cái hộp đầu tiên, nhưng lại không thể kiểm soát tình hình. この犬は初めの犬と全く同じレベルの 苦痛にさらされるのですが 状況をコントロールできません |
Một công trình của nhà nhân chủng học, Joan Silk, cho thấy khỉ đầu chó cái nếu sống trong đàn với những con cái khác có mức độ áp lực thấp hơn, thấy được qua nồng độ cortisol của chúng chúng sống lâu hơn và sinh nhiều con có khả năng sống sốt hơn. 人類学者ジョーン・シルクによる メスのヒヒの研究では 中核となるメスの友だちがいる場合 コルチゾール濃度による ストレスのレベルが低く 長く生きて子孫を多く持つことが 分かりました |
Tôi sẽ tìm hiểu cái chó gì đang xảy ra ở hòn đảo này この 島 で 起き て い る 秘密 を 探しだ す |
Có cái chó gì tức cười? 何 が そんな に おかし い ? |
(thông tin học hỏi “con cái ... chó con” nơi Mat 15:26, nwtsty) nwtsty マタ 15:26 注釈「子供たち......小犬」) |
hắn làm cái chó chết gì ở Panama chứ? どう し て パナマ へ ? |
Hắn đang làm cái chó gì ở đây? 何 で ヤツ が ここ に 居 る ! |
Thế là chúng tôi tạo ra loạt ảnh 99 tấm trên áo sơ mi Mỗi một con chó trên một cái áo. そこで99匹の犬をモチーフにしたTシャツを作りました |
Bỏ cái tay chó chết của bọn mày ra. 汚 い 手 を どけなさ い ! |
Cô ấy nhìn tôi như thể tôi vừa đạp lên 10 cái đuôi chó. 彼女は子犬の尻尾を10匹分も踏みつけた 人でなしを見るかのような顔になりました |
Hãy nhìn cái nơi chó đẻ này! この 忌々し い 所 を 見 て み ろ ! |
Mở cửa cho tao vào, cái thằng nhóc chó chết này! 小僧 、 入れ ろ ! 中 に 入れ ろ ! |
Cái chết con chó vô tội. チヌ 犬の死神。 |
Tôi đã tự xây cái nhà cho chó này. 私はひとりでこの犬小屋を作った。 |
Có một thử nghiệm mà Daniel Pink đã đề cập đến người ta cho hai con chó vào trong một cái hộp và cái hộp có sàn (dẫn) điện. ダニエル・ピンクが触れている実験ですが 2匹の犬をそれぞれ箱に入れて 箱には電気床を仕掛けておきます |
Anh chả là cái gì ngoài một con chó sủa bị xích. あなた は 、 何 も 出来 な い 、 鎖 に 繋が っ た 吠え る 犬 だ 。 |
Con chó kia thì không được trang bị cái nút như vậy. もう片方の犬にはそのようなボタンはありません |
Sau đó, người ta thấy những con chó ăn thịt chỉ để lại cái sọ, hai bàn chân và lòng bàn tay mụ mà thôi. その後,犬に食われて,残されたのは頭蓋骨と両足と両手のたなごころだけでした。( |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchó cáiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。