ベトナム語
ベトナム語のĐông Nam Áはどういう意味ですか?
ベトナム語のĐông Nam Áという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのĐông Nam Áの使用方法について説明しています。
ベトナム語のĐông Nam Áという単語は,東南アジア, とうなんアジア, tōnan ajia, 東南アジアを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語Đông Nam Áの意味
東南アジアproper Loài bướm này sống ở vùng Đông Nam Á và vùng nhiệt đới nước Úc. 東南アジアやオーストラリアの熱帯地域に生息します。 |
とうなんアジア, tōnan ajiaadjective |
東南アジアproper Loài bướm này sống ở vùng Đông Nam Á và vùng nhiệt đới nước Úc. 東南アジアやオーストラリアの熱帯地域に生息します。 |
その他の例を見る
Bản mẫu:Nhạc cụ Đông Nam Á 忘れないで - 東方神起の曲。 |
Một chị khoảng 30 tuổi tên là Li sống ở Đông Nam Á. 東南アジアに住む30代前半の立という姉妹もその一人です。 |
Năm thành phố còn lại thuộc khu vực Đông Nam Á. 所属する5チームはアメリカ合衆国南西部に位置している。 |
1984 – Brunei trở thành thành viên thứ sau của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). 1984年 - ブルネイが東南アジア諸国連合 (ASEAN) に加盟。 |
Loài bướm này sống ở vùng Đông Nam Á và vùng nhiệt đới nước Úc. 東南アジアやオーストラリアの熱帯地域に生息します。 |
Phân họ Probarbinae Yang et al., 2015 – Đông Nam Á. Probarbini Lei et al., 2015 - 東南アジア産。 |
(Thi-thiên 84:11) Kinh nghiệm sau đây tại Đông Nam Á minh họa điều này. 詩編 84:11)東南アジアから寄せられた次のような経験は,そのことを示すよい例です。 |
ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. ASEANという文字は東南アジア諸国連合を表します。 |
Nhiều công trình, gồm cả một số ở Đông Nam Á, hiện vẫn còn ở mức dự án. 現在のところは,東南アジアの幾つかの場所を含め,多くのプロジェクトが計画段階にあります。 |
Muỗi có thể đẻ trứng trong bất kỳ vũng nước nào đọng lâu hơn bốn ngày.—Đông Nam Á. 蚊は,水が4日以上たまる場所ならどこでも繁殖できる。 ―東南アジア。 |
Kimura Junichi, nhà sản xuất cho biết ở khu vực Đông Nam Á có tỷ lệ xem là hơn 70%. なお、木村純一プロデューサーによると、東南アジアでは視聴率が70%を超えることもざらにあるという。 |
Lá và hoa có thể ăn được và được trồng làm rau ăn ở châu Phi và Đông Nam Á. 花と葉はアフリカと東南アジアで食用とされている。 |
Ở Đông Nam Á, nhiều người trưởng thành bị ung thư miệng dường như liên quan đến thói quen này. 東南アジアの成人の間で口腔がんの発症率が高いことは,その裏付けとなっています。 |
Thuốc không khói: Loại này gồm thuốc nhai, hít và thuốc gutkha có mùi vị dùng ở Đông Nam Á. 無煙たばこ: 噛みたばこ,嗅ぎたばこ,東南アジアで使われる香りのついたグトカが含まれます。 |
Con bò tót (guar) là một loài móng guốc của vùng Đông Nam Á đang có nguy cơ tuyệt chủng. グアーは絶滅危惧種で 東南アジアの有蹄動物です |
Tuy nhiên, đến Đông Nam Á bạn sẽ khám phá ra dừa thực sự là một loại quả đa dụng. しかし,東南アジアに行けば,ココナツは極めて用途の広い木の実であることが分かるでしょう。「 |
Ở Trung Hoa, cũng như ở phần lớn vùng Đông Nam Á, việc đi khám bệnh khác hẳn ở Tây Phương. 東南アジアの多くの国と同様,中国では,医師に診てもらう方法が西洋の国々とずいぶん異なる場合があります。 |
Ở Đông Nam Á, tre được dùng làm giàn giáo, ống điếu, bàn ghế, vách tường, và có nhiều công dụng khác. 東南アジアでは竹が,足場や,導管,家具,壁,その他多くの用途に使われています。 |
Chị Katrin ở Đức hết sức lo lắng khi nghe tin về trận động đất lớn gây sóng thần ở Đông Nam Á. ドイツに住んでいるカトリーンという姉妹は,アジア南東部で起きた大地震とその結果として生じた津波に関するニュースを聞いて,がく然としました。 |
Trong những năm gần đây hơn, có hơn một triệu rưởi người phải chạy trốn khỏi những vùng chiến ở Đông Nam Á. 近年においては,東南アジアの交戦地帯から150万を超える人々が避難しました。 |
CozyCot là một trang web mạng xã hội dành cho phụ nữ từ Đông Á và Đông Nam Á (đặc biệt là Singapore). CozyCotは東アジアから東南アジア(特にシンガポール)の女性のためのソーシャルネットワーキング・ウェブサイトです。 |
Đặc biệt kể từ Thế Chiến II, bệnh sốt đã đe dọa sức khỏe của nhiều người, khởi đầu ở vùng Đông Nam Á. 特に第二次世界大戦以降,デング熱は東南アジアをはじめとして,人の健康に重大な影響を与えています。 |
Như Campuchia ở Đông Nam Á là nơi loài nhện đen khổng lồ được thu lượm để rán, và đem bán trên thị trường. 東南アジアのカンボジアでは 巨大タランチュラが採集され 油で揚げたものが マーケットで売られます |
17 Thí dụ, tại một nước nhiệt đới ở Đông Nam Á, có một chị trẻ tuổi đặt quyền lợi Nước Trời lên trên hết. 17 例えば,東南アジアのある熱帯の国に,王国の関心事を思いの中でいつも一番大切なものとしていた若い姉妹がいます。 |
Cũng giống như tại nhiều nơi ở Đông Nam Á, tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của đa số dân Myanmar. 東南アジアの多くの国と同様,ミャンマーでも宗教は多くの人々の生活の中で重要な役割を果たしています。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のĐông Nam Áの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。