ベトナム語のcon quạはどういう意味ですか?

ベトナム語のcon quạという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon quạの使用方法について説明しています。

ベトナム語con quạという単語は,カラス, 烏を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語con quạの意味

カラス

noun

Một vệ binh được cử ra để trông coi những con quạ to lớn sống ở Tháp.
塔にすみ着いている大きなカラスを世話する責任のある衛士もいます。

noun

Tôi phải tìm cho ra con quạ 3 mắt.
三 つ 目 の 渡り を 見つけ な い と いけ な い

その他の例を見る

Có điều gì con quạ trẻ nhanh nhẹn không biết?
若いカラスが知らないことは?
Con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.
ライオン と 妙 な 同盟 の カラス は 死体 の 海 を 渡 っ て 戦闘 し て る
Rồi Nô-ê thả một con chim màu đen ra khỏi tàu, đó là một con quạ.
それからノアはわたりがらすという黒い鳥を箱船から飛ばしました。
" Bài thơ về con quạ "
" 大 ガラス は 言 っ た... "
Nhưng tôi không thể nào ăn một con quạ được.
魚は食えるが カラスは食えないだろう
Con quạ trẻ bay cao, bay thấp,
若いカラスは上へ行ったり,下へ行ったり
Con quạ bay đi bay về nhiều lần và mỗi lần về thì đậu nghỉ trên tàu.
わたりがらすはいく度も飛び立ちましたが,そのたびにもどって来て,箱船にとまりました。
Cô có biết là tại sao một con quạ lại giống một chiếc bàn làm việc không?
カラス が どう し て ライティング デスク と 似 て い る の か 分か る か な ?
Không có con quạ nào được nói đến.
カラスがどうとかね
Điều con quạ trẻ không biết
でも若いカラスが知らないことを
con quạ chính là cậu.
だ って 渡鴉 は 君 自身 だ から
“Hãy xem con quạ”.
「渡りがらすによく注目しなさい」。
Con quạ điển trai của cô bảo có 1 ngàn quân đóng binh ở đó.
お前 の 可愛 い カラス に よ る と 1000 人 の 軍勢 らし い ぞ
Và bay lòng vòng quanh con quạ già chậm chạp.
老いたカラスをぐるりと回ったり
Chúng ta muốn gì ở 1 con quạ con chứ?
こんな 雛鳥 が 何 を 知 っ て い る
Những con quạ.
カラス の い る ―
Cô có biết tại sao một con quạ lại giống cái bàn làm việc không?
カラス が ライティング デスク と 似 て る 理由 を し っ て る か ?
Còn một con cá chẳng thể làm gì nổi một con quạ cả."
魚はカラスに何も出来やしない」
Thì con quạ già biết rất nhiều.
老いたカラスは知っている
" Con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ. "
" ライオン と カラス の 変 な 同盟 関係 は 」
Con quạ già đang trở nên chậm chạp.
老いたカラスは動きがのろい
Con quạ trẻ thì không như vậy.
若いカラスはそうではない
Con quạ tới với tôi suốt kể từ khi tôi ngã khỏi tòa tháp.
塔 から 落ち て から ずっと 渡り鳥 が 僕 の 所 へ 来 て い る
Vẫn là thầy của con quạ trẻ.
若いカラスに負けはしない
Một con quạ có thể mổ chết một con cá.
カラスは魚をついばむが

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語con quạの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。