ベトナム語
ベトナム語のngười cao tuổiはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười cao tuổiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười cao tuổiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười cao tuổiという単語は,高齢者, 高齢者を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người cao tuổiの意味
高齢者noun Nó là " Huy hiệu vì sự giúp đỡ người cao tuổi " của cháu đấy ạ. 「 高齢 者 の お 手伝い バッジ 」 |
高齢者noun Nó là " Huy hiệu vì sự giúp đỡ người cao tuổi " của cháu đấy ạ. 「 高齢 者 の お 手伝い バッジ 」 |
その他の例を見る
Môn đồ Gia-cơ cung cấp thêm lý do tại sao chúng ta chăm sóc người cao tuổi. イエスの弟子ヤコブは,お年寄りを気遣うべきさらに別の理由を挙げ,こう書いています。「 |
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu. 13 年老いた人の気持ちを思いやることは重要です。 |
14 Nếu là một người cao tuổi, bạn có cảm xúc đau buồn như thế không? 14 あなたも今では年を取り,そのようなつらい気持ちになったことがありますか。 |
Thân cây làm gậy chống cho người cao tuổi. 高齢者を狙った詐欺を働く。 |
Điều gì sẽ xảy ra đối với xã hội có đông người cao tuổi? 高齢者で頭でっかちになる社会に 何が起きるのでしょうか |
Những người cao tuổi thường sợ bị ngã cầu thang hay bị tấn công khi ra đường. 年配の方々は,階段で転んだり,通りで襲われたりすることにしばしば不安を覚えます。 |
Có thể có trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn, và một số người cao tuổi. 幼い子どもや,十代の若者,大人,年配の人もいることでしょう。 |
Trẻ em và người cao tuổi cần đặc biệt thận trọng 子供やお年寄りには特に注意が必要です |
Nhưng nếu tới làng Villagrande, là một sự tương phản khi gặp một vài người cao tuổi. でも ヴィラグランデに行って 100歳を超える人たちに会うと 状況がまったく違います |
Các thành viên trong hội thánh xem trọng những người cao tuổi 会衆の成員はお年寄りを深く尊敬している |
Rõ ràng là trong vòng những người cao tuổi, nhiều người từng trải qua nỗi khổ ấy. 確かに,お年寄りの多くはそのような苦難を経験しています。 |
Chắc chắn ông ta là người cao tuổi nhất thôn. 彼は紛れもなく村の最高齢者です。 |
Tôi vừa mới đưa ra 3 trò chơi khác nhau cho trẻ em, người lớn, và người cao tuổi. 子ども向け 大人向け 高齢者向けの 3つのゲームをご紹介しました |
Nó là " Huy hiệu vì sự giúp đỡ người cao tuổi " của cháu đấy ạ. 「 高齢 者 の お 手伝い バッジ 」 |
NGÀY NAY việc ngược đãi người cao tuổi lan tràn không còn là điều đáng ngạc nhiên. 今日お年寄りに対する虐待が広く見られるのは,意外なことではありません。 |
Có lẽ bạn cho rằng đó là cha mẹ, người cao tuổi hoặc giáo sư đại học? ご両親,長い人生を歩んできた人,あるいは大学の教授でしょうか。 |
10 Trong nhiều hội thánh, người cao tuổi đang được chăm sóc chu đáo. 10 多くの会衆で,高齢の人たちはとても良い世話を受けています。 |
Một vài điều tốt ở đây: Điều này dường như đáng chú ý hơn ở người cao tuổi. 良い点をいくつか挙げます この効果は 年を取った人の方が高いようです |
Đức Chúa Trời chăm sóc người cao tuổi 神はお年寄りを気遣っておられる |
Thực tế ông ta là một người cao tuổi, hơn 75 tuổi, như bạn biết đấy. 彼は70代半ばの年配の方でしたが |
Vậy, Đấng Thượng Cổ, Đức Giê-hô-va, nghĩ gì về những người cao tuổi trung thành? では,日を経た方であるエホバは,年を取った忠実な人たちをどうご覧になっているでしょうか。「 |
Những người cao tuổi tham gia 年配の人も参加する |
Tình cảnh người cao tuổi ないがしろにされ,虐待されるお年寄り |
Ông của ngài là một thẩm phán, một người cao tuổi. 祖父は高齢の裁判官でした |
Xin xem bài “Đức Chúa Trời chăm sóc người cao tuổi” trong Tháp Canh ngày 1-6-2006. ものみの塔」誌,2006年6月1日号,「神はお年寄りを気遣っておられる」を参照。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười cao tuổiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。