ベトナム語
ベトナム語のcon quỷはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon quỷという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon quỷの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon quỷという単語は,アバドン, doragon, いか, いかのぼり, 竜座を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con quỷの意味
アバドン(Abaddon) |
doragon
|
いか
|
いかのぼり
|
竜座
|
その他の例を見る
Trách nhiệm của ta là đánh đuổi con quỷ Apophis đêm này qua đêm khác. アポピス が 夜な夜な 戦 う の が 負担 に な っ て る |
Một con quỷ đã ám cô bé. 悪魔 が 彼女 に 乗り移 っ た |
Con quỷ đã được thả ra. デーモン が 解き放 た れ て い ま す 。 |
Một con quỷ và thiên thần đang ở trong người em trai tôi. 悪魔 と 天使 が サム の 中 に |
Tại sao mấy con quỷ này lại nhai xác của đội cổ vũ? なぜ この グール は 死 ん だ チアリーダー を 食べ て い る ? |
Ông ta là con quỷ thứ 6. 彼は第6冊目の悪漢である。 |
Và hóa ra, con quỷ nằm sẵn trong tôi. どうやら 私の中に悪魔がいたらしい |
Con quỷ cái cứng đầu. しぶと い スケ で なぁ |
Và trong khoảnh khắc này, con quỷ mè nheo biến mất. そのとき 悪魔がつけ込む隙はなくなる |
Chống lại con quỷ. デーモン に 対 し て 。 |
Hai con quỷ cái thần kinh! この イカれ た 売女 め ! |
Ra khỏi ghế bành đi, mấy con quỷ này. ソファ から 降り ろ ケダモノ どもめ |
Có một con quỷ! 怪物 が い た の ! |
Những con quỷ. 悪魔が化けているのです |
Bà ta đã kiếm được thêm vài con quỷ về phe. 彼女 は 喧嘩 っ早 い の を 数 名 味方 に つけ て い ま す が |
Thưa quý vị, tôi mang tới cho quý vị Con Quỷ của dòng thác Thiên Đường. 皆 さん 、 これ は パラダイス の 滝 の モンスター だ ! |
Thả con quỷ ra. デーモン を リリース 。 |
Ngươi là 1 con quỷ ư? お前 も そう な の か ? |
Và nó xấu xí như một con quỷ. 悪魔 の 様 に 恐ろし い |
Và đến cùng với cơn mưa tuyết là những con quỷ 4 chân. 白 い 雨 と 共 に 4 本 足 の 悪魔 が や っ て 来 た |
Con sẽ ở lại, đánh bại con quỷ đó. Po. ここ に 居 て 化け物 と 戦 う |
Con quỷ này, nó trêu đùa bà thôi. 悪魔 は あなた を 騙 し て る |
Để ngăn chặn chúng, chúng ta liều lĩnh đánh thức con quỷ trong chúng ta. それ を 止め る ため — 自分 の 中 に 同じ 悪魔 を 目覚め させ る |
Đó là lý do con quỷ lừa chúng ta rằng nó là một phù thuỷ. 悪魔 は 我 ら を 騙 し て 魔女 の 仕業 と 見せかけ た ん だ |
Ông đã thấy mấy con quỷ đó chưa? 悪魔 を 見 た の か ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon quỷの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。