ベトナム語
ベトナム語のcống rãnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のcống rãnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcống rãnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcống rãnhという単語は,下水, どぶ, 下水溝, 下水管, 下水道を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語cống rãnhの意味
下水(cloaca) |
どぶ(cloaca) |
下水溝(cloaca) |
下水管(cloaca) |
下水道(cloaca) |
その他の例を見る
Bạn có muốn ăn viên kẹo nhặt từ cống rãnh lên không? 道端の排水路にキャンデーが落ちていたら,それを拾って口に入れますか |
Ở những nơi không có hệ thống dẫn nước và cống rãnh tốt, giữ vệ sinh quả là điều khó thực hiện. 流水が得られない所や汚水処理が十分になされていない所では,良い衛生状態を保つのが難しい場合もあります。 |
Và khi họ có nhiều tiền hơn họ tráng ximăng lên đường, họ đặt hệ thống cống rãnh và ống nước tốt, đại loại thế. お金に余裕があれば通りを舗装したり 上下水道管を取り付けます |
Vì tôi từ chối làm việc trong một nhà máy sản xuất vật liệu chiến tranh gần đó, nên tôi phải làm việc nơi cống rãnh. 私は,軍需品を生産する近くの工場で働くことを拒否したため,下水道の仕事をさせられました。 |
Nếu nguồn cung cấp không khí và nước sạch của thành phố bị cắt, cống rãnh bị tắc nghẽn thì chẳng bao lâu sẽ có dịch lệ và chết chóc. 都市に汚い空気がよどみ,きれいな水の供給がストップし,下水道が詰まったなら,すぐに病気が広まって死者が出るでしょう。 地球は閉鎖型システムです。 |
Ông hô to nhắc nhở mọi người làm sạch sẽ phố phường, nạo vét cống rãnh (kể cả ống cống hoặc máng xối), tỉa nhánh cây, nhổ cỏ và hủy rác. 排水溝からごみを取り除き,木の枝を刈り込み,雑草を抜き,廃物を処分するよう促すのです。 |
Cống rãnh ngoài trời, đống rác không ai đem đổ, các nhà vệ sinh công cộng bẩn thỉu, chuột truyền nhiễm bệnh tật, gián và ruồi là những cảnh thường thấy ở nhiều nơi”. 覆いのない下水道,収集されていないごみの山,汚い共同トイレ,病気を運ぶネズミ,ゴキブリ,ハエなどは珍しくなくなりました」。 |
Thí dụ các người trong khu phố có thể được hỏi ý kiến xem có cần thêm đèn đường không, hoặc các bảng lưu thông ngoài đường, trường học mới hoặc ống nước hay cống rãnh tốt hơn. 例えば,ある地域の人々に対して,街燈や道路標識や新しい学校を増やす必要性について,あるいは給水設備や排水設備を整える必要性について意見が求められるかもしれません。 |
Rồi họ miêu tả sự biến đổi: “Tình trạng của sông dần dần thoái hóa qua năm tháng, và có lẽ thảm họa cuối là khi công trình xử lý chất thải và cống rãnh bị hư hại hoặc phá hủy trong Thế Chiến Thứ Hai. 二人は次にその変わりようについてこう述べています。「 川の状態は何年にもわたって着実に悪化していったが,決定的な打撃となったのは,第二次世界大戦中に主要な下水処理場や下水道が損傷を受けたり,破壊されたりしたことかもしれない。 |
Tôi được chào mừng đến cộng đồng kết nối qua Internet của những người thường xuyên khám phá tàn tích thành phố như trạm xe điện ngầm bỏ hoang, đường hầm, hệ thống ống nước, cống rãnh, nhà máy, bệnh viện, xưởng đóng tàu và tương tự. 定期的に都市部にある廃墟を探検している― インターネット基盤のネットワークに私は迎えられました 彼らは使われなくなった地下鉄の駅や トンネル 下水溝 水路 工場 病院 造船所などを探検しています |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcống rãnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。