ベトナム語
ベトナム語のghi chúはどういう意味ですか?
ベトナム語のghi chúという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのghi chúの使用方法について説明しています。
ベトナム語のghi chúという単語は,メモ, 注釈, 注意書きを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ghi chúの意味
メモnoun Tôi sẽ ghi chú vào tài liệu cô đã gọi. あなた が 請求 し た ファイル に メモ を 入れ て お き ま す 。 |
注釈Verbal; Noun Lời ghi chú ở lề cho thấy sự uyên bác của dịch giả. 欄外の注釈は,翻訳者オリヴェタンの学識の高さを証明しています。 |
注意書き
Đây là ghi chú sử dụng từ: これが その注意書きです |
その他の例を見る
Nếu điểm ấy vẫn chưa rõ ràng, hãy ghi chú và tra cứu sau. それでもまだよく分からないときには,あとでさらに調査するために注記しておきます。 |
Tôi đã ghi chú lại tên anh ấy để không quên. 忘れないように彼の名前を書き留めた。 |
Đã có 8.000 các loại ghi chú ở Mỹ. アメリカ国内に 8000種の紙幣がありました |
Nếu có người tỏ ra chú ý, hãy ghi chú và trở lại viếng thăm. 関心を示す人がいれば,メモし,再び訪ねてください。 |
Bằng cách ghi chú. ノートを取ることです。 |
Tạo và chỉnh sửa ghi chú メモを作成、編集する |
Bạn cũng có thể thêm những ghi chú riêng và câu tham khảo bên lề. 欄外に個人的な注記や相互参照聖句を書き加えてもよいでしょう。 |
Lời ghi chú ở lề cho thấy sự uyên bác của dịch giả. 欄外の注釈は,翻訳者オリヴェタンの学識の高さを証明しています。 |
Xem bản dịch New World Translation Reference Bible, phần ghi chú phía dưới trang và phụ đính 4 B. 「参照資料付き新世界訳聖書」(英文)の脚注および付録4‐Bをご覧ください。 |
Chúng được ghi chú ở bất kỳ nơi nào có thể. 'はどこに書いても良い。 |
Có một ghi chú quan trọng. 重要な成果もありました |
Khi xóa danh mục, bạn xóa bất kỳ sách, nhãn và ghi chú nào bên trong đó. カテゴリを削除すると、そのカテゴリ内の書籍、ラベル、メモもすべて削除されます。 |
Có một số cách tạo ghi chú, tùy thuộc vào bạn đang ở đâu trong Google Ads. メモを作成するには、Google 広告のどの場所を表示しているかによっていくつかの方法があります。 |
Nếu có, hãy ghi chú. 分かったことがあるなら,それも記してください。 |
Một số diễn giả có thể cần nhiều lời ghi chú hơn những diễn giả khác. 話し手によっては,普通の人より詳細な筋書きが必要な場合もあるでしょう。 |
Tìm nhanh các ghi chú và danh sách bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm trong Google Keep. Google Keep の検索バーを使用すると、メモやリストを簡単に見つけられます。 |
Đây là một đoạn trích từ một bản nhạc có tên "Sự trừu tượng của ghi chú." これは「記譜の形而上学」と 名付けられた楽譜の一部です |
Nếu không, bạn sẽ nhìn thấy ghi chú trên từng thẻ cho biết dữ liệu đã bị trễ. その時点までのデータがない場合は、データに遅延があるという注記が各カードに表示されます。 |
Thay vì vậy, họ cho thấy những thay đổi này trong lời ghi chú ở lề. そうする代わりに,それらの変更箇所を欄外注で指摘したのです。 |
Tập trung, nêu câu hỏi tế nhị và ghi chú 話をよく聞き,礼儀正しく質問し,メモを取る |
Để chỉnh sửa bản vẽ, hãy mở ghi chú và nhấn vào bản vẽ. 図形描画を編集するには、メモを開いて図形描画をクリックします。 |
Ghi Chú: Rất hiếm có được thời giờ không giới hạn để chuẩn bị. 注-準備の時間が無制限にあるということはきわめてまれである。 |
Đó là một đống ghi chú tượng hình. クレイジーな象形文字記譜の一群です |
Hãy để dành, đừng vứt bỏ những ghi chú từ các bài giảng này. それらの話の筋書きを捨てるのではなく,取っておきましょう。 |
Tìm hiểu thêm về cách chia sẻ ghi chú, danh sách và bản vẽ. 詳しくは、メモ、リスト、図形描画を共有するをご覧ください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のghi chúの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。